|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59090 |
Giải nhất |
04613 |
Giải nhì |
01344 07929 |
Giải ba |
48316 78435 29429 10853 47136 54955 |
Giải tư |
6511 6950 5223 8502 |
Giải năm |
3425 9531 6080 7346 0060 9470 |
Giải sáu |
227 658 494 |
Giải bảy |
22 15 89 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 8,9 | 0 | 2 | 1,3 | 1 | 1,3,5,6 | 0,2 | 2 | 2,3,5,7 92 | 1,2,5 | 3 | 1,5,6 | 4,9 | 4 | 0,4,6 | 1,2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 1,3,4 | 6 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8 | 0,9 | 22,8 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02685 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
86723 58167 |
Giải ba |
76218 82795 08777 50982 06393 68719 |
Giải tư |
5227 5025 9083 1054 |
Giải năm |
4231 1136 6554 9470 4254 7588 |
Giải sáu |
453 301 433 |
Giải bảy |
68 42 96 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 8,92 | 4,8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,8 9 | 3 | 1,3,6 | 53,6 | 4 | 2 | 2,8,9 | 5 | 3,43 | 3,9 | 6 | 4,7,8 | 2,6,7 | 7 | 0,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,8 | 12 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48117 |
Giải nhất |
31802 |
Giải nhì |
05169 31996 |
Giải ba |
61994 61424 33582 46598 08625 25985 |
Giải tư |
3174 8814 9060 3966 |
Giải năm |
9935 0696 7164 7647 7255 0280 |
Giải sáu |
029 159 319 |
Giải bảy |
41 96 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4,7,9 | 0,8 | 2 | 4,5,9 | | 3 | 5 | 1,2,5,6 7,9 | 4 | 1,7 | 2,3,5,8 | 5 | 4,5,9 | 6,93 | 6 | 0,4,6,9 | 1,4,7 | 7 | 4,7 | 9 | 8 | 0,2,5 | 1,2,5,6 | 9 | 4,63,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57235 |
Giải nhất |
93375 |
Giải nhì |
89521 08982 |
Giải ba |
10639 64404 13007 50652 24714 50792 |
Giải tư |
2990 4748 0823 7690 |
Giải năm |
6570 0228 3534 3555 3982 6526 |
Giải sáu |
693 439 573 |
Giải bảy |
18 34 64 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 4,7 | 2 | 1 | 4,8 | 5,82,9 | 2 | 1,3,6,8 | 2,7,9 | 3 | 42,5,92 | 0,1,32,6 | 4 | 8 | 3,5,7,9 | 5 | 2,5 | 2 | 6 | 4 | 0 | 7 | 0,3,5 | 1,2,4 | 8 | 22 | 32 | 9 | 02,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52688 |
Giải nhất |
37192 |
Giải nhì |
54253 39088 |
Giải ba |
09514 77855 63964 19061 30310 83522 |
Giải tư |
1459 1515 4632 5720 |
Giải năm |
2131 7478 5525 0307 8018 4474 |
Giải sáu |
962 514 735 |
Giải bảy |
83 03 68 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,7 | 3,6 | 1 | 0,42,5,8 | 2,3,6,9 | 2 | 0,2,5 | 0,5,8 | 3 | 1,2,52 | 12,6,7 | 4 | | 1,2,32,5 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 1,2,4,8 | 0 | 7 | 4,8 | 1,6,7,82 | 8 | 3,82 | 5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01543 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
37094 61922 |
Giải ba |
96778 15001 40604 05055 20173 78342 |
Giải tư |
6792 8147 2257 6044 |
Giải năm |
9215 8950 3112 3567 7149 6495 |
Giải sáu |
634 273 678 |
Giải bảy |
85 45 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 2 | 4,72 | 3 | 42 | 0,32,4,92 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 1,4,5,8 9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 0,7 | 4,5,6 | 7 | 32,82 | 72 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77030 |
Giải nhất |
77777 |
Giải nhì |
70921 53744 |
Giải ba |
94987 22929 26976 15379 21977 65967 |
Giải tư |
6800 8288 5438 4108 |
Giải năm |
8944 5848 1007 6042 7708 7036 |
Giải sáu |
929 416 501 |
Giải bảy |
93 85 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,7,82 | 0,2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,92 | 5,9 | 3 | 0,6,8 | 42 | 4 | 2,42,8 | 8 | 5 | 3 | 1,3,7 | 6 | 0,7 | 0,6,72,8 | 7 | 6,72,9 | 02,3,4,8 | 8 | 5,7,8 | 22,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|