|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59322 |
Giải nhất |
76998 |
Giải nhì |
41838 49052 |
Giải ba |
31502 21126 65443 37551 27406 34920 |
Giải tư |
9813 7248 9575 5427 |
Giải năm |
5918 7224 6067 2327 0471 9976 |
Giải sáu |
525 350 449 |
Giải bảy |
64 57 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 3,8 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,4 5,6,72 | 1,2,4 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,7 | 5 | 0,1,2,6 7 | 0,2,5,7 | 6 | 4,7 | 22,5,6 | 7 | 1,5,6 | 1,3,4,9 | 8 | | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74652 |
Giải nhất |
09793 |
Giải nhì |
27615 84661 |
Giải ba |
87937 90981 30576 41440 61191 56289 |
Giải tư |
1646 1727 5642 1378 |
Giải năm |
3619 9234 6911 9820 7886 1757 |
Giải sáu |
726 879 134 |
Giải bảy |
26 39 98 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1,6,8,9 | 1 | 1,5,9 | 4,5 | 2 | 0,62,7 | 9 | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | 0,2,6 | 1,9 | 5 | 2,7 | 22,4,7,8 | 6 | 1 | 2,3,5 | 7 | 6,8,9 | 7,9 | 8 | 1,6,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52150 |
Giải nhất |
75598 |
Giải nhì |
82811 33973 |
Giải ba |
58327 04302 44358 73724 36901 52338 |
Giải tư |
4815 9474 9422 2309 |
Giải năm |
6450 0119 3332 2512 2668 9771 |
Giải sáu |
201 095 830 |
Giải bảy |
11 74 16 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,53 | 0 | 12,2,9 | 02,12,7 | 1 | 12,2,5,6 9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3 | 0,2,8 | 2,72 | 4 | | 1,9 | 5 | 03,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,3,42 | 3,5,6,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40250 |
Giải nhất |
22175 |
Giải nhì |
83794 41197 |
Giải ba |
16451 65592 24999 03335 16346 89449 |
Giải tư |
2538 5345 5794 8567 |
Giải năm |
0579 7358 1698 1643 6323 1703 |
Giải sáu |
313 400 664 |
Giải bảy |
91 16 63 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 5,9 | 1 | 3,6 | 9 | 2 | 3 | 0,1,2,4 6 | 3 | 5,8 | 6,92 | 4 | 3,5,6,9 | 3,4,7 | 5 | 0,1,8 | 1,4 | 6 | 3,4,7 | 6,7,9 | 7 | 5,7,9 | 3,5,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 1,2,42,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25079 |
Giải nhất |
25446 |
Giải nhì |
64258 60481 |
Giải ba |
54327 39828 73075 67344 31309 80185 |
Giải tư |
6981 9264 8863 7715 |
Giải năm |
6272 6144 8282 1739 1191 1257 |
Giải sáu |
820 597 130 |
Giải bảy |
56 17 38 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,9 | 82,9 | 1 | 5,7 | 7,8 | 2 | 0,7,8 | 6 | 3 | 0,8,9 | 42,6 | 4 | 42,6 | 0,1,7,8 | 5 | 6,7,8 | 4,5 | 6 | 3,4 | 1,2,5,9 | 7 | 2,5,9 | 2,3,5 | 8 | 12,2,5 | 0,3,7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76639 |
Giải nhất |
14058 |
Giải nhì |
76728 47923 |
Giải ba |
30461 66632 05859 18316 25062 77256 |
Giải tư |
6549 8986 7212 8358 |
Giải năm |
0629 6577 0316 5555 5935 9833 |
Giải sáu |
068 702 550 |
Giải bảy |
95 98 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 2,62,9 | 0,1,3,6 | 2 | 3,8,9 | 2,3 | 3 | 2,3,5,9 | | 4 | 9 | 3,5,9 | 5 | 0,5,6,82 9 | 12,5,8 | 6 | 1,2,8 | 7 | 7 | 7 | 2,52,6,9 | 8 | 6 | 1,2,3,4 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38303 |
Giải nhất |
53497 |
Giải nhì |
45321 90676 |
Giải ba |
13057 21229 12059 28286 18236 05655 |
Giải tư |
9292 1346 3429 2907 |
Giải năm |
8397 4052 0667 7108 6764 3650 |
Giải sáu |
498 971 111 |
Giải bảy |
42 69 52 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7,8 | 1,2,7 | 1 | 1,2 | 1,4,52,9 | 2 | 1,92 | 0 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 0,22,5,7 9 | 3,4,7,8 | 6 | 4,7,9 | 0,5,6,92 | 7 | 1,6 | 0,9 | 8 | 6 | 22,5,6 | 9 | 2,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|