|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95367 |
Giải nhất |
63553 |
Giải nhì |
50088 95982 |
Giải ba |
85876 10536 39412 21099 87155 73147 |
Giải tư |
9249 4860 6318 1341 |
Giải năm |
5884 2190 3404 2942 6073 6163 |
Giải sáu |
062 911 509 |
Giải bảy |
97 70 86 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,4,6,8 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 1,2,7,9 | 5 | 5 | 3,5 | 3,6,7,8 | 6 | 0,2,3,6 7 | 4,6,9 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 2,4,6,8 | 0,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
41302 |
Giải nhất |
47422 |
Giải nhì |
26270 96796 |
Giải ba |
55635 98159 14745 72681 24705 91107 |
Giải tư |
3725 0654 0685 0444 |
Giải năm |
0726 0804 8807 8196 7351 9516 |
Giải sáu |
388 208 566 |
Giải bảy |
48 42 70 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,4,5,72 8 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | | 3 | 5 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5,8 | 0,2,3,4 8 | 5 | 1,4,9 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 02 | 7 | 02 | 0,4,8 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
29775 |
Giải nhất |
09989 |
Giải nhì |
10845 48007 |
Giải ba |
04959 17171 79473 66080 81224 86349 |
Giải tư |
0628 7950 2826 1009 |
Giải năm |
4745 3342 0835 4358 1309 1420 |
Giải sáu |
480 956 203 |
Giải bảy |
99 05 35 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,82 | 0 | 3,5,7,92 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,6,8 | 0,7 | 3 | 52 | 2 | 4 | 2,52,9 | 0,32,42,7 | 5 | 0,6,8,9 | 2,5 | 6 | | 0,7 | 7 | 1,3,5,7 | 2,5 | 8 | 02,9 | 02,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
84415 |
Giải nhất |
40675 |
Giải nhì |
10232 12365 |
Giải ba |
28201 81242 31878 66321 69183 49209 |
Giải tư |
3164 9310 5574 3257 |
Giải năm |
8177 0092 7116 3076 2652 6349 |
Giải sáu |
939 694 183 |
Giải bảy |
28 57 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2 | 1 | 0,5,6 | 3,4,5,9 | 2 | 1,8 | 82 | 3 | 2,6,9 | 6,7,9 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 2,72 | 1,3,7 | 6 | 4,5 | 52,72 | 7 | 4,5,6,72 8 | 2,7 | 8 | 32 | 0,3,4 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
46365 |
Giải nhất |
59917 |
Giải nhì |
16680 55318 |
Giải ba |
30230 24324 17794 64353 25382 59178 |
Giải tư |
9320 1706 4619 0567 |
Giải năm |
4866 2328 1998 4059 7079 9881 |
Giải sáu |
721 147 132 |
Giải bảy |
37 60 32 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6,8 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 7,8,9 | 32,8 | 2 | 02,1,4,8 | 5 | 3 | 0,22,7 | 2,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,9 | 0,6 | 6 | 0,5,6,7 | 1,3,4,6 | 7 | 8,9 | 1,2,7,9 | 8 | 0,1,2 | 1,5,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
60310 |
Giải nhất |
86200 |
Giải nhì |
21195 01553 |
Giải ba |
84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
Giải tư |
0021 3070 6658 4045 |
Giải năm |
0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
Giải sáu |
461 430 513 |
Giải bảy |
13 92 63 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 9 | 0 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 0,32,7,8 | 52,9 | 2 | 1 | 12,5,6,9 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 22,3,8 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1 | 7 | 0,1,5,9 | 1,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
22750 |
Giải nhất |
77177 |
Giải nhì |
83135 42496 |
Giải ba |
05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
Giải tư |
9448 5778 5874 6283 |
Giải năm |
7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
Giải sáu |
728 712 281 |
Giải bảy |
71 55 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 0,1,5 | 1,5,7 | 4 | 1,8 | 3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 2,4,7 | 8 | 0,1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|