|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26059 |
Giải nhất |
37614 |
Giải nhì |
99183 49595 |
Giải ba |
76393 32934 02215 62310 52921 83142 |
Giải tư |
2652 6881 0803 7183 |
Giải năm |
7398 5711 0358 0652 7483 9101 |
Giải sáu |
761 747 170 |
Giải bảy |
21 30 59 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 1,3 | 0,1,22,6 8 | 1 | 0,1,4,5 | 4,52 | 2 | 12 | 0,83,9 | 3 | 0,4 | 1,3 | 4 | 2,7 | 1,9 | 5 | 22,8,92 | | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1,33 | 52 | 9 | 0,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16553 |
Giải nhất |
58166 |
Giải nhì |
74312 10085 |
Giải ba |
54046 55235 34899 23580 22511 53052 |
Giải tư |
9344 4771 8966 8258 |
Giải năm |
1224 9526 5598 3615 2216 9805 |
Giải sáu |
319 915 900 |
Giải bảy |
79 25 90 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,5 | 1,7 | 1 | 1,2,3,52 6,9 | 1,5 | 2 | 4,5,6 | 1,5 | 3 | 5 | 2,4 | 4 | 4,6 | 0,12,2,3 8 | 5 | 2,3,8 | 1,2,4,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,9 | 5,9 | 8 | 0,5 | 1,7,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07902 |
Giải nhất |
95626 |
Giải nhì |
22490 04377 |
Giải ba |
30220 07641 51888 93944 31937 92653 |
Giải tư |
2448 7810 3846 4679 |
Giải năm |
0325 4305 4377 9259 6365 2292 |
Giải sáu |
650 979 530 |
Giải bảy |
09 36 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 2,5,6,9 | 4 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,6,7 | 4 | 4 | 1,4,6,8 | 0,2,5,6 | 5 | 0,3,5,9 | 0,2,3,4 | 6 | 5 | 3,72 | 7 | 72,92 | 4,8 | 8 | 8 | 0,5,72 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81577 |
Giải nhất |
94752 |
Giải nhì |
70419 36576 |
Giải ba |
66355 51471 11128 20854 53647 70374 |
Giải tư |
4456 9949 4042 1543 |
Giải năm |
1922 4131 2348 6536 1436 7072 |
Giải sáu |
224 492 604 |
Giải bảy |
51 29 41 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,4,5,7 | 1 | 9 | 2,4,5,7 9 | 2 | 2,4,8,9 | 4 | 3 | 1,62 | 0,2,5,7 | 4 | 1,2,3,7 8,9 | 5 | 5 | 1,2,4,5 6 | 32,5,7,8 | 6 | | 4,7 | 7 | 1,2,4,6 7 | 2,4 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16802 |
Giải nhất |
64948 |
Giải nhì |
81670 26562 |
Giải ba |
88101 49697 07849 84417 44716 73664 |
Giải tư |
9760 4355 8191 1584 |
Giải năm |
2579 1900 8297 6323 6890 9885 |
Giải sáu |
659 563 745 |
Giải bảy |
01 41 53 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,12,2 | 02,4,9 | 1 | 6,7 | 0,2,6 | 2 | 2,3 | 2,5,6 | 3 | | 6,8 | 4 | 1,5,8,9 | 4,5,8 | 5 | 3,5,9 | 1 | 6 | 0,2,3,4 | 1,92 | 7 | 0,9 | 4 | 8 | 4,5 | 4,5,7 | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45906 |
Giải nhất |
84942 |
Giải nhì |
95603 98772 |
Giải ba |
38083 69858 72709 05634 03405 99409 |
Giải tư |
0464 7949 7328 5165 |
Giải năm |
7350 3399 1385 3282 6774 8228 |
Giải sáu |
665 943 144 |
Giải bảy |
99 40 86 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,5,6,92 | | 1 | | 4,7,8 | 2 | 82 | 0,4,8 | 3 | 4 | 3,4,6,7 | 4 | 0,2,3,4 9 | 0,62,8 | 5 | 0,8 | 0,8 | 6 | 4,52 | | 7 | 2,4,9 | 22,5 | 8 | 2,3,5,6 | 02,4,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25771 |
Giải nhất |
05176 |
Giải nhì |
59689 77954 |
Giải ba |
69548 23018 79485 21472 94565 82511 |
Giải tư |
5468 4665 7188 8293 |
Giải năm |
3343 7753 4752 7408 6975 0456 |
Giải sáu |
300 387 170 |
Giải bảy |
98 49 33 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 1,7 | 1 | 1,8 | 5,7 | 2 | | 3,4,5,9 | 3 | 3 | 5 | 4 | 3,8,9 | 5,62,7,8 | 5 | 2,3,4,5 6 | 5,7 | 6 | 52,8 | 8 | 7 | 0,1,2,5 6 | 0,1,4,6 8,9 | 8 | 5,7,8,9 | 4,8 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|