|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10MB-2MB-3MB-6MB-11MB-9MB
|
Giải ĐB |
90781 |
Giải nhất |
00175 |
Giải nhì |
20889 90010 |
Giải ba |
74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
Giải tư |
7062 0786 7592 5032 |
Giải năm |
6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
Giải sáu |
762 116 835 |
Giải bảy |
08 74 82 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,6 | 0 | 82 | 8 | 1 | 03,6,72 | 3,62,82,9 | 2 | | 4 | 3 | 2,4,5 | 3,7 | 4 | 3,7 | 3,7 | 5 | 7 | 1,82 | 6 | 0,22,7 | 12,4,5,6 | 7 | 4,5 | 02 | 8 | 1,22,62,9 | 8 | 9 | 2 |
|
1MC-8MC-13MC-11MC-9MC-10MC-2MC-19MC
|
Giải ĐB |
32775 |
Giải nhất |
01606 |
Giải nhì |
41854 66216 |
Giải ba |
47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
Giải tư |
2432 6816 7273 9680 |
Giải năm |
7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
Giải sáu |
465 167 833 |
Giải bảy |
96 41 42 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,9 | 3,4 | 1 | 63,7 | 3,4 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 1,2,3,8 | 5 | 4 | 1,2,7,8 9 | 6,7,8 | 5 | 4,8 | 0,13,7,9 | 6 | 3,5,7,8 | 1,4,6 | 7 | 3,5,6 | 3,4,5,6 | 8 | 0,5 | 0,4 | 9 | 6 |
|
6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD
|
Giải ĐB |
37264 |
Giải nhất |
91013 |
Giải nhì |
12898 74782 |
Giải ba |
55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
Giải tư |
0761 3614 1563 8265 |
Giải năm |
1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
Giải sáu |
070 804 075 |
Giải bảy |
54 04 48 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 42,7 | 6 | 1 | 0,3,4 | 4,6,7,8 | 2 | | 1,5,6 | 3 | 5 | 02,1,4,5 6 | 4 | 2,4,5,8 | 3,4,62,7 | 5 | 0,3,4 | | 6 | 1,2,3,4 52 | 0,8 | 7 | 0,2,5,9 | 4,9 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 8 |
|
2ME-14ME-5ME-13ME-8ME-7ME
|
Giải ĐB |
44971 |
Giải nhất |
76196 |
Giải nhì |
80204 83379 |
Giải ba |
30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
Giải tư |
8607 9371 4039 2793 |
Giải năm |
9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
Giải sáu |
235 816 121 |
Giải bảy |
16 78 46 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,6,7 9 | 2,72 | 1 | 0,62 | 0,7 | 2 | 1,9 | 3,9 | 3 | 3,5,6,9 | 0,9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 8 | 0,12,3,4 9 | 6 | | 0 | 7 | 12,2,82,9 | 5,72,9 | 8 | | 0,2,3,7 | 9 | 3,4,6,8 |
|
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
|
Giải ĐB |
18435 |
Giải nhất |
11438 |
Giải nhì |
32855 13679 |
Giải ba |
33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
Giải tư |
6599 0115 7637 7339 |
Giải năm |
2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
Giải sáu |
870 135 891 |
Giải bảy |
56 02 40 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5,7 | 0 | 1,2 | 0,9 | 1 | 02,52 | 0,3,4 | 2 | | | 3 | 2,52,7,8 9 | 9 | 4 | 0,2,9 | 12,32,5 | 5 | 0,5,62 | 52 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,9 | 3,6,8,9 | 8 | 8 | 3,4,7,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
5MG-11MG-15MG-6MG-13MG-9MG
|
Giải ĐB |
65243 |
Giải nhất |
02602 |
Giải nhì |
54187 54495 |
Giải ba |
32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
Giải tư |
4653 4708 1539 8014 |
Giải năm |
1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
Giải sáu |
412 364 314 |
Giải bảy |
89 40 34 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,8 | 1,9 | 1 | 1,2,42 | 0,1,3,6 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,4,6,8 9 | 12,3,6,7 | 4 | 0,3 | 0,9 | 5 | 32,6 | 3,5,8 | 6 | 2,4,8 | 8 | 7 | 4,8 | 0,3,6,7 | 8 | 6,7,9 | 3,8 | 9 | 1,5 |
|
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
18158 |
Giải nhất |
68823 |
Giải nhì |
10621 87113 |
Giải ba |
17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
Giải tư |
2841 8684 8318 5422 |
Giải năm |
5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
Giải sáu |
602 224 508 |
Giải bảy |
54 75 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 8 | 0,2,72,8 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2 | 3 | | 0,1,2,52 8 | 4 | 1,5,7 | 4,7 | 5 | 42,8 | 1,6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | 22,5 | 0,1,5,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|