|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49117 |
Giải nhất |
86053 |
Giải nhì |
73143 91326 |
Giải ba |
57769 29712 36619 66489 37613 53961 |
Giải tư |
2462 4622 6570 3827 |
Giải năm |
3692 2822 3910 8859 5758 7491 |
Giải sáu |
634 111 973 |
Giải bảy |
84 57 04 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 1,6,9 | 1 | 0,1,2,3 7,9 | 1,22,6,9 | 2 | 22,6,72 | 1,4,5,7 | 3 | 4 | 0,3,8 | 4 | 3 | | 5 | 3,7,8,9 | 2 | 6 | 1,2,9 | 1,22,5 | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 4,9 | 1,5,6,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31530 |
Giải nhất |
68759 |
Giải nhì |
64839 71697 |
Giải ba |
14685 63344 46257 19820 27046 02528 |
Giải tư |
0211 2288 5770 8579 |
Giải năm |
1497 0427 4148 9331 2654 7393 |
Giải sáu |
451 900 789 |
Giải bảy |
69 96 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 12,3,5 | 1 | 12,7 | | 2 | 0,7,8 | 9 | 3 | 0,1,9 | 4,5 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 1,4,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 1,2,5,92 | 7 | 0,9 | 2,4,8 | 8 | 5,8,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82120 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
43264 47245 |
Giải ba |
56390 15996 14991 82968 69114 72124 |
Giải tư |
2672 2026 6193 9787 |
Giải năm |
7236 1877 5408 8850 5400 2986 |
Giải sáu |
273 959 847 |
Giải bảy |
02 25 26 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 9 | 0 | 0,2,8 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 0,4,5,62 | 7,9 | 3 | 6 | 1,2,6 | 4 | 0,5,7 | 2,4 | 5 | 0,9 | 22,3,8,9 | 6 | 4,8 | 4,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 0,6 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49435 |
Giải nhất |
37998 |
Giải nhì |
64385 97726 |
Giải ba |
44013 92535 56951 50362 01231 82573 |
Giải tư |
2650 8893 6053 9491 |
Giải năm |
6359 1534 9335 5444 4797 2963 |
Giải sáu |
302 944 177 |
Giải bảy |
25 83 72 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 3 | 0,6,7 | 2 | 5,6,9 | 1,5,6,7 8,9 | 3 | 1,4,53 | 3,42 | 4 | 42 | 2,33,8 | 5 | 0,1,3,9 | 2 | 6 | 2,3 | 7,9 | 7 | 2,3,7 | 9 | 8 | 3,5 | 2,5 | 9 | 1,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05253 |
Giải nhất |
63896 |
Giải nhì |
71164 39902 |
Giải ba |
05448 26114 91484 33924 30209 22725 |
Giải tư |
9390 1795 4801 5155 |
Giải năm |
3379 3099 8554 7861 1333 8749 |
Giải sáu |
256 431 193 |
Giải bảy |
69 66 82 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,4,9 | 0,3,6 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 4,5 | 3,5,9 | 3 | 1,3 | 0,1,2,5 6,8 | 4 | 8,9 | 2,5,9 | 5 | 3,4,5,6 | 5,6,9 | 6 | 1,4,6,9 | | 7 | 9 | 4 | 8 | 2,4 | 0,4,6,7 9 | 9 | 0,3,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81175 |
Giải nhất |
78113 |
Giải nhì |
29412 59670 |
Giải ba |
34271 74382 76264 13028 35611 70447 |
Giải tư |
6993 6251 5737 7530 |
Giải năm |
8924 9298 1827 6243 3149 6195 |
Giải sáu |
854 645 461 |
Giải bảy |
15 31 57 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 1,3,5,6 7 | 1 | 1,2,3,5 | 1,8 | 2 | 3,4,7,8 | 1,2,4,9 | 3 | 0,1,7 | 2,5,6 | 4 | 3,5,7,9 | 1,4,7,9 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 1,4 | 2,3,4,5 | 7 | 0,1,5 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68609 |
Giải nhất |
25661 |
Giải nhì |
86601 09709 |
Giải ba |
52425 18776 31158 37374 62147 49719 |
Giải tư |
6865 1145 8182 8825 |
Giải năm |
6971 0060 9275 8786 0661 9463 |
Giải sáu |
870 807 171 |
Giải bảy |
94 14 47 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7,92 | 0,62,72 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 52 | 6 | 3 | 5 | 1,7,9 | 4 | 5,72 | 22,3,4,6 7 | 5 | 8 | 7,8 | 6 | 0,12,3,5 | 0,42 | 7 | 0,12,4,5 6 | 5 | 8 | 2,6 | 02,1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|