|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75850 |
Giải nhất |
81213 |
Giải nhì |
67351 62883 |
Giải ba |
90442 97567 51269 61623 79479 77616 |
Giải tư |
7851 7975 1303 8765 |
Giải năm |
5858 3210 2354 6282 1953 2788 |
Giải sáu |
658 988 588 |
Giải bảy |
23 40 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 3 | 52 | 1 | 0,3,6,7 | 42,8 | 2 | 32 | 0,1,22,5 8 | 3 | | 5 | 4 | 0,22 | 6,7 | 5 | 0,12,3,4 82 | 1 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 5,9 | 52,83 | 8 | 2,3,83 | 6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
48441 |
Giải nhất |
93558 |
Giải nhì |
92664 48477 |
Giải ba |
68195 14771 62952 87560 34423 06412 |
Giải tư |
3108 2760 0655 0193 |
Giải năm |
3738 6219 7549 7860 1299 7131 |
Giải sáu |
213 556 043 |
Giải bảy |
70 14 31 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63,7 | 0 | 1,8 | 0,32,4,7 | 1 | 2,3,4,9 | 1,5 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 12,8 | 1,6 | 4 | 1,3,9 | 5,9 | 5 | 2,5,6,8 | 5 | 6 | 03,4 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,5 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59894 |
Giải nhất |
78597 |
Giải nhì |
87173 81937 |
Giải ba |
40635 10008 04157 38741 92353 62189 |
Giải tư |
7829 6006 1367 1628 |
Giải năm |
0238 3137 3086 2007 2449 3139 |
Giải sáu |
386 557 136 |
Giải bảy |
74 65 31 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 3,4 | 1 | | 3 | 2 | 8,9 | 5,7 | 3 | 1,2,5,6 72,8,9 | 7,9 | 4 | 1,9 | 3,6 | 5 | 3,72 | 0,3,82 | 6 | 5,7 | 0,32,52,6 9 | 7 | 3,4 | 0,2,3 | 8 | 62,9 | 2,3,4,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
83509 |
Giải nhì |
51911 02858 |
Giải ba |
14102 97270 96025 08465 89047 45904 |
Giải tư |
7892 9140 4069 8499 |
Giải năm |
6117 7471 5541 9119 4855 0566 |
Giải sáu |
843 860 023 |
Giải bảy |
71 13 55 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2,4,9 | 1,4,72 | 1 | 1,3,7,9 | 0,92 | 2 | 3,5 | 1,2,4 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,3,7 | 2,52,6 | 5 | 52,8 | 6 | 6 | 0,5,6,9 | 1,4 | 7 | 0,12 | 5 | 8 | 9 | 0,1,6,8 9 | 9 | 22,9 |
|
|
Giải ĐB |
32205 |
Giải nhất |
05427 |
Giải nhì |
83703 91022 |
Giải ba |
58019 68629 54789 87411 10616 51047 |
Giải tư |
7169 2936 4268 8332 |
Giải năm |
2197 7742 2429 8417 3777 8631 |
Giải sáu |
460 343 422 |
Giải bảy |
25 32 40 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,5 | 1,3 | 1 | 1,6,7,9 | 22,32,4 | 2 | 22,5,7,92 | 0,4 | 3 | 1,22,4,6 | 3 | 4 | 0,2,3,7 | 0,2 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,8,9 | 1,2,4,7 9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 9 | 1,22,6,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09334 |
Giải nhất |
50579 |
Giải nhì |
81104 29874 |
Giải ba |
76122 22817 72780 58092 55610 02766 |
Giải tư |
5677 0062 4382 1752 |
Giải năm |
7707 4618 1741 0575 7803 4396 |
Giải sáu |
795 049 920 |
Giải bảy |
25 49 01 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,2,3,4 7 | 0,4 | 1 | 0,7,8 | 0,2,5,6 8,9 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 1,92 | 2,7,9 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 2,6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,9 | 1 | 8 | 0,2 | 42,7 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11181 |
Giải nhất |
32063 |
Giải nhì |
22076 28015 |
Giải ba |
73907 43741 43489 97220 74672 83288 |
Giải tư |
0009 0979 3198 6596 |
Giải năm |
0398 9369 4365 5069 1152 4173 |
Giải sáu |
679 807 105 |
Giải bảy |
98 20 47 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 5,73,9 | 4,8 | 1 | 5 | 5,7 | 2 | 02 | 6,7 | 3 | | | 4 | 1,7 | 0,1,6 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 3,5,92 | 03,4 | 7 | 2,3,6,92 | 8,93 | 8 | 1,8,9 | 0,62,72,8 | 9 | 6,83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|