|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU
|
Giải ĐB |
56449 |
Giải nhất |
76644 |
Giải nhì |
26081 29056 |
Giải ba |
10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
Giải tư |
5064 2617 1255 9438 |
Giải năm |
5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
Giải sáu |
078 211 930 |
Giải bảy |
93 72 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 0,1,7 | 7 | 2 | 4,92 | 3,7,9 | 3 | 0,3,8 | 2,4,6 | 4 | 4,6,7,9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 4 | 1,4,5,8 9 | 7 | 2,3,8,9 | 3,7 | 8 | 1,7 | 22,4,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
6LT-15LT-14LT-11LT-4LT-3LT
|
Giải ĐB |
86847 |
Giải nhất |
67039 |
Giải nhì |
11804 30501 |
Giải ba |
17762 21068 71626 80934 72550 58345 |
Giải tư |
4230 5354 7655 4600 |
Giải năm |
3012 7903 4093 4880 0723 5191 |
Giải sáu |
824 718 423 |
Giải bảy |
67 42 89 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 | 0 | 0,1,3,4 | 0,9 | 1 | 2,8 | 1,4,6 | 2 | 32,4,6 | 0,22,9 | 3 | 0,4,9 | 0,2,3,5 | 4 | 2,5,7 | 4,5 | 5 | 0,4,5 | 2 | 6 | 2,7,8 | 4,6 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 1,3,8 |
|
10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS
|
Giải ĐB |
11609 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
75749 86248 |
Giải ba |
01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
Giải tư |
2752 3870 5919 6155 |
Giải năm |
1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
Giải sáu |
747 489 116 |
Giải bảy |
34 31 71 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,92 | 0,3,6,7 | 1 | 6,8,9 | 3,5,6,7 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 7,8,9 | 5 | 5 | 2,5 | 1,9 | 6 | 1,2,8 | 2,4 | 7 | 02,1,2 | 1,2,4,6 | 8 | 9 | 02,1,4,8 | 9 | 6 |
|
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR
|
Giải ĐB |
24640 |
Giải nhất |
45261 |
Giải nhì |
28113 58334 |
Giải ba |
67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
Giải tư |
4593 1833 4313 1612 |
Giải năm |
5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
Giải sáu |
518 407 906 |
Giải bảy |
23 78 70 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 6,7,8 | 62 | 1 | 0,2,32,5 8 | 1,2,3 | 2 | 2,32,9 | 12,22,3,92 | 3 | 2,3,4,7 | 3,7 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 12 | 0,3 | 7 | 0,4,8 | 0,1,7 | 8 | | 2 | 9 | 32 |
|
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
|
Giải ĐB |
66067 |
Giải nhất |
51010 |
Giải nhì |
58163 24893 |
Giải ba |
22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
Giải tư |
3823 4029 6037 8722 |
Giải năm |
4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
Giải sáu |
970 084 208 |
Giải bảy |
56 38 14 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 72,8 | 8 | 1 | 0,4 | 2,6 | 2 | 0,2,32,7 9 | 22,4,6,9 | 3 | 7,8 | 1,8,9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 6 | 5,82 | 6 | 2,3,7 | 02,2,3,6 9 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 1,4,5,62 | 2 | 9 | 3,4,7 |
|
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
|
Giải ĐB |
64218 |
Giải nhất |
83454 |
Giải nhì |
31313 38671 |
Giải ba |
29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
Giải tư |
3490 7166 1748 5327 |
Giải năm |
8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
Giải sáu |
432 412 974 |
Giải bảy |
88 42 48 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,3,42 | 2 | 0,5,7 | 1 | 3 | 2,4,5 | 3,52,6,7 | 4 | 22,7,82,92 | 2,3 | 5 | 1,42 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,4 | 7 | 1,4 | 1,42,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
04019 |
Giải nhất |
12662 |
Giải nhì |
35528 91597 |
Giải ba |
20875 24309 36818 14668 42438 64087 |
Giải tư |
1848 0051 9922 4854 |
Giải năm |
3411 4139 3577 1873 5344 3814 |
Giải sáu |
067 225 133 |
Giải bảy |
44 94 71 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,5,7 | 1 | 1,4,8,9 | 2,6 | 2 | 2,5,8 | 3,7 | 3 | 3,8,9 | 1,42,5,9 | 4 | 42,8 | 2,5,7 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 2,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 1,3,5,7 | 1,2,3,4 6 | 8 | 7 | 0,1,3 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|