|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Giải ĐB |
38429 |
Giải nhất |
02633 |
Giải nhì |
37498 40297 |
Giải ba |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tư |
1243 0254 8383 9997 |
Giải năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáu |
062 766 980 |
Giải bảy |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU
|
Giải ĐB |
98371 |
Giải nhất |
77855 |
Giải nhì |
10658 79326 |
Giải ba |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tư |
7512 3573 6252 6597 |
Giải năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáu |
558 262 712 |
Giải bảy |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
|
Giải ĐB |
95110 |
Giải nhất |
91230 |
Giải nhì |
25848 37352 |
Giải ba |
46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tư |
7879 2244 9001 6647 |
Giải năm |
4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáu |
366 704 757 |
Giải bảy |
38 44 68 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,7 | 52,6,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,5,8 | 0,42 | 4 | 42,5,6,7 8 | 3,4,9 | 5 | 22,7 | 2,4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
|
Giải ĐB |
54869 |
Giải nhất |
34677 |
Giải nhì |
80583 17410 |
Giải ba |
12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tư |
9936 0565 5964 1109 |
Giải năm |
7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáu |
959 344 804 |
Giải bảy |
36 20 73 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,5,9 | 6,72,8 | 3 | 63 | 0,4,6 | 4 | 4 | 1,2,6 | 5 | 6,9 | 33,5,9 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 7 | 32,7,92 | | 8 | 0,3 | 0,1,2,5 6,72 | 9 | 6 |
|
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR
|
Giải ĐB |
33859 |
Giải nhất |
98585 |
Giải nhì |
15030 42515 |
Giải ba |
42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tư |
4323 2947 9183 2296 |
Giải năm |
3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáu |
174 207 624 |
Giải bảy |
56 62 32 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 73 | 1 | 5,8 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 2,4,8 | 3 | 0,2 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 9 | 5,92 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 13,2,4,9 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ
|
Giải ĐB |
85800 |
Giải nhất |
00197 |
Giải nhì |
42692 64848 |
Giải ba |
29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tư |
3675 2498 3669 6507 |
Giải năm |
9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáu |
066 614 953 |
Giải bảy |
36 97 41 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,7 | 4 | 1 | 0,42 | 0,5,9 | 2 | | 4,5 | 3 | 6,9 | 12 | 4 | 1,3,8,9 | 5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3,6 | 6 | 6,9 | 0,5,8,92 | 7 | 5 | 4,93 | 8 | 7 | 3,4,6 | 9 | 2,72,83 |
|
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
|
Giải ĐB |
19412 |
Giải nhất |
85667 |
Giải nhì |
26906 22710 |
Giải ba |
09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tư |
0546 8664 1572 8719 |
Giải năm |
5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáu |
503 719 868 |
Giải bảy |
31 11 43 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3,5,6 | 1,3 | 1 | 0,1,2,92 | 1,7 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 0,1,5 | 4,6,9 | 4 | 3,4,6,8 9 | 0,3,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 2,6,8 | 4,6,7 | 8 | | 12,4,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|