|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
69886 |
Giải nhất |
10248 |
Giải nhì |
33354 45804 |
Giải ba |
57190 30609 17491 64528 39346 99100 |
Giải tư |
1428 5182 0193 8434 |
Giải năm |
6158 5233 6291 8518 3726 6340 |
Giải sáu |
047 658 807 |
Giải bảy |
11 40 37 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0,4,7,9 | 1,92 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 6,82 | 3,9 | 3 | 3,4,7 | 0,3,5 | 4 | 02,6,7,8 | | 5 | 4,7,82 | 2,4,8 | 6 | | 0,3,4,5 | 7 | | 1,22,4,52 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 0,12,3 |
|
|
Giải ĐB |
25132 |
Giải nhất |
62479 |
Giải nhì |
76620 28020 |
Giải ba |
77936 73016 41714 84749 40382 53952 |
Giải tư |
0553 9029 7828 8713 |
Giải năm |
6440 7413 1958 6687 6379 3140 |
Giải sáu |
697 548 461 |
Giải bảy |
09 53 87 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42 | 0 | 9 | 6 | 1 | 32,4,6 | 3,5,8 | 2 | 02,8,9 | 12,52 | 3 | 2,6 | 1 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 2,32,8 | 1,3 | 6 | 1 | 82,92 | 7 | 92 | 2,4,5 | 8 | 2,72 | 0,2,4,72 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
29853 |
Giải nhất |
88266 |
Giải nhì |
35116 82733 |
Giải ba |
19208 81297 27993 87142 90686 18990 |
Giải tư |
4661 0076 9153 5327 |
Giải năm |
7791 7167 1968 1478 5800 0175 |
Giải sáu |
787 279 455 |
Giải bảy |
45 21 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 2,6,9 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,7 | 3,52,9 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 4,5,7 | 5 | 32,5,8 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,7,8 | 2,6,8,9 | 7 | 5,6,8,9 | 0,5,6,7 | 8 | 6,7,9 | 7,8 | 9 | 0,1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
86598 |
Giải nhất |
39828 |
Giải nhì |
79262 02646 |
Giải ba |
41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
Giải tư |
8247 3674 4100 4620 |
Giải năm |
4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
Giải sáu |
795 727 094 |
Giải bảy |
60 23 39 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 9 | 6 | 2 | 0,3,7,8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 0,6,7 | 6,9 | 5 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,5 | 0,2,4,5 8 | 7 | 4,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,3,7,8 | 1,3,7,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74374 |
Giải nhất |
29054 |
Giải nhì |
70519 67354 |
Giải ba |
61528 50548 88635 29078 32013 15011 |
Giải tư |
1263 5208 1909 6923 |
Giải năm |
5020 1965 3394 9295 4617 1851 |
Giải sáu |
097 881 633 |
Giải bảy |
58 00 99 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 1,4,5,8 | 1 | 1,3,7,9 | | 2 | 0,3,8 | 1,2,3,6 | 3 | 3,5 | 52,7,9 | 4 | 1,8 | 3,6,9 | 5 | 1,42,8 | | 6 | 3,5 | 1,9 | 7 | 4,8 | 0,2,4,5 7 | 8 | 1 | 0,1,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
02777 |
Giải nhất |
03098 |
Giải nhì |
57973 47366 |
Giải ba |
23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
Giải tư |
0521 2128 4512 6921 |
Giải năm |
9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
Giải sáu |
898 410 543 |
Giải bảy |
39 37 62 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 22,4,52,6 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 12,82 | 4,6,7,8 | 3 | 0,7,92 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | | 5 | 12 | 6 | 6 | 1,2,3,4 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 22,92 | 8 | 0,3 | 32 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
16509 |
Giải nhất |
12231 |
Giải nhì |
32933 15508 |
Giải ba |
89913 34295 73842 14449 12740 03632 |
Giải tư |
9751 9457 5930 8627 |
Giải năm |
0804 5105 1729 2739 3813 8266 |
Giải sáu |
115 433 641 |
Giải bảy |
43 51 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,5,8,9 | 3,4,52 | 1 | 32,5 | 3,4 | 2 | 7,9 | 12,32,4 | 3 | 0,1,2,32 9 | 0,5 | 4 | 0,1,2,3 9 | 0,1,9 | 5 | 12,4,7 | 6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,2,3,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|