|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2RU-6RU-19RU-20RU-18RU-3RU-9RU-13RU
|
Giải ĐB |
67748 |
Giải nhất |
37183 |
Giải nhì |
51111 12749 |
Giải ba |
98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Giải tư |
5710 5194 6232 6639 |
Giải năm |
2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Giải sáu |
762 391 212 |
Giải bảy |
42 70 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,3,4 6,92 | 2 | 2,9 | 3,4,8 | 3 | 2,3,6,9 | 9 | 4 | 1,2,3,5 6,8,9 | 4 | 5 | | 3,4 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 1,22,4,7 |
|
7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT
|
Giải ĐB |
88443 |
Giải nhất |
97704 |
Giải nhì |
65963 67186 |
Giải ba |
71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Giải tư |
0523 9019 7876 6535 |
Giải năm |
2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Giải sáu |
409 002 111 |
Giải bảy |
49 24 02 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,4,8,92 | 1 | 1 | 0,1,5,7 9 | 03 | 2 | 3,4 | 2,4,6,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2,5 | 4 | 3,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5 | 3,7,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 6 | 02,1,4,9 | 9 | 3,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Giải ĐB |
55025 |
Giải nhất |
02393 |
Giải nhì |
66349 09820 |
Giải ba |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Giải tư |
6221 6881 0492 5583 |
Giải năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáu |
096 277 362 |
Giải bảy |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Giải ĐB |
54724 |
Giải nhất |
66680 |
Giải nhì |
68933 08469 |
Giải ba |
80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tư |
3862 7568 9785 1780 |
Giải năm |
3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáu |
288 815 296 |
Giải bảy |
46 45 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,42,5 | 6 | 2 | 4 | 1,32 | 3 | 32 | 12,2,42 | 4 | 42,5,62,8 | 1,4,8 | 5 | 1,8 | 42,7,8,9 | 6 | 1,2,8,9 | | 7 | 6 | 4,5,6,8 | 8 | 02,5,6,8 | 6 | 9 | 0,6 |
|
12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP
|
Giải ĐB |
04306 |
Giải nhất |
31074 |
Giải nhì |
74379 62688 |
Giải ba |
17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Giải tư |
7448 6578 3243 0657 |
Giải năm |
1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Giải sáu |
861 997 553 |
Giải bảy |
74 82 17 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,6 | 1 | 0,1,72 | 7,8 | 2 | | 32,4,5,92 | 3 | 32 | 72 | 4 | 3,62,82 | | 5 | 3,7 | 0,42 | 6 | 1 | 12,5,9 | 7 | 0,2,42,8 9 | 42,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 32,7 |
|
2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN
|
Giải ĐB |
82327 |
Giải nhất |
87207 |
Giải nhì |
58978 66424 |
Giải ba |
52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
Giải tư |
0938 1704 1997 5256 |
Giải năm |
9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Giải sáu |
274 577 200 |
Giải bảy |
32 65 12 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,42,6,72 | 2,4,8 | 1 | 2,5 | 1,3,5 | 2 | 0,1,4,7 9 | | 3 | 2,5,8 | 02,2,7 | 4 | 1 | 1,3,6 | 5 | 2,6,8 | 0,5 | 6 | 5 | 02,2,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,7 |
|
14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM
|
Giải ĐB |
72146 |
Giải nhất |
89612 |
Giải nhì |
18043 94718 |
Giải ba |
67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Giải tư |
6749 1776 9956 0482 |
Giải năm |
4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáu |
796 867 539 |
Giải bảy |
45 83 56 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 3,4 | 2,4,82 | 3 | 6,92 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,5 6,9 | 4 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,9 | 0,1 | 8 | 2,32,9 | 32,4,5,6 7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|