|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54831 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
41347 13743 |
Giải ba |
54672 72914 30531 90411 54476 58291 |
Giải tư |
0709 8308 4178 0704 |
Giải năm |
0185 7840 0001 9775 1064 1788 |
Giải sáu |
797 181 800 |
Giải bảy |
37 34 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,42 | 0 | 02,1,4,8 9 | 0,1,32,8 9 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | | 4 | 3 | 12,2,4,7 | 0,1,3,6 | 4 | 02,3,7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 3,4,9 | 7 | 2,5,6,8 | 0,7,8 | 8 | 1,5,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64256 |
Giải nhất |
13431 |
Giải nhì |
55791 25505 |
Giải ba |
61251 79591 81944 65027 95149 32545 |
Giải tư |
4295 0511 9923 7310 |
Giải năm |
6415 5631 3090 3878 3867 4455 |
Giải sáu |
557 451 694 |
Giải bảy |
38 34 19 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 1,32,52,92 | 1 | 0,1,5,9 | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 12,4,8 | 3,4,7,9 | 4 | 4,5,9 | 0,1,4,5 9 | 5 | 12,5,6,7 | 5 | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | | 1,4 | 9 | 0,12,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78933 |
Giải nhất |
76717 |
Giải nhì |
17176 75436 |
Giải ba |
47900 22566 20716 34652 84193 74216 |
Giải tư |
8372 2661 3421 0375 |
Giải năm |
1966 5394 9833 8686 7232 8718 |
Giải sáu |
469 232 132 |
Giải bảy |
94 06 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,6 | 0,2,6 | 1 | 62,7,8 | 33,5,7 | 2 | 1 | 32,9 | 3 | 23,32,6 | 0,92 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 0,12,3,62 7,8 | 6 | 1,62,9 | 1 | 7 | 2,5,6 | 1 | 8 | 6 | 6 | 9 | 3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65758 |
Giải nhất |
98399 |
Giải nhì |
61200 35317 |
Giải ba |
90830 66737 87020 88488 96692 66558 |
Giải tư |
6559 5276 4376 8687 |
Giải năm |
1613 4928 8573 1058 8249 5723 |
Giải sáu |
917 206 336 |
Giải bảy |
69 39 74 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 3,72 | 9 | 2 | 0,3,8 | 1,2,7 | 3 | 0,6,7,9 | 7 | 4 | 9 | | 5 | 83,9 | 0,3,72 | 6 | 9 | 12,3,82 | 7 | 3,4,62 | 2,53,8 | 8 | 72,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02191 |
Giải nhất |
83111 |
Giải nhì |
78128 76166 |
Giải ba |
98771 34396 29384 97095 09783 34039 |
Giải tư |
3956 2078 0393 0175 |
Giải năm |
2057 2359 2942 4470 7849 4957 |
Giải sáu |
123 279 070 |
Giải bảy |
33 53 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6 | 1,7,8,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,8 | 2,3,5,8 9 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 2,9 | 7,9 | 5 | 3,6,72,9 | 0,5,6,9 | 6 | 6 | 52 | 7 | 02,1,5,8 9 | 2,7 | 8 | 1,3,4 | 3,4,5,7 | 9 | 1,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72662 |
Giải nhất |
87718 |
Giải nhì |
99839 97826 |
Giải ba |
18427 44029 04195 55500 86127 57803 |
Giải tư |
0588 1493 6730 0979 |
Giải năm |
1060 9708 6349 2049 6004 8994 |
Giải sáu |
309 078 144 |
Giải bảy |
23 63 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4,8 9 | | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 3,6,72,9 | 0,1,2,6 9 | 3 | 0,9 | 0,4,9 | 4 | 4,92 | 9 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 0,2,3 | 22 | 7 | 8,9 | 0,1,7,8 | 8 | 8 | 0,2,3,42 7 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29806 |
Giải nhất |
91566 |
Giải nhì |
43428 30789 |
Giải ba |
98086 48765 90889 36928 17001 82193 |
Giải tư |
8455 5138 6551 8007 |
Giải năm |
9740 7275 8558 8128 5887 0822 |
Giải sáu |
417 659 022 |
Giải bảy |
99 59 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 7 | 22,8 | 2 | 22,83 | 9 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 5,6,7 | 5 | 1,5,8,92 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 0,1,8 | 7 | 5 | 23,3,5 | 8 | 2,4,6,7 92 | 52,82,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|