|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
64105 |
Giải nhất |
31919 |
Giải nhì |
32653 25801 |
Giải ba |
46853 07320 70927 54689 88143 42823 |
Giải tư |
6670 6681 0778 8967 |
Giải năm |
8122 2200 3835 6251 0090 0216 |
Giải sáu |
380 072 658 |
Giải bảy |
46 40 35 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8,9 | 0 | 0,1,5 | 0,5,8 | 1 | 6,9 | 2,7 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,52 | 3 | 52 | 8 | 4 | 0,3,6 | 0,32 | 5 | 1,32,8 | 1,4 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2,8 | 5,7 | 8 | 0,1,4,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
43033 |
Giải nhất |
66981 |
Giải nhì |
00008 01093 |
Giải ba |
87766 17322 84368 86904 68668 03891 |
Giải tư |
1089 7018 4089 3714 |
Giải năm |
0088 8270 6344 9344 8816 3654 |
Giải sáu |
929 835 828 |
Giải bảy |
57 45 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,8 | 8,9 | 1 | 4,6,8 | 2 | 2 | 2,5,8,9 | 3,9 | 3 | 3,5 | 0,1,42,5 | 4 | 42,5 | 2,3,4 | 5 | 4,7 | 0,1,6 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 0,1,2,62 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
80047 |
Giải nhất |
01378 |
Giải nhì |
15651 63595 |
Giải ba |
78817 77317 70779 16699 07223 68678 |
Giải tư |
1683 6572 0033 2469 |
Giải năm |
2871 2967 7050 8155 1744 5974 |
Giải sáu |
613 863 070 |
Giải bảy |
26 19 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 3,72,9 | 7 | 2 | 3,6 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3 | 0,42,7 | 4 | 42,7 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | 2 | 6 | 3,7,9 | 12,4,6 | 7 | 0,1,2,4 82,9 | 72 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
37845 |
Giải nhất |
29807 |
Giải nhì |
50438 12281 |
Giải ba |
72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
Giải tư |
8066 9015 0752 5856 |
Giải năm |
3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
Giải sáu |
431 061 425 |
Giải bảy |
29 62 06 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62,7 | 3,6,7,8 | 1 | 52,7 | 5,6 | 2 | 52,9 | 3,7 | 3 | 1,3,4,8 | 3 | 4 | 5 | 12,22,4,8 | 5 | 2,6,9 | 02,5,6 | 6 | 1,2,6 | 0,1 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 1,5 | 2,5,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
81223 |
Giải nhất |
16783 |
Giải nhì |
97874 85107 |
Giải ba |
56318 51138 01670 43830 98960 94641 |
Giải tư |
9449 7408 6050 1618 |
Giải năm |
3745 4092 4930 2674 3646 1230 |
Giải sáu |
199 795 011 |
Giải bảy |
03 79 15 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5,6,7 | 0 | 3,7,8 | 1,4 | 1 | 1,5,82 | 9 | 2 | 3 | 0,2,8,9 | 3 | 03,8 | 72 | 4 | 1,5,6,9 | 1,4,9 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0,42,9 | 0,12,3 | 8 | 3 | 4,7,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
66332 |
Giải nhất |
66566 |
Giải nhì |
00446 08477 |
Giải ba |
73765 90127 93696 08846 18129 71883 |
Giải tư |
0760 9992 1292 7357 |
Giải năm |
6291 9097 4969 3325 6195 8560 |
Giải sáu |
973 227 775 |
Giải bảy |
06 88 63 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 3,8,92 | 2 | 5,72,9 | 6,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 62 | 2,6,7,9 | 5 | 7 | 0,42,6,9 | 6 | 02,3,5,6 9 | 22,5,7,9 | 7 | 3,5,7 | 8 | 8 | 2,3,8 | 2,6 | 9 | 1,22,5,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
02489 |
Giải nhất |
24979 |
Giải nhì |
88515 98493 |
Giải ba |
86200 41531 83327 92901 98857 87865 |
Giải tư |
8420 3117 7844 4582 |
Giải năm |
2619 2876 1636 6547 0390 6891 |
Giải sáu |
330 380 734 |
Giải bảy |
75 87 48 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,1 | 0,3,8,9 | 1 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,4 | 4 | 4,7,8 | 1,6,7 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 1,2,4,5 8 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 0,1,2,7 9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|