|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26305 |
Giải nhất |
62106 |
Giải nhì |
68171 20981 |
Giải ba |
42785 49311 65575 53958 99052 21486 |
Giải tư |
5024 3731 7005 8039 |
Giải năm |
6878 8083 8184 8224 9718 6229 |
Giải sáu |
571 216 765 |
Giải bảy |
58 40 45 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 52,6 | 1,3,72,8 | 1 | 1,6,8 | 5 | 2 | 42,9 | 8 | 3 | 1,9 | 22,8,9 | 4 | 0,5 | 02,4,6,7 8 | 5 | 2,82 | 0,1,8 | 6 | 5 | | 7 | 12,5,8 | 1,52,7 | 8 | 1,3,4,5 6 | 2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61123 |
Giải nhất |
47034 |
Giải nhì |
70553 50424 |
Giải ba |
48707 65938 79418 28913 43532 86451 |
Giải tư |
0147 7347 2385 1440 |
Giải năm |
0364 2841 6756 6966 2321 9446 |
Giải sáu |
955 787 286 |
Giải bảy |
69 22 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,4,5 | 1 | 3,6,8 | 2,3 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2,5 | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 0,1,6,72 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 1,4,5,6 8 | 6 | 4,6,9 | 0,3,42,8 | 7 | | 1,3 | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67475 |
Giải nhất |
21088 |
Giải nhì |
51651 36669 |
Giải ba |
91561 25903 97818 58074 58718 09385 |
Giải tư |
6341 1989 8189 0809 |
Giải năm |
1573 1273 0568 1824 8625 5412 |
Giải sáu |
242 372 097 |
Giải bảy |
41 45 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 42,5,6 | 1 | 2,82 | 1,4,7 | 2 | 4,5 | 0,72,8 | 3 | 8 | 2,7 | 4 | 12,2,5 | 2,4,7,8 | 5 | 1 | | 6 | 1,8,9 | 9 | 7 | 2,32,4,5 | 12,3,6,8 | 8 | 3,5,8,92 | 0,6,82 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54077 |
Giải nhất |
55428 |
Giải nhì |
70116 77902 |
Giải ba |
54403 63579 22793 66059 34690 73428 |
Giải tư |
7621 6701 3410 2736 |
Giải năm |
3216 4421 8060 1799 6135 4424 |
Giải sáu |
813 885 415 |
Giải bảy |
24 13 27 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1,2,3 | 0,22 | 1 | 0,32,5,62 | 0 | 2 | 12,42,7,82 | 0,12,7,9 | 3 | 5,6 | 22 | 4 | | 1,3,8 | 5 | 9 | 12,3 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 3,7,9 | 22 | 8 | 5 | 5,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03805 |
Giải nhất |
51123 |
Giải nhì |
37231 13647 |
Giải ba |
05831 73150 06419 14049 29102 39514 |
Giải tư |
3492 0711 3066 4103 |
Giải năm |
5972 8241 6666 5322 7413 3266 |
Giải sáu |
879 361 884 |
Giải bảy |
87 46 58 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,5 | 1,32,4,6 | 1 | 1,3,4,9 | 0,2,7,9 | 2 | 2,3 | 0,1,2 | 3 | 12 | 1,8 | 4 | 1,6,7,9 | 0 | 5 | 0,8 | 4,63 | 6 | 1,63 | 4,8 | 7 | 2,9 | 5,9 | 8 | 4,7 | 1,4,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02974 |
Giải nhất |
53329 |
Giải nhì |
69088 20886 |
Giải ba |
24902 84199 75072 77719 35136 39379 |
Giải tư |
8679 0437 7344 1313 |
Giải năm |
6367 9281 8098 6773 6261 6931 |
Giải sáu |
503 294 382 |
Giải bảy |
31 97 87 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 32,6,8 | 1 | 3,9 | 0,7,8 | 2 | 9 | 0,1,7 | 3 | 12,6,7 | 4,7,9 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 1,7 | 3,5,6,8 9 | 7 | 2,3,4,92 | 8,9 | 8 | 1,2,6,7 8 | 1,2,72,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99073 |
Giải nhất |
04708 |
Giải nhì |
37249 07293 |
Giải ba |
37297 74897 72494 70577 09811 34095 |
Giải tư |
3060 0586 1060 2894 |
Giải năm |
6724 9483 0460 1395 5099 5915 |
Giải sáu |
971 247 367 |
Giải bảy |
88 47 03 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,8 | 1,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 4 | 0,7,8,9 | 3 | | 2,92 | 4 | 72,9 | 1,92 | 5 | | 8 | 6 | 03,7 | 42,6,72,92 | 7 | 1,3,72 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 4,9 | 9 | 3,42,52,72 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|