|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15998 |
Giải nhất |
96694 |
Giải nhì |
90108 11196 |
Giải ba |
14230 27886 53194 17669 82077 68695 |
Giải tư |
0057 6241 5144 0693 |
Giải năm |
9771 1960 9838 2491 8312 8135 |
Giải sáu |
160 071 734 |
Giải bảy |
49 60 02 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | 2,8 | 4,72,9 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | | 9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,92 | 4 | 1,4,9 | 3,9 | 5 | 7 | 8,9 | 6 | 03,9 | 5,7 | 7 | 12,7 | 0,3,9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 1,3,42,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
80860 |
Giải nhất |
17186 |
Giải nhì |
90948 39949 |
Giải ba |
98412 96947 65814 77809 68009 29967 |
Giải tư |
2059 3110 8103 5768 |
Giải năm |
8183 4631 6561 6823 6922 8485 |
Giải sáu |
416 891 678 |
Giải bảy |
56 46 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 3,6,9 | 1 | 0,2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,3 | 02,2,7,8 | 3 | 1 | 1 | 4 | 6,7,8,9 | 8 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6 | 7 | 3,8 | 4,6,7 | 8 | 3,5,6 | 02,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
34365 |
Giải nhất |
44341 |
Giải nhì |
20834 60921 |
Giải ba |
75701 23662 50466 17180 23834 04315 |
Giải tư |
9888 9328 9063 3717 |
Giải năm |
6887 9933 7862 1764 8755 1087 |
Giải sáu |
589 515 013 |
Giải bảy |
60 34 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 3,52,7 | 2,62 | 2 | 1,2,8 | 1,3,6 | 3 | 3,43 | 33,6 | 4 | 1,5 | 12,4,5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,22,3,4 5,6 | 1,82 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,72,8,9 | 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
28263 |
Giải nhất |
65916 |
Giải nhì |
83703 20940 |
Giải ba |
28688 65088 23689 33610 05937 76922 |
Giải tư |
6610 7712 0796 5519 |
Giải năm |
5718 9243 0473 0610 6779 0934 |
Giải sáu |
292 286 138 |
Giải bảy |
48 33 60 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,2,4,6 | 0 | 3 | | 1 | 03,2,6,8 9 | 1,2,9 | 2 | 0,2 | 0,3,4,6 7 | 3 | 3,4,7,8 | 3 | 4 | 0,3,8 | | 5 | | 1,8,9 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 3,9 | 1,3,4,82 | 8 | 6,82,9 | 1,7,8 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
72191 |
Giải nhất |
63718 |
Giải nhì |
72912 91838 |
Giải ba |
37524 54811 37377 57689 11881 52707 |
Giải tư |
9544 6543 1033 3187 |
Giải năm |
5471 4879 1053 2430 8445 1813 |
Giải sáu |
957 680 089 |
Giải bảy |
39 03 99 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 1,7,8,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1 | 2 | 4 | 0,1,3,4 5,6 | 3 | 0,3,8,9 | 2,4 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 3,7 | | 6 | 3 | 0,5,7,8 | 7 | 1,7,9 | 1,3 | 8 | 0,1,7,92 | 3,7,82,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
33000 |
Giải nhất |
27211 |
Giải nhì |
69543 30542 |
Giải ba |
94479 86652 83668 17313 68377 04018 |
Giải tư |
3027 8725 1501 4417 |
Giải năm |
3060 7049 7374 2712 5775 4106 |
Giải sáu |
815 379 314 |
Giải bảy |
13 38 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,6 | 0,1 | 1 | 1,2,32,4 5,7,8 | 1,4,5 | 2 | 5,7 | 12,4 | 3 | 8 | 1,5,7 | 4 | 2,3,9 | 1,2,7 | 5 | 2,4 | 0 | 6 | 0,8,9 | 1,2,7 | 7 | 4,5,7,92 | 1,3,6 | 8 | | 4,6,72 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
98441 |
Giải nhất |
83527 |
Giải nhì |
07140 69019 |
Giải ba |
62789 85223 17814 02056 49986 90627 |
Giải tư |
8062 2069 6741 7466 |
Giải năm |
3679 8168 8186 7023 2486 6865 |
Giải sáu |
797 440 072 |
Giải bảy |
09 07 41 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 7,9 | 1,43 | 1 | 1,4,9 | 6,7 | 2 | 32,72 | 22 | 3 | | 1 | 4 | 02,13 | 6 | 5 | 6 | 5,6,83 | 6 | 2,5,6,8 9 | 0,22,9 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 63,9 | 0,1,6,7 8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|