|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH
|
Giải ĐB |
15296 |
Giải nhất |
58122 |
Giải nhì |
60799 62033 |
Giải ba |
15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Giải tư |
6873 7712 0316 8598 |
Giải năm |
0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáu |
423 428 102 |
Giải bảy |
54 11 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,8 | 1,22 | 1 | 1,2,3,6 | 02,1,2 | 2 | 12,2,32,8 9 | 1,22,32,7 | 3 | 32,6,8 | 4,5 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 4 | 1,3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 9 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG
|
Giải ĐB |
10190 |
Giải nhất |
86296 |
Giải nhì |
33206 00021 |
Giải ba |
06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư |
8027 5292 6605 9745 |
Giải năm |
6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu |
592 230 142 |
Giải bảy |
07 89 21 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,6,7 | 22,5,8 | 1 | | 2,3,4,92 | 2 | 12,2,7 | 7 | 3 | 0,2,6 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 1,42 | 0,3,6,7 93 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0,22,63 |
|
8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF
|
Giải ĐB |
01882 |
Giải nhất |
99877 |
Giải nhì |
69960 51715 |
Giải ba |
00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Giải tư |
2336 9489 1404 9201 |
Giải năm |
5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Giải sáu |
239 703 602 |
Giải bảy |
16 62 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,4 72 | 0 | 1 | 5,6,8 | 0,4,5,6 7,8 | 2 | | 0 | 3 | 6,9 | 0,6 | 4 | 2,5 | 1,4,6,7 | 5 | 2,8 | 1,3 | 6 | 0,2,4,5 7 | 02,6,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,5 | 8 | 2,9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
13QE-20QE-1QE-9QE-17QE-4QE-2QE-15QE
|
Giải ĐB |
23877 |
Giải nhất |
86129 |
Giải nhì |
43578 15885 |
Giải ba |
32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Giải tư |
0924 5666 2745 9173 |
Giải năm |
9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Giải sáu |
194 088 792 |
Giải bảy |
39 60 52 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 7 | | 1 | | 2,3,53,9 | 2 | 0,2,42,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 22,8,9 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 23 | 3,6 | 6 | 0,6 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 2,3,9 | 9 | 0,2,4,8 9 |
|
1QD-13QD-16QD-17QD-3QD-9QD-20QD-19QD
|
Giải ĐB |
12559 |
Giải nhất |
30645 |
Giải nhì |
80705 72880 |
Giải ba |
70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Giải tư |
4395 6731 7431 7487 |
Giải năm |
1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Giải sáu |
849 257 368 |
Giải bảy |
02 44 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5 | 32 | 1 | 4 | 0,2,9 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | 12,7 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 5,6,7,9 | 5,72 | 6 | 8,9 | 3,5,7,8 9 | 7 | 3,62,7 | 6 | 8 | 0,7 | 2,4,5,6 | 9 | 2,5,7 |
|
20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC
|
Giải ĐB |
54959 |
Giải nhất |
56122 |
Giải nhì |
08873 94181 |
Giải ba |
33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Giải tư |
3300 4085 1347 9923 |
Giải năm |
8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáu |
825 287 821 |
Giải bảy |
64 24 18 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,8,9 | 1 | 5,7,8 | 2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2,3,7,8 | 3 | 3,6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,2,82 | 5 | 2,9 | 3,7 | 6 | 2,4 | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 1,3,52,7 8 | 5 | 9 | 1 |
|
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Giải ĐB |
79496 |
Giải nhất |
54389 |
Giải nhì |
14879 99309 |
Giải ba |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Giải tư |
6962 0797 5344 0621 |
Giải năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Giải sáu |
359 794 639 |
Giải bảy |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|