|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75253 |
Giải nhất |
83113 |
Giải nhì |
43767 00531 |
Giải ba |
95597 45806 55272 04606 48506 26316 |
Giải tư |
0233 8257 1631 7740 |
Giải năm |
3463 5786 9545 6480 2235 4110 |
Giải sáu |
490 941 801 |
Giải bảy |
14 36 35 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | 1,63 | 0,32,4 | 1 | 0,3,4,6 | 7 | 2 | | 1,3,5,6 | 3 | 12,3,52,6 | 1 | 4 | 0,1,5 | 32,4,5 | 5 | 3,5,7 | 03,1,3,8 | 6 | 3,7 | 5,6,9 | 7 | 2 | | 8 | 0,6 | | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65184 |
Giải nhất |
31460 |
Giải nhì |
18649 18028 |
Giải ba |
09113 40745 71411 30132 68174 42683 |
Giải tư |
1801 4155 7677 9622 |
Giải năm |
2072 5051 4162 7178 8442 1397 |
Giải sáu |
253 687 852 |
Giải bảy |
70 25 18 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,1,5 | 1 | 1,3,8 | 2,3,4,5 6,7 | 2 | 2,5,8 | 1,5,8 | 3 | 2 | 7,8 | 4 | 2,5,9 | 2,4,5 | 5 | 1,2,3,5 | | 6 | 0,2 | 7,8,9 | 7 | 0,2,4,7 8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,7 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89858 |
Giải nhất |
65172 |
Giải nhì |
36997 43905 |
Giải ba |
07612 94233 73332 89986 00144 19706 |
Giải tư |
7098 7070 4351 0900 |
Giải năm |
4068 3229 0488 6551 3422 7376 |
Giải sáu |
738 317 663 |
Giải bảy |
20 31 98 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,6 | 3,52 | 1 | 2,7 | 1,2,3,7 | 2 | 0,2,9 | 3,6 | 3 | 1,2,3,8 | 4,5 | 4 | 4 | 0 | 5 | 12,4,8 | 0,7,8 | 6 | 3,8 | 1,9 | 7 | 0,2,6 | 3,5,6,8 92 | 8 | 6,8 | 2 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38111 |
Giải nhất |
65370 |
Giải nhì |
20251 14893 |
Giải ba |
17675 24202 19939 29959 00089 42532 |
Giải tư |
0993 0956 3852 2889 |
Giải năm |
2178 0400 1963 6288 5229 1819 |
Giải sáu |
980 516 793 |
Giải bảy |
31 91 60 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,8 | 0 | 0,2 | 1,3,5,9 | 1 | 1,4,6,9 | 0,3,5 | 2 | 9 | 6,93 | 3 | 1,2,9 | 1 | 4 | | 7 | 5 | 1,2,6,9 | 1,5 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 0,8,92 | 1,2,3,5 82 | 9 | 1,33 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87385 |
Giải nhất |
81502 |
Giải nhì |
49618 24712 |
Giải ba |
71237 61270 06205 73623 78900 37803 |
Giải tư |
4186 6080 4702 9914 |
Giải năm |
2762 2141 3411 8128 8571 5615 |
Giải sáu |
527 894 123 |
Giải bảy |
43 32 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,22,3,5 | 1,42,7 | 1 | 1,2,4,5 7,8 | 02,1,3,6 | 2 | 32,7,8 | 0,22,4 | 3 | 2,7 | 1,9 | 4 | 12,3 | 0,1,8 | 5 | | 8 | 6 | 2 | 1,2,3 | 7 | 0,1 | 1,2 | 8 | 0,5,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46036 |
Giải nhất |
41178 |
Giải nhì |
45037 58318 |
Giải ba |
44087 53625 21639 18382 63385 47972 |
Giải tư |
8487 5138 8754 8717 |
Giải năm |
7157 7185 2570 3702 7548 2142 |
Giải sáu |
867 103 176 |
Giải bảy |
09 50 03 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,32,9 | 9 | 1 | 7,8 | 0,4,7,8 | 2 | 5 | 02 | 3 | 6,7,8,9 | 5 | 4 | 2,8 | 2,82 | 5 | 0,4,7 | 3,7 | 6 | 7 | 1,3,5,6 82 | 7 | 0,2,6,8 | 1,3,4,7 | 8 | 2,52,72 | 0,3 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90065 |
Giải nhất |
30526 |
Giải nhì |
92406 82225 |
Giải ba |
47556 21248 70287 00848 73867 66354 |
Giải tư |
8676 9673 5754 3274 |
Giải năm |
7004 5441 4756 3285 2440 0211 |
Giải sáu |
157 337 598 |
Giải bảy |
09 45 98 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,6,9 | 1,4 | 1 | 1 | | 2 | 5,6 | 7 | 3 | 7 | 02,52,7 | 4 | 0,1,5,82 | 2,4,6,8 | 5 | 42,62,7 | 0,2,52,7 | 6 | 5,7 | 3,5,6,8 | 7 | 3,4,6 | 42,92 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|