|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS
|
Giải ĐB |
57607 |
Giải nhất |
09740 |
Giải nhì |
59920 25777 |
Giải ba |
77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
Giải tư |
5872 6569 5395 5305 |
Giải năm |
8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
Giải sáu |
527 740 449 |
Giải bảy |
50 19 82 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42,5 | 0 | 5,7,82 | | 1 | 0,3,6,9 | 7,8 | 2 | 02,4,7 | 1 | 3 | | 2,9 | 4 | 02,92 | 0,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 2,7,8 | 02,7,8,9 | 8 | 2,8 | 1,42,62 | 9 | 4,5,8 |
|
7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT
|
Giải ĐB |
70030 |
Giải nhất |
44389 |
Giải nhì |
90433 47790 |
Giải ba |
16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
Giải tư |
8614 3339 7682 4643 |
Giải năm |
0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
Giải sáu |
047 209 578 |
Giải bảy |
49 47 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,92 | 7 | 1 | 4,5 | 82 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3,72,9 | 1,4,8 | 4 | 3,4,72,9 | 1 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 7,9 | 32,42,6 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 22,4,6,8 9 | 02,3,4,6 8 | 9 | 0 |
|
13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU
|
Giải ĐB |
11103 |
Giải nhất |
91506 |
Giải nhì |
14103 96867 |
Giải ba |
43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
Giải tư |
6906 6085 5159 5226 |
Giải năm |
0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
Giải sáu |
464 135 554 |
Giải bảy |
03 43 20 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 33,62,82 | | 1 | 6,8 | 2,8 | 2 | 02,2,3,4 6 | 03,2,32,4 | 3 | 32,5 | 2,5,6 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 4,92 | 02,1,2 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 8 | 02,1,7 | 8 | 2,5 | 52 | 9 | |
|
3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV
|
Giải ĐB |
81910 |
Giải nhất |
69529 |
Giải nhì |
30363 09808 |
Giải ba |
75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
Giải tư |
4424 0347 6323 6026 |
Giải năm |
3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
Giải sáu |
899 380 869 |
Giải bảy |
75 47 06 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 | 0 | 6,82,9 | 8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 3,4,5,6 9 | 2,3,6 | 3 | 3,42 | 2,32 | 4 | 6,72 | 2,7 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 0,3,9 | 42,7 | 7 | 0,5,7 | 02 | 8 | 0,1,2,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
13YX-4YX-8YX-14YX-3YX-5YX
|
Giải ĐB |
05177 |
Giải nhất |
48772 |
Giải nhì |
45665 66608 |
Giải ba |
63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
Giải tư |
9354 7816 7190 4799 |
Giải năm |
4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
Giải sáu |
838 264 069 |
Giải bảy |
08 85 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 82 | | 1 | 6 | 32,7,8 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 22,3,8 | 5,62 | 4 | | 62,8 | 5 | 4,7,8 | 1 | 6 | 42,52,8,9 | 2,5,7,8 | 7 | 2,7 | 02,3,5,6 | 8 | 2,5,7 | 2,6,9 | 9 | 03,9 |
|
10YZ-9YZ-11YZ-13YZ-2YZ-7YZ
|
Giải ĐB |
11503 |
Giải nhất |
24958 |
Giải nhì |
42653 30557 |
Giải ba |
24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
Giải tư |
7372 4889 3748 0586 |
Giải năm |
8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
Giải sáu |
385 619 251 |
Giải bảy |
00 22 41 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3,92 | 4,5 | 1 | 6,7,9 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3 | 0,2,5 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 1,4,6,8 | 7,8 | 5 | 1,3,7,8 | 1,4,6,8 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 0,2,5 | 4,5 | 8 | 5,6,9 | 02,1,8 | 9 | 4 |
|
22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA
|
Giải ĐB |
56286 |
Giải nhất |
33164 |
Giải nhì |
94890 93914 |
Giải ba |
09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
Giải tư |
7346 5935 9991 8558 |
Giải năm |
5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
Giải sáu |
363 541 782 |
Giải bảy |
88 41 96 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 43,6,9 | 1 | 4,5 | 5,82 | 2 | | 6,9 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 4 | 13,6 | 1,3,5,6 | 5 | 2,5,8 | 4,82,9 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | | 5,8 | 8 | 0,22,4,62 8,9 | 8 | 9 | 0,1,3,4 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|