|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV
|
Giải ĐB |
45297 |
Giải nhất |
72064 |
Giải nhì |
86140 42405 |
Giải ba |
12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
Giải tư |
2441 4197 6793 6975 |
Giải năm |
2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
Giải sáu |
733 013 729 |
Giải bảy |
39 70 76 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | 52 | 22,4 | 1 | 3 | 42 | 2 | 12,9 | 1,3,4,9 | 3 | 3,9 | 5,6 | 4 | 0,1,22,3 9 | 02,7 | 5 | 0,4 | 6,7,9 | 6 | 4,6 | 7,92 | 7 | 0,5,6,7 | | 8 | | 2,3,4 | 9 | 0,3,6,72 |
|
2SX-13SX-8SX-6SX-3SX-11SX
|
Giải ĐB |
70452 |
Giải nhất |
64077 |
Giải nhì |
44767 24888 |
Giải ba |
25683 81997 59483 16534 45895 15457 |
Giải tư |
0445 1674 9879 7857 |
Giải năm |
1901 4137 7930 4334 1079 9162 |
Giải sáu |
956 370 377 |
Giải bảy |
99 33 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 3,82 | 3 | 0,3,42,7 | 0,32,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 2,6,72 | 5 | 6 | 2,7 | 2,3,52,6 72,9 | 7 | 0,4,72,92 | 8 | 8 | 32,8 | 72,9 | 9 | 5,7,9 |
|
16SY-11SY-17SY-12SY-4SY-2SY-13SY-5SY
|
Giải ĐB |
22317 |
Giải nhất |
14150 |
Giải nhì |
33733 51891 |
Giải ba |
82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
Giải tư |
4351 1152 9815 0486 |
Giải năm |
4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
Giải sáu |
187 478 712 |
Giải bảy |
56 36 66 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 1,3,5,7 9 | 1 | 1,2,5,7 | 0,1,5 | 2 | 9 | 3,6 | 3 | 1,3,6 | | 4 | | 1 | 5 | 0,1,2,63 7 | 0,3,53,6 82 | 6 | 3,6 | 1,5,82 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 62,72,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ
|
Giải ĐB |
22632 |
Giải nhất |
63943 |
Giải nhì |
01119 19532 |
Giải ba |
76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
Giải tư |
7352 8616 7828 8053 |
Giải năm |
5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
Giải sáu |
990 054 631 |
Giải bảy |
18 67 99 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 2,3,4,8 | 1 | 6,8,9 | 33,5,6,72 8 | 2 | 1,7,82 | 4,5 | 3 | 1,23,7 | 5 | 4 | 1,3 | | 5 | 2,3,4,6 | 1,5 | 6 | 2,7 | 2,3,6 | 7 | 0,22 | 1,22 | 8 | 1,2 | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA
|
Giải ĐB |
67949 |
Giải nhất |
88636 |
Giải nhì |
86754 64824 |
Giải ba |
05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
Giải tư |
8776 3400 4612 5452 |
Giải năm |
9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
Giải sáu |
979 049 813 |
Giải bảy |
26 42 38 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02 | 42 | 1 | 2,32,8 | 1,4,5,7 | 2 | 4,6,82 | 12,5,9 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5 | 4 | 12,2,4,92 | | 5 | 2,3,4 | 2,3,7 | 6 | | | 7 | 2,6,9 | 1,22,3 | 8 | | 3,42,7 | 9 | 3 |
|
2RB-9RB-13RB-10RB-12RB-11RB
|
Giải ĐB |
19031 |
Giải nhất |
78859 |
Giải nhì |
78392 19184 |
Giải ba |
08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
Giải tư |
6799 1870 9094 5813 |
Giải năm |
5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
Giải sáu |
208 378 741 |
Giải bảy |
63 37 82 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,8 | 32,42,5 | 1 | 3,4 | 0,82,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 0,12,7,8 9 | 1,8,9 | 4 | 12,9 | | 5 | 1,8,9 | | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,8,9 | 0,3,5,7 | 8 | 0,22,4 | 3,4,5,7 9 | 9 | 2,4,9 |
|
1RC-15RC-11RC-8RC-6RC-10RC
|
Giải ĐB |
90956 |
Giải nhất |
63262 |
Giải nhì |
56387 17280 |
Giải ba |
55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
Giải tư |
2320 0344 4038 5493 |
Giải năm |
1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
Giải sáu |
107 095 442 |
Giải bảy |
53 71 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,82 | 0 | 0,1,2,5 6,7 | 0,6,7 | 1 | 8 | 0,3,4,6 | 2 | 0 | 52,9 | 3 | 0,2,82 | 4 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 32,6,8 | 0,5 | 6 | 1,2 | 0,82 | 7 | 1 | 1,32,5 | 8 | 02,72 | | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|