|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY
|
Giải ĐB |
35944 |
Giải nhất |
72926 |
Giải nhì |
31283 67742 |
Giải ba |
31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
Giải tư |
9318 8610 6324 3745 |
Giải năm |
1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
Giải sáu |
924 677 286 |
Giải bảy |
83 52 26 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 62,9 | | 1 | 0,8 | 4,5,8 | 2 | 42,63 | 83 | 3 | 7 | 22,4,5 | 4 | 2,4,52 | 42,8,9 | 5 | 2,4 | 02,23,6,8 | 6 | 6,7 | 3,6,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 2,33,5,6 | 0 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
58286 |
Giải nhất |
59809 |
Giải nhì |
27214 91487 |
Giải ba |
38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tư |
1808 6367 8712 0887 |
Giải năm |
0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáu |
959 760 942 |
Giải bảy |
72 38 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,83,9 | | 1 | 2,4,5 | 0,1,42,6 7 | 2 | | | 3 | 5,82 | 1,7,8 | 4 | 22 | 1,3,7 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 6,82 | 7 | 2,4,5 | 03,32 | 8 | 0,4,6,72 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA
|
Giải ĐB |
15339 |
Giải nhất |
01484 |
Giải nhì |
56243 07018 |
Giải ba |
55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tư |
9215 9502 7666 9785 |
Giải năm |
2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáu |
268 322 801 |
Giải bảy |
03 62 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,2,3,5 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 0,2,6 | 2 | 2 | 0,4,5,9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 3,5,8 | 0,1,4,7 8 | 5 | 3,6,9 | 1,5,6 | 6 | 0,1,2,6 8 | | 7 | 5 | 1,4,6,9 | 8 | 4,5 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
11UB-18UB-4UB-10UB-15UB-3UB-16UB-17UB
|
Giải ĐB |
20080 |
Giải nhất |
11885 |
Giải nhì |
53633 37876 |
Giải ba |
66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Giải tư |
4282 7771 9721 9021 |
Giải năm |
2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Giải sáu |
898 149 402 |
Giải bảy |
49 40 87 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 2,7 | 22,7 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 12,4,7 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,7 | 4 | 0,92 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 5,6,7 | 6 | 6 | 0,2,8 | 7 | 1,4,6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5,7 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
11UC-2UC-14UC-7UC-10UC-1UC
|
Giải ĐB |
22406 |
Giải nhất |
98378 |
Giải nhì |
62092 98895 |
Giải ba |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Giải tư |
4322 0613 1804 8560 |
Giải năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Giải sáu |
244 786 983 |
Giải bảy |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD
|
Giải ĐB |
51351 |
Giải nhất |
45672 |
Giải nhì |
33664 34988 |
Giải ba |
11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Giải tư |
1294 6035 1137 1192 |
Giải năm |
2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Giải sáu |
761 920 817 |
Giải bảy |
63 51 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 8 | 0 | | 52,6 | 1 | 7,8,9 | 73,9 | 2 | 02,5 | 6 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 0,6 | 2,3,7 | 5 | 0,12,7 | 4 | 6 | 1,3,4,8 | 1,3,5 | 7 | 0,23,5 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
08897 |
Giải nhất |
14694 |
Giải nhì |
20247 56545 |
Giải ba |
33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Giải tư |
2226 1832 8430 5649 |
Giải năm |
1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Giải sáu |
861 353 190 |
Giải bảy |
92 05 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 5,8 | 1,62 | 1 | 1,9 | 3,92 | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 0,2,5,6 | 9 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,3,4 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 0,12,8 | 4,9 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,22,3,4 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|