|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56093 |
Giải nhất |
64281 |
Giải nhì |
58617 29398 |
Giải ba |
99620 38604 96360 09531 82489 37240 |
Giải tư |
1839 3028 0340 6158 |
Giải năm |
9969 3158 0856 8416 4523 1234 |
Giải sáu |
975 833 764 |
Giải bảy |
52 39 41 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 4 | 3,4,8 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 0,3,8 | 2,3,9 | 3 | 1,3,4,92 | 0,3,4,6 | 4 | 02,1,4 | 7 | 5 | 2,6,82 | 1,5 | 6 | 0,4,9 | 1 | 7 | 5 | 2,52,9 | 8 | 1,9 | 32,6,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
78137 |
Giải nhất |
35819 |
Giải nhì |
48856 11248 |
Giải ba |
97078 44556 91893 95114 08904 92625 |
Giải tư |
6544 2550 2472 2065 |
Giải năm |
3609 8198 6176 0089 9242 9950 |
Giải sáu |
354 387 795 |
Giải bảy |
95 50 58 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,53 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 4,9 | 4,7 | 2 | 5 | 9 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4 | 2,4,8 | 2,6,92 | 5 | 03,4,62,8 | 52,7 | 6 | 5 | 3,8 | 7 | 2,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 7,9 | 0,1,8 | 9 | 3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
41265 |
Giải nhất |
73061 |
Giải nhì |
87238 32032 |
Giải ba |
91778 61653 23445 95454 44159 39497 |
Giải tư |
1953 9300 8184 3050 |
Giải năm |
1575 5068 7419 5479 6961 5421 |
Giải sáu |
772 784 753 |
Giải bảy |
51 08 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,8 | 2,5,62 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 1 | 53 | 3 | 2,8 | 5,83 | 4 | 5 | 4,6,7 | 5 | 0,1,33,4 9 | | 6 | 12,5,8 | 9 | 7 | 2,5,8,9 | 0,3,6,7 | 8 | 43 | 12,5,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
91082 |
Giải nhất |
91467 |
Giải nhì |
81562 69297 |
Giải ba |
97138 00117 22541 31704 37630 90168 |
Giải tư |
0106 2442 9484 9191 |
Giải năm |
7194 0797 1899 9993 9258 7307 |
Giải sáu |
457 472 035 |
Giải bảy |
70 52 35 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,6,7 | 4,9 | 1 | 7 | 4,5,6,7 8 | 2 | | 9 | 3 | 0,52,8 | 0,8,9 | 4 | 1,2 | 32 | 5 | 2,7,8 | 0,6 | 6 | 2,6,7,8 | 0,1,5,6 92 | 7 | 0,2 | 3,5,6 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 1,3,4,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
07111 |
Giải nhất |
64084 |
Giải nhì |
81079 44180 |
Giải ba |
25723 48672 06901 57163 92297 43696 |
Giải tư |
8103 9765 3309 2746 |
Giải năm |
4865 4670 2965 1578 5422 6545 |
Giải sáu |
207 420 711 |
Giải bảy |
47 09 18 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,3,7,92 | 0,12 | 1 | 12,8 | 2,7 | 2 | 0,2,3 | 0,2,5,6 | 3 | | 8 | 4 | 5,6,7 | 4,63 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 3,53 | 0,4,9 | 7 | 0,2,8,9 | 1,7 | 8 | 0,4 | 02,7 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
84598 |
Giải nhất |
21843 |
Giải nhì |
81281 23128 |
Giải ba |
26985 53701 31052 44345 45120 33168 |
Giải tư |
7944 2599 6190 8833 |
Giải năm |
1420 4398 6030 2760 8905 2793 |
Giải sáu |
458 577 140 |
Giải bảy |
82 27 67 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,6 9 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | | 5,8 | 2 | 02,7,8 | 3,4,5,9 | 3 | 0,3 | 4 | 4 | 0,3,4,5 | 0,4,8 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 0,7,8 | 2,6,7 | 7 | 7 | 2,5,6,92 | 8 | 1,2,5 | 9 | 9 | 0,3,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
65374 |
Giải nhất |
36834 |
Giải nhì |
47251 79171 |
Giải ba |
13170 27013 10612 32162 79064 74291 |
Giải tư |
4130 8719 2523 2811 |
Giải năm |
9306 9688 6135 4693 4838 9511 |
Giải sáu |
468 103 940 |
Giải bảy |
83 03 47 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,6 | 12,5,7,9 | 1 | 12,2,3,9 | 1,6 | 2 | 3 | 02,1,2,8 92 | 3 | 0,4,5,8 | 3,6,7 | 4 | 0,7 | 3 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 0,1,4 | 3,6,8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 1,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|