|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7XE-14XE-6XE-19XE-2XE-4XE-20XE-8XE
|
Giải ĐB |
11481 |
Giải nhất |
34689 |
Giải nhì |
02333 04518 |
Giải ba |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
Giải tư |
3176 0530 7010 7646 |
Giải năm |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
Giải sáu |
106 115 102 |
Giải bảy |
25 16 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6 | 1,83 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 0,1,5 | 2 | 0,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,62 | 4 | 6,7 | 1,2 | 5 | 2 | 0,1,4,7 8 | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 1 | 8 | 13,6,92 | 82 | 9 | |
|
14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
|
Giải ĐB |
83457 |
Giải nhất |
36123 |
Giải nhì |
76891 18711 |
Giải ba |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Giải tư |
2655 5864 7832 9108 |
Giải năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Giải sáu |
857 788 469 |
Giải bảy |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
|
Giải ĐB |
31634 |
Giải nhất |
98485 |
Giải nhì |
47877 18544 |
Giải ba |
71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tư |
5051 1354 7228 8352 |
Giải năm |
5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáu |
520 976 681 |
Giải bảy |
57 62 93 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 9 | 5,6,9 | 2 | 02,5,8 | 72,9 | 3 | 4 | 3,42,5 | 4 | 42,7 | 2,8 | 5 | 1,2,4,7 | 7,92 | 6 | 2 | 4,5,7 | 7 | 32,6,7,9 | 2 | 8 | 1,5 | 1,7,9 | 9 | 1,2,3,62 9 |
|
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Giải ĐB |
25213 |
Giải nhất |
61681 |
Giải nhì |
30324 75329 |
Giải ba |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư |
5598 8894 2941 7566 |
Giải năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu |
629 694 573 |
Giải bảy |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA
|
Giải ĐB |
22493 |
Giải nhất |
67415 |
Giải nhì |
42265 77096 |
Giải ba |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tư |
1175 0683 1496 5072 |
Giải năm |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáu |
600 323 361 |
Giải bảy |
10 35 48 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,12,2,6 | 02,1,2,4 6,8 | 1 | 0,1,5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2,8,92 | 3 | 5 | | 4 | 1,8 | 1,3,6,7 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,5 | 4,5 | 8 | 0,1,2,3 | | 9 | 32,62 |
|
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Giải ĐB |
10805 |
Giải nhất |
05294 |
Giải nhì |
21848 34631 |
Giải ba |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư |
9053 4203 1873 2584 |
Giải năm |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu |
543 799 995 |
Giải bảy |
76 00 77 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 3,4 | 1 | 5 | 82 | 2 | 5,8 | 0,4,53,6 7,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 1,3,6,7 8 | 0,1,2,9 | 5 | 33 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
|
Giải ĐB |
60592 |
Giải nhất |
73990 |
Giải nhì |
01369 75966 |
Giải ba |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tư |
7336 1092 6757 0182 |
Giải năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáu |
211 574 877 |
Giải bảy |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|