|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47579 |
Giải nhất |
80977 |
Giải nhì |
62619 73610 |
Giải ba |
77069 19970 43083 46530 54910 00973 |
Giải tư |
6915 1634 5860 1873 |
Giải năm |
4516 3281 8015 5447 5143 6006 |
Giải sáu |
529 575 563 |
Giải bảy |
15 64 68 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,3,6,7 | 0 | 6 | 8 | 1 | 03,53,6,9 | | 2 | 9 | 4,6,72,8 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 3,7 | 13,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,3,4,8 9 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 6 | 8 | 1,3 | 1,2,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
45344 |
Giải nhất |
21508 |
Giải nhì |
06066 59634 |
Giải ba |
49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
Giải tư |
9471 7021 0316 3821 |
Giải năm |
2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
Giải sáu |
390 006 414 |
Giải bảy |
15 66 18 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 22,4,73 | 1 | 3,4,5,6 8 | 6 | 2 | 12 | 1,3,4,72 | 3 | 3,4 | 1,3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1 | 5 | | 0,1,62,9 | 6 | 2,62,7 | 6 | 7 | 13,32 | 0,1 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
68712 |
Giải nhất |
13056 |
Giải nhì |
06192 95012 |
Giải ba |
99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
Giải tư |
0290 2799 2097 4884 |
Giải năm |
9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
Giải sáu |
222 826 366 |
Giải bảy |
03 82 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 3,4,5,7 8 | | 1 | 22,6 | 12,2,42,82 9 | 2 | 2,62,8 | 0 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 22 | 0 | 5 | 0,6 | 1,22,5,6 8 | 6 | 6 | 0,8,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 22,4,6,7 | 9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND
|
Giải ĐB |
04960 |
Giải nhất |
49665 |
Giải nhì |
04200 18541 |
Giải ba |
27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
Giải tư |
6003 5169 6560 4282 |
Giải năm |
9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
Giải sáu |
698 013 396 |
Giải bảy |
40 73 53 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 62 | 0 | 0,2,3,62 | 4,8 | 1 | 0,3,7 | 0,8,9 | 2 | 9 | 0,1,5,7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0,1,4 | 5,6 | 5 | 3,5 | 02,9 | 6 | 02,5,9 | 1,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 1,2,9 | 2,6,8 | 9 | 2,6,8 |
|
5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC
|
Giải ĐB |
99342 |
Giải nhất |
53462 |
Giải nhì |
60892 76010 |
Giải ba |
08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
Giải tư |
6524 9263 8444 5561 |
Giải năm |
8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
Giải sáu |
192 729 801 |
Giải bảy |
87 23 66 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1 | 02,5,7 | 3,4,6,7 92 | 2 | 1,3,4,8 9 | 2,6 | 3 | 2,7 | 2,4,8 | 4 | 2,4,62 | 1 | 5 | 6,7 | 42,5,6 | 6 | 1,2,3,6 | 1,3,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 22 |
|
9NB-6NB-1NB-12NB-13NB-10NB
|
Giải ĐB |
41405 |
Giải nhất |
87612 |
Giải nhì |
81360 78282 |
Giải ba |
43090 95046 94177 57356 18737 45633 |
Giải tư |
8106 5174 1330 1368 |
Giải năm |
6800 1629 8416 7121 7432 8895 |
Giải sáu |
159 505 895 |
Giải bảy |
46 83 68 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,9 | 0 | 0,52,6 | 2 | 1 | 2,6 | 1,3,8 | 2 | 1,9 | 3,8 | 3 | 02,2,3,7 | 7 | 4 | 62 | 02,92 | 5 | 6,9 | 0,1,42,5 | 6 | 0,82 | 3,7 | 7 | 4,7 | 62 | 8 | 2,3 | 2,5 | 9 | 0,52 |
|
|
Giải ĐB |
77626 |
Giải nhất |
91372 |
Giải nhì |
87595 59730 |
Giải ba |
52971 42147 97681 96197 75905 44819 |
Giải tư |
4555 3907 9415 5446 |
Giải năm |
6522 3955 0075 9059 5993 1531 |
Giải sáu |
727 027 573 |
Giải bảy |
97 34 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,7 | 3,7,8 | 1 | 5,9 | 2,7 | 2 | 2,6,73 | 7,9 | 3 | 0,1,4 | 3,9 | 4 | 6,7 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,9 | 2,4 | 6 | | 0,23,4,92 | 7 | 1,2,3,5 | | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 3,4,5,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|