|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94360 |
Giải nhất |
35113 |
Giải nhì |
25526 36048 |
Giải ba |
93892 14593 70380 02559 13022 44769 |
Giải tư |
4959 2795 6382 0413 |
Giải năm |
2046 7720 7673 1575 6108 0950 |
Giải sáu |
043 273 232 |
Giải bảy |
53 37 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 9 | 0 | 4,8 | | 1 | 32 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,6 | 12,4,5,72 9 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6,8 | 7,9 | 5 | 0,3,92 | 2,4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 32,5 | 0,4 | 8 | 0,2 | 52,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88244 |
Giải nhất |
62354 |
Giải nhì |
85194 15440 |
Giải ba |
16163 75308 36865 00353 05953 26055 |
Giải tư |
4047 0429 5767 7893 |
Giải năm |
9390 4959 5620 3972 0603 9823 |
Giải sáu |
905 452 070 |
Giải bảy |
26 29 81 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3,5,8 | 8 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,3,5,6 92 | 0,2,52,6 9 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 0,4,7 | 0,2,5,6 | 5 | 2,32,4,5 9 | 2 | 6 | 3,5,7 | 4,6 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1 | 22,5 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97343 |
Giải nhất |
00372 |
Giải nhì |
48663 00737 |
Giải ba |
42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
Giải tư |
6763 8963 1069 3847 |
Giải năm |
8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
Giải sáu |
024 585 622 |
Giải bảy |
97 61 07 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | 2,4,7 | 2 | 2,4,5,7 | 4,64 | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 2,3,4,72 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 1,34,9 | 0,2,3,42 8,9 | 7 | 02,2 | | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60863 |
Giải nhất |
60174 |
Giải nhì |
60709 86676 |
Giải ba |
83343 69874 78793 34183 42874 50723 |
Giải tư |
2801 5304 8681 0472 |
Giải năm |
2627 5821 0202 9480 0845 2507 |
Giải sáu |
706 918 098 |
Giải bảy |
22 00 90 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,2,4 6,7,9 | 0,2,8 | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4,6,8 9 | 3 | 9 | 0,73 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 2,43,6 | 1,9 | 8 | 0,1,3 | 0,3 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00138 |
Giải nhất |
09279 |
Giải nhì |
25428 67209 |
Giải ba |
80094 77472 17531 80707 92077 18514 |
Giải tư |
3890 7626 0117 6886 |
Giải năm |
2200 1210 2812 6789 4161 4645 |
Giải sáu |
377 730 596 |
Giải bảy |
87 06 00 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02,6,7,9 | 3,6 | 1 | 0,2,4,7 | 1,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,1,8 | 1,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 0,1,2,72 8 | 7 | 2,72,9 | 2,3 | 8 | 6,7,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94239 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
12230 45680 |
Giải ba |
84729 28023 09944 89730 29127 60309 |
Giải tư |
5348 3841 5166 8676 |
Giải năm |
4403 3840 8311 9315 6788 4213 |
Giải sáu |
111 224 948 |
Giải bảy |
10 21 94 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 3,9 | 12,22,4 | 1 | 0,12,3,5 | | 2 | 12,3,4,7 9 | 0,1,2 | 3 | 02,9 | 2,4,9 | 4 | 0,1,4,82 | 1,6 | 5 | | 6,7 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 6 | 42,8 | 8 | 0,8 | 0,2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97639 |
Giải nhất |
73758 |
Giải nhì |
45979 38329 |
Giải ba |
93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
Giải tư |
6764 5534 7917 8879 |
Giải năm |
2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
Giải sáu |
646 487 708 |
Giải bảy |
75 00 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,8 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 0,3,7 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 2,4,9 | 3,62 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 8 | 1,4,7,92 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 2,5,6,92 | 0,5,8 | 8 | 7,8 | 2,3,72,9 | 9 | 62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|