|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP
|
Giải ĐB |
07043 |
Giải nhất |
44111 |
Giải nhì |
38003 35799 |
Giải ba |
36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
Giải tư |
6070 9387 5427 8616 |
Giải năm |
4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
Giải sáu |
270 815 851 |
Giải bảy |
61 62 64 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73,9 | 0 | 2,3 | 1,5,6 | 1 | 1,52,6 | 0,6,7 | 2 | 5,7 | 0,4,5 | 3 | | 5,6 | 4 | 3,9 | 12,2 | 5 | 1,3,4,7 8 | 1,9 | 6 | 1,2,4 | 2,5,8 | 7 | 03,2,9 | 5 | 8 | 7 | 4,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
90157 |
Giải nhất |
49318 |
Giải nhì |
41817 93470 |
Giải ba |
67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
Giải tư |
6726 0297 9623 9801 |
Giải năm |
1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
Giải sáu |
125 653 625 |
Giải bảy |
92 72 64 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,7 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 02,7,8 | 7,9 | 2 | 3,52,6 | 2,5 | 3 | 0,6,72,9 | 62,9 | 4 | | 22,8 | 5 | 3,7 | 2,3,7 | 6 | 42 | 1,32,5,9 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 2,4,7 |
|
15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS
|
Giải ĐB |
18225 |
Giải nhất |
46995 |
Giải nhì |
70204 95090 |
Giải ba |
24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
Giải tư |
8388 9723 6681 6047 |
Giải năm |
7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
Giải sáu |
334 018 291 |
Giải bảy |
46 19 77 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,8,9 | 8,9 | 1 | 82,9 | | 2 | 0,3,5,8 | 2,8 | 3 | 4,5 | 0,3,4,6 | 4 | 4,6,7 | 2,3,9 | 5 | | 4,7 | 6 | 4,72 | 0,4,62,7 | 7 | 6,7 | 0,12,2,8 | 8 | 1,3,8 | 0,1 | 9 | 0,1,5 |
|
3RT-6RT-12RT-11RT-8RT-15RT
|
Giải ĐB |
62319 |
Giải nhất |
09060 |
Giải nhì |
40484 02900 |
Giải ba |
31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
Giải tư |
9126 6146 0008 6452 |
Giải năm |
0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
Giải sáu |
175 767 483 |
Giải bảy |
54 00 56 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,8 | 5,9 | 1 | 2,3,9 | 1,3,4,52 6,92 | 2 | 6,7 | 1,8 | 3 | 2 | 5,8,9 | 4 | 2,6 | 7 | 5 | 1,22,4,6 | 2,4,5,6 | 6 | 0,2,6,7 | 2,6 | 7 | 5 | 0 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 1,22,4 |
|
6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU
|
Giải ĐB |
99469 |
Giải nhất |
18769 |
Giải nhì |
94451 50102 |
Giải ba |
36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
Giải tư |
3070 8848 0414 7478 |
Giải năm |
6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
Giải sáu |
892 149 201 |
Giải bảy |
13 00 09 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,1,2,9 | 0,1,2,5 | 1 | 1,3,4,82 | 0,9 | 2 | 1,9 | 1,3 | 3 | 3,5,82 | 1 | 4 | 5,8,9 | 3,4 | 5 | 1 | | 6 | 92 | 9 | 7 | 0,8,9 | 12,32,4,7 | 8 | | 0,2,4,62 7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
14408 |
Giải nhất |
28308 |
Giải nhì |
99131 68897 |
Giải ba |
11317 19395 50764 55010 05188 73841 |
Giải tư |
3162 0716 9104 2161 |
Giải năm |
6940 4714 7043 7398 1187 4221 |
Giải sáu |
385 250 857 |
Giải bảy |
00 01 21 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,1,42,82 | 0,22,3,4 6 | 1 | 0,4,6,7 | 6 | 2 | 12 | 4 | 3 | 1 | 02,1,6 | 4 | 0,1,3 | 8,9 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 1,2,4 | 1,5,8,9 | 7 | | 02,8,9 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 5,7,8 |
|
15RX-6RX-9RX-12RX-1RX-10RX
|
Giải ĐB |
62428 |
Giải nhất |
42840 |
Giải nhì |
13867 38422 |
Giải ba |
87100 43529 98334 47034 95413 95247 |
Giải tư |
5812 5760 0179 6915 |
Giải năm |
3018 6857 2805 6012 7802 2051 |
Giải sáu |
385 480 556 |
Giải bảy |
33 79 50 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,2,5 | 5 | 1 | 22,3,5,8 | 0,12,2 | 2 | 2,6,8,9 | 1,3 | 3 | 3,42 | 32 | 4 | 0,7 | 0,1,8 | 5 | 0,1,6,7 | 2,5 | 6 | 0,7 | 4,5,6 | 7 | 92 | 1,2 | 8 | 0,5 | 2,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|