|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81330 |
Giải nhất |
19024 |
Giải nhì |
18124 78679 |
Giải ba |
43885 06760 25314 51693 25372 87564 |
Giải tư |
6334 8572 7030 7216 |
Giải năm |
3208 2109 9436 5665 7552 7991 |
Giải sáu |
911 773 211 |
Giải bảy |
71 60 76 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,62 | 0 | 8,9 | 12,7,9 | 1 | 12,4,6 | 5,73 | 2 | 42 | 7,9 | 3 | 02,4,6 | 1,22,3,6 | 4 | | 6,8 | 5 | 2 | 1,3,7 | 6 | 02,4,5 | | 7 | 1,23,3,6 9 | 0 | 8 | 5 | 0,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
06511 |
Giải nhất |
43116 |
Giải nhì |
05917 85701 |
Giải ba |
30295 66724 14858 75890 97210 39425 |
Giải tư |
0869 0764 7121 9932 |
Giải năm |
6820 4764 4347 7471 5158 4332 |
Giải sáu |
162 164 819 |
Giải bảy |
12 23 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,1,2,4 7 | 1 | 0,1,2,6 7,9 | 1,32,6 | 2 | 0,1,3,4 5 | 2 | 3 | 22 | 2,63 | 4 | 1,7,9 | 2,9 | 5 | 82 | 1 | 6 | 2,43,9 | 1,4 | 7 | 1 | 52 | 8 | | 1,4,6 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
32370 |
Giải nhất |
81373 |
Giải nhì |
36705 53815 |
Giải ba |
36962 33240 54949 61253 56764 03388 |
Giải tư |
0563 3549 1669 6955 |
Giải năm |
0080 5003 4326 5840 1125 2268 |
Giải sáu |
629 602 909 |
Giải bảy |
77 24 29 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 4,5,6,92 | 0,5,6,7 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 02,92 | 0,1,2,5 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 2,3,4,8 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 6,8 | 8 | 0,8 | 0,22,42,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15245 |
Giải nhất |
78955 |
Giải nhì |
03119 26234 |
Giải ba |
25690 03923 79311 12278 50932 09673 |
Giải tư |
1314 9584 0384 2840 |
Giải năm |
2582 3366 7661 9826 8687 7388 |
Giải sáu |
954 867 401 |
Giải bảy |
10 64 46 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1 | 0,1,6 | 1 | 0,1,4,9 | 3,82 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 2,4 | 1,3,5,6 82 | 4 | 0,5,6 | 4,5 | 5 | 4,5 | 2,4,6 | 6 | 1,4,6,7 | 6,8 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 22,42,7,8 | 1 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
38740 |
Giải nhất |
87804 |
Giải nhì |
97669 68599 |
Giải ba |
42323 61234 34678 42826 43764 10284 |
Giải tư |
9446 8850 5222 5011 |
Giải năm |
8516 0892 0661 2556 8284 3423 |
Giải sáu |
443 927 918 |
Giải bảy |
12 37 86 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,32,6,7 | 22,4 | 3 | 4,7 | 0,3,6,82 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 0,6 | 1,2,4,5 8 | 6 | 1,4,9 | 2,3 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 42,6,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
87623 |
Giải nhất |
27274 |
Giải nhì |
73945 99720 |
Giải ba |
85511 64674 03534 20707 59092 11215 |
Giải tư |
1824 6000 2839 4511 |
Giải năm |
4318 5448 6845 6684 3980 9614 |
Giải sáu |
941 427 930 |
Giải bảy |
46 52 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,7 | 12,2,4 | 1 | 12,4,5,8 | 5,9 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2,6 | 3 | 0,4,9 | 1,2,3,72 8 | 4 | 1,52,6,8 | 1,42 | 5 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 42 | 1,4 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
71470 |
Giải nhất |
78591 |
Giải nhì |
78911 26654 |
Giải ba |
78882 05427 75548 53914 52471 03612 |
Giải tư |
2208 6595 4544 4188 |
Giải năm |
5353 5831 8111 4542 1083 2357 |
Giải sáu |
388 877 913 |
Giải bảy |
38 67 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,3,7,9 | 1 | 12,2,3,4 | 1,4,8 | 2 | 7 | 1,5,8 | 3 | 1,6,8,9 | 1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6,7 | 7 | 0,1,7 | 0,3,4,82 | 8 | 2,3,82 | 3 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|