|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71463 |
Giải nhất |
87423 |
Giải nhì |
97359 80733 |
Giải ba |
15626 40089 12581 02667 08743 47206 |
Giải tư |
8155 7132 7754 9027 |
Giải năm |
1373 5001 1312 6312 4315 6099 |
Giải sáu |
515 683 103 |
Giải bảy |
88 26 09 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,9 | 0,8 | 1 | 22,52 | 12,3 | 2 | 3,62,7 | 0,2,3,4 6,7,8 | 3 | 2,3,9 | 5 | 4 | 3 | 12,5 | 5 | 4,5,9 | 0,22 | 6 | 3,7 | 2,6 | 7 | 3 | 8 | 8 | 1,3,8,9 | 0,3,5,8 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95219 |
Giải nhất |
48038 |
Giải nhì |
91398 73248 |
Giải ba |
52299 90279 06039 40025 32989 48911 |
Giải tư |
3225 4307 5753 6063 |
Giải năm |
2650 8109 8257 1842 8663 6202 |
Giải sáu |
472 077 179 |
Giải bảy |
52 06 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 1 | 1,7,9 | 0,4,5,7 | 2 | 52 | 5,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 2,8 | 22,5 | 5 | 0,2,3,5 7 | 0 | 6 | 32 | 0,1,5,7 | 7 | 2,7,92 | 3,4,9 | 8 | 9 | 0,1,3,72 8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02959 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
58035 18035 |
Giải ba |
30321 36841 75131 31118 86376 67331 |
Giải tư |
8034 6938 0187 5046 |
Giải năm |
7708 4981 5819 6707 6459 5879 |
Giải sáu |
997 143 514 |
Giải bảy |
68 17 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,8 | 2,32,4,8 | 1 | 4,7,8,9 | | 2 | 1 | 4 | 3 | 12,4,52,8 | 1,3 | 4 | 1,3,6 | 32,5,8 | 5 | 5,92 | 4,7 | 6 | 8 | 0,1,8,9 | 7 | 6,9 | 0,1,3,6 | 8 | 1,5,7 | 1,52,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38972 |
Giải nhất |
33983 |
Giải nhì |
62570 51700 |
Giải ba |
83012 64661 60115 02010 77590 51277 |
Giải tư |
3005 0647 0530 1924 |
Giải năm |
0841 4745 1079 8069 2364 9712 |
Giải sáu |
545 353 130 |
Giải bảy |
23 10 99 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,7 9 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 02,22,5,8 | 12,7 | 2 | 3,4 | 2,5,8 | 3 | 02 | 2,6 | 4 | 1,52,7 | 0,1,42 | 5 | 3 | | 6 | 1,4,9 | 4,7 | 7 | 0,2,7,9 | 1 | 8 | 3 | 6,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21205 |
Giải nhất |
84014 |
Giải nhì |
04822 08946 |
Giải ba |
59323 10581 02783 58429 95573 68110 |
Giải tư |
6035 8143 5128 0097 |
Giải năm |
1444 0607 2633 8973 1160 2078 |
Giải sáu |
271 285 022 |
Giải bảy |
46 92 81 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,7 | 7,82 | 1 | 0,4 | 22,9 | 2 | 22,3,8,9 | 2,3,4,72 8 | 3 | 3,5 | 1,4,8 | 4 | 3,4,62 | 0,3,8 | 5 | | 42 | 6 | 0 | 0,9 | 7 | 1,32,8 | 2,7 | 8 | 12,3,4,5 | 2 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18659 |
Giải nhất |
82037 |
Giải nhì |
42484 04454 |
Giải ba |
75683 98354 40848 87529 36456 62226 |
Giải tư |
1057 0413 5862 9546 |
Giải năm |
7773 9171 5640 5145 7596 4391 |
Giải sáu |
670 726 992 |
Giải bảy |
01 04 68 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4 | 0,7,9 | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 62,9 | 1,7,82 | 3 | 7 | 0,52,8 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 42,6,7,9 | 22,4,5,9 | 6 | 2,8 | 3,5 | 7 | 0,1,3 | 4,6 | 8 | 32,4 | 2,5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48722 |
Giải nhất |
51927 |
Giải nhì |
84122 99263 |
Giải ba |
29939 31845 52391 84860 12701 88061 |
Giải tư |
8789 5910 9056 6631 |
Giải năm |
9802 0371 4885 9055 7655 1031 |
Giải sáu |
467 440 906 |
Giải bảy |
03 48 55 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 1,2,3,6 | 0,32,6,7 9 | 1 | 0 | 0,22 | 2 | 22,7 | 0,6 | 3 | 12,9 | | 4 | 0,5,8 | 4,53,8 | 5 | 53,6 | 0,5 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|