|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63820 |
Giải nhất |
53721 |
Giải nhì |
43353 57943 |
Giải ba |
21088 79053 17694 51866 69862 16997 |
Giải tư |
7397 9445 1053 9789 |
Giải năm |
5847 9049 8399 7356 5717 4805 |
Giải sáu |
326 654 149 |
Giải bảy |
30 00 74 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,1,6 | 4,53 | 3 | 0 | 5,7,9 | 4 | 3,5,72,92 | 0,4 | 5 | 33,4,6 | 2,5,6 | 6 | 2,6 | 1,42,92 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8,9 | 42,8,9 | 9 | 4,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94703 |
Giải nhất |
71940 |
Giải nhì |
99052 55009 |
Giải ba |
00576 13885 38346 16123 21306 46297 |
Giải tư |
6445 8449 8019 4971 |
Giải năm |
2646 2937 0073 1285 1371 3630 |
Giải sáu |
315 691 177 |
Giải bảy |
92 32 37 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,6,9 | 72,9 | 1 | 5,9 | 3,5,9 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 0,2,5,72 | | 4 | 0,5,62,9 | 1,3,4,82 | 5 | 2 | 0,42,7 | 6 | | 32,7,9 | 7 | 12,3,6,7 | | 8 | 52 | 0,1,4 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25540 |
Giải nhất |
57649 |
Giải nhì |
53855 69759 |
Giải ba |
32198 55427 56507 25821 34482 98843 |
Giải tư |
6958 0140 0219 5503 |
Giải năm |
0153 1248 2059 4889 9471 5239 |
Giải sáu |
419 773 360 |
Giải bảy |
20 54 73 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 3,7,9 | 2,7 | 1 | 92 | 8 | 2 | 0,1,7 | 0,4,5,72 | 3 | 9 | 5 | 4 | 02,3,8,9 | 5 | 5 | 3,4,5,8 92 | | 6 | 0 | 0,2 | 7 | 1,32 | 4,5,9 | 8 | 2,9 | 0,12,3,4 52,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46722 |
Giải nhất |
27339 |
Giải nhì |
80138 09009 |
Giải ba |
29624 97966 92057 01431 67881 02179 |
Giải tư |
8795 8387 6403 9711 |
Giải năm |
9107 0952 4120 5549 5121 9589 |
Giải sáu |
198 322 767 |
Giải bảy |
05 25 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,7,9 | 1,2,3,8 | 1 | 1 | 22,5 | 2 | 0,1,22,4 5 | 0 | 3 | 1,8,9 | 2,9 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 2,7 | 6 | 6 | 0,6,7 | 0,5,6,8 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 1,7,9 | 0,3,4,7 8 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95814 |
Giải nhất |
06075 |
Giải nhì |
48738 49702 |
Giải ba |
13817 22074 64634 84225 97314 71212 |
Giải tư |
0463 3267 2686 1671 |
Giải năm |
1495 4008 0904 6550 2337 7707 |
Giải sáu |
452 580 910 |
Giải bảy |
76 25 94 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 2,4,7,8 | 7 | 1 | 0,2,42,7 | 0,1,5 | 2 | 52 | 6 | 3 | 4,7,8 | 0,12,3,7 9 | 4 | | 22,7,9 | 5 | 0,2 | 7,8 | 6 | 3,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 1,4,5,6 | 0,3 | 8 | 0,6 | | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85356 |
Giải nhất |
54960 |
Giải nhì |
26359 23443 |
Giải ba |
23765 08218 12048 48648 20879 65463 |
Giải tư |
8363 0372 5366 8197 |
Giải năm |
2455 1794 9527 7903 2796 1358 |
Giải sáu |
128 420 837 |
Giải bảy |
86 78 46 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,7,8 | 0,4,62 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6,82 | 5,6 | 5 | 5,6,8,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,32,5,6 | 2,3,9 | 7 | 2,8,9 | 1,2,42,5 7 | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05900 |
Giải nhất |
33580 |
Giải nhì |
00043 05806 |
Giải ba |
58264 09713 72121 69138 69751 49273 |
Giải tư |
5514 7376 3047 8135 |
Giải năm |
5148 5802 8841 5665 1133 8657 |
Giải sáu |
666 364 410 |
Giải bảy |
30 01 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,4,5 | 1 | 0,3,4 | 0,8 | 2 | 1 | 1,3,4,7 | 3 | 0,3,5,8 | 1,62 | 4 | 1,3,7,8 | 3,6 | 5 | 1,7 | 0,6,7 | 6 | 42,5,6 | 4,5 | 7 | 3,6 | 3,4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|