|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59430 |
Giải nhất |
43349 |
Giải nhì |
04465 20671 |
Giải ba |
70745 53125 16451 70460 06082 04430 |
Giải tư |
5449 7354 2419 5324 |
Giải năm |
2109 0229 5769 3832 0104 9735 |
Giải sáu |
294 945 103 |
Giải bảy |
70 33 16 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7 | 0 | 1,3,4,9 | 0,5,7 | 1 | 6,9 | 3,8 | 2 | 4,5,9 | 0,3 | 3 | 02,2,3,5 | 0,2,5,9 | 4 | 52,92 | 2,3,42,6 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,1 | | 8 | 2 | 0,1,2,42 6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37344 |
Giải nhất |
33966 |
Giải nhì |
04675 20465 |
Giải ba |
23562 54210 20475 94851 74073 01633 |
Giải tư |
1337 6881 0911 2027 |
Giải năm |
9200 7270 8803 7621 8524 8816 |
Giải sáu |
003 994 965 |
Giải bảy |
16 04 61 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,32,4,9 | 1,2,5,6 8 | 1 | 0,1,62 | 6 | 2 | 1,4,7 | 02,3,7 | 3 | 3,7 | 0,2,4,9 | 4 | 4 | 62,72 | 5 | 1 | 12,6 | 6 | 1,2,52,6 | 2,3 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 1 | 0 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14610 |
Giải nhất |
70464 |
Giải nhì |
97436 85464 |
Giải ba |
60120 97639 80534 51982 35357 71725 |
Giải tư |
1735 5144 2487 6502 |
Giải năm |
5882 9123 0657 8196 7778 7860 |
Giải sáu |
404 112 416 |
Giải bảy |
39 36 83 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,6 | 0,1,82 | 2 | 0,3,5 | 2,8 | 3 | 4,5,62,92 | 0,3,4,62 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 72 | 1,32,9 | 6 | 0,42 | 52,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 22,3,7 | 32,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
54125 |
Giải nhất |
26838 |
Giải nhì |
94700 12093 |
Giải ba |
01268 02691 07115 39895 92923 17029 |
Giải tư |
4776 0992 3877 7481 |
Giải năm |
4504 2306 2291 7718 0237 0954 |
Giải sáu |
323 735 282 |
Giải bảy |
05 31 77 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5,6 | 3,8,93 | 1 | 5,8 | 8,9 | 2 | 32,5,9 | 22,9 | 3 | 1,5,7,8 | 0,5 | 4 | | 0,1,2,3 9 | 5 | 4 | 0,7 | 6 | 8 | 3,72 | 7 | 6,72 | 1,3,6 | 8 | 1,2 | 2 | 9 | 13,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98518 |
Giải nhất |
52012 |
Giải nhì |
26564 57563 |
Giải ba |
47693 64789 32538 48585 58887 30532 |
Giải tư |
1861 8975 4268 6069 |
Giải năm |
9278 0384 8075 5205 8673 0398 |
Giải sáu |
369 357 807 |
Giải bảy |
05 88 24 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,7 | 6,7 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 2,8 | 2,6,8 | 4 | | 02,72,8 | 5 | 7 | | 6 | 1,3,4,8 92 | 0,5,8 | 7 | 1,3,52,8 | 1,3,6,7 8,9 | 8 | 4,5,7,8 9 | 62,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42093 |
Giải nhất |
01521 |
Giải nhì |
10024 22219 |
Giải ba |
81144 54927 57078 78339 49943 13684 |
Giải tư |
5795 4110 4445 7006 |
Giải năm |
3005 6262 1998 1821 4734 7118 |
Giải sáu |
706 803 439 |
Giải bảy |
79 39 51 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,62 | 22,5 | 1 | 0,5,8,9 | 6 | 2 | 12,4,7 | 0,4,9 | 3 | 4,93 | 2,3,4,8 | 4 | 3,4,5 | 0,1,4,9 | 5 | 1 | 02 | 6 | 2 | 2 | 7 | 8,9 | 1,7,9 | 8 | 4 | 1,33,7 | 9 | 3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
90316 |
Giải nhất |
28828 |
Giải nhì |
71645 61491 |
Giải ba |
59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
Giải tư |
8620 2386 7360 7335 |
Giải năm |
8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
Giải sáu |
395 484 560 |
Giải bảy |
89 21 54 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0 | 1,22,4,9 | 1 | 1,6 | 22 | 2 | 0,12,22,8 | 5 | 3 | 52,6 | 5,8,9 | 4 | 1,5 | 32,4,92 | 5 | 3,4,6 | 1,3,5,8 | 6 | 02 | 9 | 7 | | 2 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 1,4,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|