|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75620 |
Giải nhất |
09133 |
Giải nhì |
23693 76045 |
Giải ba |
40217 38489 02979 05700 89354 66655 |
Giải tư |
1329 5172 2909 8900 |
Giải năm |
9650 4041 4855 7800 5516 8936 |
Giải sáu |
255 837 891 |
Giải bảy |
46 77 86 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,2,3,5 | 0 | 03,9 | 4,9 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | 0,9 | 3,9 | 3 | 0,3,6,7 | 5 | 4 | 1,5,6 | 4,53 | 5 | 0,4,53 | 1,3,4,8 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 6,9 | 0,2,7,8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82142 |
Giải nhất |
93206 |
Giải nhì |
09814 83346 |
Giải ba |
08955 04715 92260 86165 98940 60192 |
Giải tư |
9163 5102 8097 3591 |
Giải năm |
3565 9914 9429 4680 8917 7490 |
Giải sáu |
423 593 886 |
Giải bảy |
11 83 90 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,92 | 0 | 2,6 | 1,9 | 1 | 1,42,5,7 | 0,4,9 | 2 | 3,6,9 | 2,6,8,9 | 3 | | 12 | 4 | 0,2,6 | 1,5,62 | 5 | 5 | 0,2,4,8 | 6 | 0,3,52 | 1,9 | 7 | | | 8 | 0,3,6 | 2 | 9 | 02,1,2,3 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75458 |
Giải nhất |
30722 |
Giải nhì |
48921 32488 |
Giải ba |
75906 01429 74905 43857 60402 91881 |
Giải tư |
0370 6622 5394 1650 |
Giải năm |
9824 0002 9531 6824 6881 0703 |
Giải sáu |
994 516 184 |
Giải bảy |
93 29 67 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22,3,5,6 | 2,3,82 | 1 | 6 | 02,22 | 2 | 1,22,42,92 | 0,9 | 3 | 1 | 22,8,92 | 4 | | 0 | 5 | 0,7,8 | 0,1 | 6 | 7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 5,8 | 8 | 12,4,8 | 22 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06177 |
Giải nhất |
35704 |
Giải nhì |
16644 49713 |
Giải ba |
54519 36284 64596 41759 51685 56282 |
Giải tư |
3290 3899 7844 2095 |
Giải năm |
9528 5018 3389 8276 7061 5915 |
Giải sáu |
893 132 454 |
Giải bảy |
99 98 59 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,5,8,9 | 3,8 | 2 | 5,8 | 1,9 | 3 | 2 | 0,42,5,8 | 4 | 42 | 1,2,8,9 | 5 | 4,92 | 7,9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 6,7 | 1,2,9 | 8 | 2,4,5,9 | 1,52,8,92 | 9 | 0,3,5,6 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98561 |
Giải nhất |
78763 |
Giải nhì |
49331 90847 |
Giải ba |
46477 92161 97150 61423 70467 87399 |
Giải tư |
1578 3779 2001 6810 |
Giải năm |
0222 5007 8949 9015 4962 0723 |
Giải sáu |
852 868 522 |
Giải bảy |
88 00 74 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,7 | 0,3,62 | 1 | 0,5 | 22,5,6 | 2 | 22,32,7 | 22,6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 7,9 | 1 | 5 | 0,2 | | 6 | 12,2,3,7 8 | 0,2,4,6 7 | 7 | 4,7,8,9 | 6,7,8 | 8 | 8 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46739 |
Giải nhất |
03061 |
Giải nhì |
17127 62101 |
Giải ba |
34524 46868 92837 80569 43359 30097 |
Giải tư |
7462 6346 0193 0281 |
Giải năm |
4221 4373 3972 4557 6968 7884 |
Giải sáu |
671 399 170 |
Giải bảy |
26 28 55 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 6,7 | 2 | 1,4,6,7 8 | 7,9 | 3 | 7,9 | 2,82 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,7,9 | 2,4 | 6 | 1,2,82,9 | 2,3,5,9 | 7 | 0,1,2,3 | 2,62 | 8 | 1,42 | 3,5,6,9 | 9 | 3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33865 |
Giải nhất |
64273 |
Giải nhì |
75386 89320 |
Giải ba |
68255 25424 12057 81856 35765 72652 |
Giải tư |
4934 6261 0141 5294 |
Giải năm |
6730 9115 9576 3756 7539 6615 |
Giải sáu |
314 372 772 |
Giải bảy |
26 18 49 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 4,52,8 | 5,72 | 2 | 0,4,6 | 7 | 3 | 0,4,9 | 0,1,2,3 9 | 4 | 1,9 | 12,5,62 | 5 | 2,5,62,7 | 2,52,7,8 | 6 | 1,52 | 5 | 7 | 22,3,6 | 1 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|