|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91788 |
Giải nhất |
83900 |
Giải nhì |
12419 11006 |
Giải ba |
97960 49867 65231 29851 22460 09794 |
Giải tư |
8818 4437 3933 5223 |
Giải năm |
2805 3043 3111 8234 9755 5609 |
Giải sáu |
426 268 667 |
Giải bảy |
73 89 38 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,5,6,9 | 1,3,5 | 1 | 1,8,9 | 7 | 2 | 3,6 | 2,3,4,7 | 3 | 1,3,4,7 8 | 3,9 | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 1,5 | 0,2 | 6 | 02,72,8 | 3,62 | 7 | 2,3 | 1,3,6,8 | 8 | 8,9 | 0,1,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96929 |
Giải nhất |
84949 |
Giải nhì |
97779 78967 |
Giải ba |
00415 35192 74779 09441 33879 84583 |
Giải tư |
4219 1744 5464 3517 |
Giải năm |
1112 3784 5074 8935 1132 1433 |
Giải sáu |
819 024 563 |
Giải bảy |
25 83 94 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 2,5,7,92 | 1,3,9 | 2 | 4,5,9 | 3,6,82 | 3 | 2,3,5 | 2,4,6,7 8,9 | 4 | 1,4,9 | 1,2,3 | 5 | | | 6 | 3,4,7,9 | 1,6 | 7 | 4,93 | | 8 | 32,4 | 12,2,4,6 73 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21864 |
Giải nhất |
60619 |
Giải nhì |
25992 88855 |
Giải ba |
74319 95631 69030 47934 42469 21548 |
Giải tư |
0046 6916 4692 2774 |
Giải năm |
6958 4770 1745 4275 4727 5105 |
Giải sáu |
115 837 220 |
Giải bảy |
30 66 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,92 | 92 | 2 | 0,7 | | 3 | 02,1,4,7 | 3,62,7 | 4 | 5,6,8 | 0,1,4,5 7 | 5 | 5,8 | 1,4,6 | 6 | 42,6,9 | 2,3,8 | 7 | 0,4,5 | 4,5 | 8 | 7 | 12,6 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05597 |
Giải nhất |
41612 |
Giải nhì |
09172 63294 |
Giải ba |
23538 62894 61426 44505 08240 62130 |
Giải tư |
4527 1587 4997 8925 |
Giải năm |
3634 7167 7498 5474 5042 4591 |
Giải sáu |
963 714 593 |
Giải bảy |
40 95 85 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5 | 9 | 1 | 2,3,4 | 1,4,7 | 2 | 5,6,7 | 1,6,9 | 3 | 0,4,8 | 1,3,7,92 | 4 | 02,2 | 0,2,8,9 | 5 | | 2 | 6 | 3,7 | 2,6,8,92 | 7 | 2,4 | 3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,3,42,5 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42470 |
Giải nhất |
80998 |
Giải nhì |
51599 84870 |
Giải ba |
71004 67711 48290 82019 93081 43098 |
Giải tư |
3785 3394 0209 8337 |
Giải năm |
8306 4884 3928 5664 2409 0481 |
Giải sáu |
101 674 908 |
Giải bảy |
50 79 98 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1,4,6,8 92 | 0,1,82 | 1 | 1,9 | | 2 | 8 | | 3 | 7 | 0,6,7,8 9 | 4 | | 8 | 5 | 0 | 0 | 6 | 4 | 3 | 7 | 02,4,9 | 0,2,93 | 8 | 12,4,5,9 | 02,1,7,8 9 | 9 | 0,4,83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67059 |
Giải nhất |
85539 |
Giải nhì |
48422 62621 |
Giải ba |
84209 20279 54721 31454 70003 69576 |
Giải tư |
6846 5992 4935 4010 |
Giải năm |
3517 1503 6816 9172 4807 0660 |
Giải sáu |
984 844 792 |
Giải bảy |
65 67 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,7,9 | 22,7 | 1 | 0,6,7,8 | 2,7,92 | 2 | 12,2 | 02 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 4,6 | 3,6 | 5 | 4,9 | 1,4,7 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 1,2,6,9 | 1 | 8 | 4 | 0,3,5,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77362 |
Giải nhất |
96612 |
Giải nhì |
95972 43399 |
Giải ba |
82291 58103 02750 95485 90633 13381 |
Giải tư |
0587 5816 5936 8918 |
Giải năm |
2174 3969 6009 0837 2186 8511 |
Giải sáu |
146 240 347 |
Giải bảy |
78 74 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 1,8,9 | 1 | 1,2,6,8 | 1,3,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 2,3,6,7 | 72 | 4 | 0,6,7 | 8 | 5 | 0 | 1,3,4,8 | 6 | 2,8,9 | 3,4,8 | 7 | 2,42,8 | 1,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 0,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|