|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29775 |
Giải nhất |
09989 |
Giải nhì |
10845 48007 |
Giải ba |
04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
Giải tư |
0628 7950 2826 1009 |
Giải năm |
4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
Giải sáu |
480 956 203 |
Giải bảy |
99 05 35 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,82 | 0 | 3,5,7,92 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 0,7 | 3 | 52 | 2 | 4 | 2,52,9 | 0,32,42,7 | 5 | 0,6,8,9 | 2,5 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,3,5,7 | 2,5 | 8 | 02,9 | 02,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
84415 |
Giải nhất |
40675 |
Giải nhì |
10232 12365 |
Giải ba |
28201 81242 31878 66321 69183 49209 |
Giải tư |
3164 9310 5574 3257 |
Giải năm |
8177 0092 7116 3076 2652 6349 |
Giải sáu |
939 694 183 |
Giải bảy |
28 57 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2 | 1 | 0,5,6 | 3,4,5,9 | 2 | 1,8 | 82 | 3 | 2,6,9 | 6,7,9 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 2,72 | 1,3,7 | 6 | 4,5 | 52,72 | 7 | 4,5,6,72 8 | 2,7 | 8 | 32 | 0,3,4 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
46365 |
Giải nhất |
59917 |
Giải nhì |
16680 55318 |
Giải ba |
30230 24324 17794 64353 25382 59178 |
Giải tư |
9320 1706 4619 0567 |
Giải năm |
4866 2328 1998 4059 7079 9881 |
Giải sáu |
721 147 132 |
Giải bảy |
37 60 32 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,8 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 7,8,9 | 32,8 | 2 | 02,1,4,8 | 5 | 3 | 0,22,7 | 2,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,9 | 0,6 | 6 | 0,5,6,7 | 1,3,4,6 | 7 | 8,9 | 1,2,7,9 | 8 | 0,1,2 | 1,5,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
60310 |
Giải nhất |
86200 |
Giải nhì |
21195 01553 |
Giải ba |
84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
Giải tư |
0021 3070 6658 4045 |
Giải năm |
0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
Giải sáu |
461 430 513 |
Giải bảy |
13 92 63 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 9 | 0 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 0,32,7,8 | 52,9 | 2 | 1 | 12,5,6,9 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 22,3,8 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1 | 7 | 0,1,5,9 | 1,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
22750 |
Giải nhất |
77177 |
Giải nhì |
83135 42496 |
Giải ba |
05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
Giải tư |
9448 5778 5874 6283 |
Giải năm |
7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
Giải sáu |
728 712 281 |
Giải bảy |
71 55 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 0,1,5 | 1,5,7 | 4 | 1,8 | 3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 2,4,7 | 8 | 0,1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
47788 |
Giải nhất |
90784 |
Giải nhì |
50283 26317 |
Giải ba |
84915 00450 53073 93506 83632 67588 |
Giải tư |
5041 7887 9992 2424 |
Giải năm |
7677 6954 9906 9474 5173 9841 |
Giải sáu |
720 521 185 |
Giải bảy |
02 83 07 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,62,7 | 2,42 | 1 | 5,7 | 0,3,9 | 2 | 0,1,4 | 72,82 | 3 | 2 | 2,52,7,8 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | 0,42 | 02 | 6 | | 0,1,7,8 | 7 | 32,4,7 | 82 | 8 | 32,4,5,7 82 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
83517 |
Giải nhất |
17884 |
Giải nhì |
57757 80167 |
Giải ba |
80426 90705 61683 41303 54762 01224 |
Giải tư |
7700 1471 9634 2656 |
Giải năm |
7486 2244 1483 8392 2116 8758 |
Giải sáu |
785 792 839 |
Giải bảy |
69 68 94 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 7 | 1 | 6,7 | 6,92 | 2 | 4,6 | 0,82 | 3 | 4,9 | 2,3,4,8 9 | 4 | 4 | 0,7,8 | 5 | 6,7,8 | 1,2,5,8 | 6 | 2,7,8,9 | 1,5,6 | 7 | 1,5 | 5,6 | 8 | 32,4,5,6 | 3,6 | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|