|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
39821 |
Giải nhất |
37601 |
Giải nhì |
62483 21786 |
Giải ba |
97054 60010 81587 37137 99570 55932 |
Giải tư |
9053 3737 4801 3827 |
Giải năm |
5758 8229 3732 5243 9494 5545 |
Giải sáu |
814 505 683 |
Giải bảy |
75 84 26 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 12,5 | 02,2 | 1 | 0,4 | 32 | 2 | 1,6,7,9 | 4,5,82 | 3 | 22,72 | 1,5,8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,7 | 5 | 3,4,8 | 2,8 | 6 | | 2,32,8 | 7 | 0,5 | 5,8 | 8 | 32,4,6,7 8 | 2 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
42683 |
Giải nhất |
68439 |
Giải nhì |
83246 88570 |
Giải ba |
60559 38705 39649 37783 03475 13140 |
Giải tư |
8139 2053 8558 1604 |
Giải năm |
5820 8494 1865 2753 6846 6891 |
Giải sáu |
490 597 581 |
Giải bảy |
05 59 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 4,52 | 8,9 | 1 | | | 2 | 0 | 52,82 | 3 | 92 | 0,4,9 | 4 | 0,4,62,92 | 02,6,7 | 5 | 32,8,92 | 42 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 1,32 | 32,42,52 | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
65206 |
Giải nhất |
90314 |
Giải nhì |
37514 12220 |
Giải ba |
77101 81850 40881 00239 89218 09203 |
Giải tư |
8246 5348 9978 2914 |
Giải năm |
1238 3100 7370 5432 0307 9779 |
Giải sáu |
437 348 503 |
Giải bảy |
87 28 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,1,32,4 6,7 | 0,8 | 1 | 43,8 | 3 | 2 | 0,8 | 02 | 3 | 2,7,8,9 | 0,13 | 4 | 6,82 | 9 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | | 0,3,8 | 7 | 0,8,9 | 1,2,3,42 7 | 8 | 1,7 | 3,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
78953 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
53407 07580 |
Giải ba |
49412 53691 18528 78310 49236 97533 |
Giải tư |
2242 5205 2312 7185 |
Giải năm |
4994 6264 5355 7591 6976 0853 |
Giải sáu |
631 074 619 |
Giải bảy |
55 64 49 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,7 | 3,92 | 1 | 0,22,9 | 12,4 | 2 | 8 | 3,52 | 3 | 1,3,4,6 | 3,62,7,9 | 4 | 2,9 | 0,52,8,9 | 5 | 32,52 | 3,7 | 6 | 42 | 0 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 0,5 | 1,4 | 9 | 12,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
87787 |
Giải nhất |
63947 |
Giải nhì |
42557 05096 |
Giải ba |
73640 81349 96517 56986 55138 65882 |
Giải tư |
7290 3650 3853 7071 |
Giải năm |
7828 1090 3848 8317 1567 8212 |
Giải sáu |
985 969 929 |
Giải bảy |
68 81 85 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,92 | 0 | | 7,8 | 1 | 2,72 | 1,8 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 8 | | 4 | 0,7,8,9 | 82 | 5 | 0,3,7 | 7,8,9 | 6 | 7,8,9 | 12,4,5,6 8 | 7 | 1,6 | 2,3,4,6 | 8 | 1,2,52,6 7 | 2,4,6 | 9 | 02,6 |
|
|
Giải ĐB |
42118 |
Giải nhất |
39899 |
Giải nhì |
41063 34937 |
Giải ba |
41706 45118 45142 61205 96779 08296 |
Giải tư |
6974 1738 0557 7801 |
Giải năm |
4226 9503 4531 2718 5799 7064 |
Giải sáu |
140 978 965 |
Giải bảy |
52 48 12 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,5,6 | 0,3 | 1 | 2,83 | 1,4,5 | 2 | 6 | 0,6 | 3 | 1,7,8 | 6,7 | 4 | 0,2,8 | 0,6 | 5 | 2,7 | 0,2,9 | 6 | 3,4,5,8 | 3,5 | 7 | 4,8,9 | 13,3,4,6 7 | 8 | | 7,92 | 9 | 6,92 |
|
|
Giải ĐB |
90809 |
Giải nhất |
60284 |
Giải nhì |
78081 59319 |
Giải ba |
14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
Giải tư |
2648 3193 2030 4861 |
Giải năm |
7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
Giải sáu |
562 442 895 |
Giải bảy |
64 73 35 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,82,9 | 3,5,6,8 | 1 | 0,4,9 | 4,5,6 | 2 | | 7,82,92 | 3 | 0,1,5 | 1,6,8 | 4 | 2,8 | 3,9 | 5 | 1,2,9 | 9 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 3 | 02,4 | 8 | 1,32,4 | 0,1,5 | 9 | 32,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|