|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96593 |
Giải nhất |
15938 |
Giải nhì |
18952 78395 |
Giải ba |
01894 19179 56216 01042 31364 58022 |
Giải tư |
6381 0682 9703 4829 |
Giải năm |
6554 1613 1972 7147 3008 3692 |
Giải sáu |
586 251 737 |
Giải bảy |
04 62 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | 5,8 | 1 | 3,6 | 2,42,5,6 7,8,9 | 2 | 2,9 | 0,1,9 | 3 | 7,8 | 0,5,6,9 | 4 | 22,7 | 9 | 5 | 1,2,4 | 1,8 | 6 | 2,4 | 3,4,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3 | 8 | 1,2,6 | 2,7 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41741 |
Giải nhất |
94873 |
Giải nhì |
61341 39559 |
Giải ba |
24496 03028 48909 15202 75369 31133 |
Giải tư |
0788 9523 9218 5745 |
Giải năm |
9691 0626 8673 1857 0082 7085 |
Giải sáu |
052 213 887 |
Giải bảy |
90 30 35 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,9 | 42,9 | 1 | 3,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,72 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 12,5 | 3,4,8 | 5 | 2,7,9 | 2,9 | 6 | 92 | 5,8 | 7 | 32 | 1,2,8 | 8 | 2,5,7,8 | 0,5,62 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84203 |
Giải nhất |
28956 |
Giải nhì |
11791 47011 |
Giải ba |
67678 35831 02231 04505 77870 16972 |
Giải tư |
0120 6915 5220 6337 |
Giải năm |
9258 9334 5569 9379 6005 9271 |
Giải sáu |
399 353 623 |
Giải bảy |
41 55 81 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1,3,52 | 0,1,32,4 7,8,9 | 1 | 1,5 | 7 | 2 | 02,3 | 0,2,5 | 3 | 12,4,7 | 3 | 4 | 1 | 02,1,5 | 5 | 3,5,6,8 | 5 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,1,2,8 9 | 5,7 | 8 | 1 | 6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80502 |
Giải nhất |
82272 |
Giải nhì |
75045 89713 |
Giải ba |
20759 92966 06857 03185 27390 68800 |
Giải tư |
4991 5089 5724 8414 |
Giải năm |
8264 1664 1028 2144 7921 4552 |
Giải sáu |
037 757 711 |
Giải bảy |
78 64 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 1,2,9 | 1 | 1,3,4 | 0,5,7 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | 7 | 1,2,4,63 8 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 2,72,9 | 6 | 6 | 43,6 | 3,52 | 7 | 2,8 | 22,7 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92963 |
Giải nhất |
97974 |
Giải nhì |
38151 90164 |
Giải ba |
88171 42808 03668 76258 28847 17252 |
Giải tư |
9437 2286 8858 1685 |
Giải năm |
3787 3054 4334 1141 0103 1657 |
Giải sáu |
603 508 578 |
Giải bảy |
04 29 74 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,82 | 4,5,7 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 02,6 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 72 | 4 | 1,7 | 8 | 5 | 1,2,4,7 82 | 8 | 6 | 3,4,8 | 3,4,5,8 | 7 | 1,42,82 | 02,52,6,72 | 8 | 5,6,7 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16509 |
Giải nhất |
13594 |
Giải nhì |
69683 91331 |
Giải ba |
39661 66241 70607 54863 21705 48836 |
Giải tư |
5153 1709 4528 6792 |
Giải năm |
7725 2718 0265 4004 3621 9821 |
Giải sáu |
050 732 781 |
Giải bảy |
32 81 26 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5,7,92 | 22,3,4,6 82 | 1 | 8,9 | 32,9 | 2 | 12,5,6,8 | 5,6,8 | 3 | 1,22,6 | 0,9 | 4 | 1 | 0,2,6 | 5 | 0,3 | 2,3 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | | 1,2 | 8 | 12,3 | 02,1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03711 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
71971 62567 |
Giải ba |
70717 48827 44354 28800 82102 02483 |
Giải tư |
1610 0487 1389 6987 |
Giải năm |
1819 5182 1713 7451 9385 5634 |
Giải sáu |
042 874 634 |
Giải bảy |
84 51 46 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 1,52,7 | 1 | 0,1,3,7 9 | 0,4,8 | 2 | 7 | 1,8 | 3 | 42,7 | 32,5,7,8 | 4 | 2,6 | 82 | 5 | 12,4 | 4 | 6 | 7 | 1,2,3,6 82 | 7 | 1,4 | | 8 | 2,3,4,52 72,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|