|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69149 |
Giải nhất |
28100 |
Giải nhì |
47360 78040 |
Giải ba |
39357 74056 90216 82813 26065 25021 |
Giải tư |
0866 1910 9425 4124 |
Giải năm |
2340 2056 0153 1351 4343 9907 |
Giải sáu |
142 015 637 |
Giải bảy |
54 94 13 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,7 | 2,5 | 1 | 0,32,5,6 | 4 | 2 | 1,4,5 | 12,4,5 | 3 | 7 | 2,5,9 | 4 | 02,2,3,9 | 1,2,6 | 5 | 1,3,4,62 7 | 1,52,6 | 6 | 0,5,6 | 0,3,5 | 7 | | | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57037 |
Giải nhất |
03050 |
Giải nhì |
45936 18512 |
Giải ba |
81358 00537 60111 04676 90368 33569 |
Giải tư |
9414 9772 6668 2635 |
Giải năm |
9694 9732 3216 4268 2246 7475 |
Giải sáu |
559 786 565 |
Giải bảy |
45 98 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,4,6 | 1,3,7 | 2 | | | 3 | 2,5,6,72 | 1,9 | 4 | 5,6,8 | 3,4,6,7 | 5 | 0,8,9 | 1,3,4,7 8 | 6 | 5,83,9 | 32 | 7 | 2,5,6 | 4,5,63,9 | 8 | 6 | 5,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28683 |
Giải nhất |
28359 |
Giải nhì |
00325 29048 |
Giải ba |
19498 72385 32280 91722 20431 72613 |
Giải tư |
5162 8696 2176 1870 |
Giải năm |
1288 2996 3781 9235 5259 7212 |
Giải sáu |
885 745 367 |
Giải bảy |
03 38 21 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3 | 2,3,8 | 1 | 2,3 | 1,2,6 | 2 | 1,2,5 | 0,1,8 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 5,8 | 2,3,4,82 | 5 | 92 | 7,92 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,1,3,52 8 | 52 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88917 |
Giải nhất |
91181 |
Giải nhì |
97960 75557 |
Giải ba |
91689 14067 94811 75252 97553 17794 |
Giải tư |
1914 8461 9622 7225 |
Giải năm |
6971 8344 5785 3904 5593 4504 |
Giải sáu |
403 893 096 |
Giải bảy |
67 91 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42,8 | 1,6,7,8 9 | 1 | 1,4,7,8 | 2,5 | 2 | 2,5 | 0,5,92 | 3 | | 02,1,4,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 6 | 0,1,72 | 1,5,62 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 1,5,9 | 8 | 9 | 1,32,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55458 |
Giải nhất |
99279 |
Giải nhì |
49506 33524 |
Giải ba |
08243 01105 92635 82034 28995 93181 |
Giải tư |
3779 9882 6425 1192 |
Giải năm |
2222 0717 0800 6260 1409 3243 |
Giải sáu |
014 549 418 |
Giải bảy |
85 99 14 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,6,9 | 2,8 | 1 | 42,7,8 | 2,8,9 | 2 | 1,2,4,5 | 42 | 3 | 4,5 | 12,2,3 | 4 | 32,9 | 0,2,3,8 9 | 5 | 8 | 0 | 6 | 0 | 1 | 7 | 92 | 1,5 | 8 | 1,2,5 | 0,4,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23365 |
Giải nhất |
71215 |
Giải nhì |
18953 81519 |
Giải ba |
13486 10230 31141 53594 50994 25754 |
Giải tư |
7453 4584 5570 3900 |
Giải năm |
2879 8804 3762 0275 9464 3077 |
Giải sáu |
308 152 368 |
Giải bảy |
52 56 04 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,42,8 | 4 | 1 | 5,9 | 52,6 | 2 | | 52 | 3 | 0 | 02,5,6,7 8,92 | 4 | 1 | 1,6,7 | 5 | 22,32,4,6 | 5,8 | 6 | 2,4,5,8 | 7 | 7 | 0,4,5,7 9 | 0,6 | 8 | 4,6 | 1,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00429 |
Giải nhất |
41203 |
Giải nhì |
75144 84525 |
Giải ba |
90131 76386 71852 11538 60590 39566 |
Giải tư |
9177 0338 1360 8428 |
Giải năm |
3005 7979 2542 7251 4073 6181 |
Giải sáu |
212 814 323 |
Giải bảy |
36 97 63 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5 | 3,5,8 | 1 | 2,4 | 1,4,5 | 2 | 3,5,8,9 | 0,2,6,7 | 3 | 1,6,82 | 1,4 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 1,2,9 | 3,6,8 | 6 | 0,3,6 | 7,9 | 7 | 3,7,9 | 2,32 | 8 | 1,6 | 2,5,7 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|