|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
15198 |
Giải nhì |
12325 10170 |
Giải ba |
92143 88569 37422 80214 67833 63902 |
Giải tư |
1988 1751 1672 6905 |
Giải năm |
4074 1599 7607 3125 8190 3954 |
Giải sáu |
838 929 631 |
Giải bảy |
98 43 67 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,5,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 0,2,7 | 2 | 2,52,9 | 3,42 | 3 | 1,3,8 | 1,5,7 | 4 | 32 | 0,22 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 0,2,4,9 | 1,3,8,92 | 8 | 8 | 2,6,7,9 | 9 | 0,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
18360 |
Giải nhất |
26392 |
Giải nhì |
40360 23942 |
Giải ba |
54419 77657 89766 01146 12129 87253 |
Giải tư |
2380 1360 0755 1409 |
Giải năm |
0305 9490 2957 6136 4666 5846 |
Giải sáu |
074 271 871 |
Giải bảy |
18 38 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,63,8,9 | 0 | 5,9 | 72 | 1 | 8,9 | 4,9 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 6,8 | 7 | 4 | 2,62 | 0,5 | 5 | 0,3,5,72 | 3,42,62 | 6 | 03,62 | 52 | 7 | 12,4 | 1,2,3 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
34908 |
Giải nhất |
00214 |
Giải nhì |
82786 20250 |
Giải ba |
74817 09876 17962 35467 06344 94861 |
Giải tư |
3149 6161 7013 8642 |
Giải năm |
3711 9537 4090 0812 2061 7240 |
Giải sáu |
379 960 340 |
Giải bảy |
17 48 59 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6,9 | 0 | 8 | 1,63 | 1 | 1,2,3,4 72 | 1,4,6 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 02,2,4,8 9 | | 5 | 0,9 | 6,7,8 | 6 | 0,13,2,6 7 | 12,3,6 | 7 | 6,9 | 0,4 | 8 | 6 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
76822 |
Giải nhất |
57467 |
Giải nhì |
62517 94997 |
Giải ba |
68209 86291 43441 77738 03181 02751 |
Giải tư |
4015 7105 8914 5207 |
Giải năm |
2330 6025 7335 4606 2427 7052 |
Giải sáu |
827 795 146 |
Giải bảy |
69 32 16 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,7,9 | 4,5,8,9 | 1 | 4,5,6,7 | 2,3,5 | 2 | 2,5,72 | | 3 | 0,2,5,8 | 1,8 | 4 | 1,6 | 0,1,2,3 9 | 5 | 1,2 | 0,1,4 | 6 | 7,9 | 0,1,22,6 9 | 7 | | 3 | 8 | 1,4 | 0,6 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
32101 |
Giải nhất |
76973 |
Giải nhì |
69873 87732 |
Giải ba |
58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
Giải tư |
6958 6298 1834 9758 |
Giải năm |
6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
Giải sáu |
330 276 406 |
Giải bảy |
56 83 64 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0,1,6 | 0,1,3 | 1 | 1,32 | 2,3 | 2 | 2 | 12,72,8 | 3 | 02,1,2,4 | 3,6 | 4 | 6,8 | | 5 | 0,6,82 | 0,4,5,7 9 | 6 | 4,9 | | 7 | 32,6 | 4,52,92 | 8 | 3 | 6 | 9 | 6,82 |
|
|
Giải ĐB |
51178 |
Giải nhất |
84495 |
Giải nhì |
47375 08599 |
Giải ba |
14344 85080 85899 92308 63525 59238 |
Giải tư |
8286 4578 9922 4884 |
Giải năm |
0127 7352 8243 8761 8943 0842 |
Giải sáu |
739 677 690 |
Giải bảy |
35 80 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | | 2,4,5,8 | 2 | 1,2,5,7 | 42 | 3 | 5,8,9 | 4,8 | 4 | 2,32,4 | 2,3,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 5,7,82 | 0,3,72 | 8 | 02,2,4,6 | 3,92 | 9 | 0,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
35289 |
Giải nhất |
07506 |
Giải nhì |
68028 75331 |
Giải ba |
91608 58169 00819 63040 45498 25000 |
Giải tư |
5665 5791 3275 1792 |
Giải năm |
6892 8734 3753 7638 0366 4055 |
Giải sáu |
844 899 166 |
Giải bảy |
56 23 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,82 | 3,9 | 1 | 2,9 | 1,92 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 1,4,8 | 3,4 | 4 | 0,4 | 5,6,7 | 5 | 3,5,6 | 0,5,62 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 5 | 02,2,3,9 | 8 | 9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,22,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|