|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48853 |
Giải nhất |
51605 |
Giải nhì |
41040 89503 |
Giải ba |
66297 25382 88905 57203 04422 91066 |
Giải tư |
4387 0051 9372 2985 |
Giải năm |
5086 5815 4527 4651 1118 5834 |
Giải sáu |
592 322 576 |
Giải bảy |
27 09 40 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 32,52,9 | 52 | 1 | 5,8 | 22,4,7,8 9 | 2 | 22,72 | 02,5 | 3 | 4 | 3 | 4 | 02,2 | 02,1,8 | 5 | 12,3 | 6,7,8 | 6 | 6 | 22,8,9 | 7 | 2,6 | 1 | 8 | 2,5,6,7 | 0 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79952 |
Giải nhất |
07142 |
Giải nhì |
87784 08643 |
Giải ba |
82287 57824 65866 18586 18837 74732 |
Giải tư |
2428 2326 9469 7662 |
Giải năm |
2949 6968 3017 8066 3596 9964 |
Giải sáu |
528 486 668 |
Giải bảy |
36 69 60 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 3,4,5,6 | 2 | 1,4,6,82 | 4 | 3 | 2,6,7 | 2,6,8 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 2 | 2,3,62,82 9 | 6 | 0,2,4,62 82,92 | 1,3,8 | 7 | | 22,62 | 8 | 4,62,7 | 4,62 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50270 |
Giải nhất |
59719 |
Giải nhì |
86532 74308 |
Giải ba |
61479 12004 84400 88760 54353 96723 |
Giải tư |
7913 1030 5916 2012 |
Giải năm |
0259 1375 2345 0130 9249 9929 |
Giải sáu |
630 896 944 |
Giải bảy |
31 03 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,6,7 | 0 | 0,2,3,4 8 | 3,9 | 1 | 2,3,6,9 | 0,1,3 | 2 | 3,9 | 0,1,2,5 | 3 | 03,1,2 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 4,7 | 5 | 3,9 | 1,9 | 6 | 0 | | 7 | 0,5,9 | 0 | 8 | | 1,2,4,5 7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98712 |
Giải nhất |
69595 |
Giải nhì |
91119 46734 |
Giải ba |
02090 17606 88076 37901 07418 32834 |
Giải tư |
6278 0697 8870 4190 |
Giải năm |
6016 1028 5902 1723 4577 4151 |
Giải sáu |
842 279 534 |
Giải bảy |
72 93 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 1,2,6 | 0,5 | 1 | 2,6,8,9 | 0,1,4,7 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 43 | 33 | 4 | 2 | 92 | 5 | 1,9 | 0,1,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 0,2,6,7 8,9 | 1,2,7 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 02,3,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05919 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
38594 81119 |
Giải ba |
13934 83506 55172 55741 20111 58779 |
Giải tư |
5684 6837 0927 5103 |
Giải năm |
7300 7587 6904 0166 2380 3837 |
Giải sáu |
455 147 073 |
Giải bảy |
43 67 68 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 1,4 | 1 | 1,92 | 7 | 2 | 7 | 0,4,7 | 3 | 4,72 | 0,3,8,9 | 4 | 1,3,7 | 5 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 6,7,8 | 2,32,4,6 8 | 7 | 0,2,3,9 | 6 | 8 | 0,4,7 | 0,12,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52436 |
Giải nhất |
78253 |
Giải nhì |
51470 35297 |
Giải ba |
95424 72299 40481 29589 41391 46762 |
Giải tư |
3179 2417 8975 1502 |
Giải năm |
6212 4571 4830 5058 9868 1114 |
Giải sáu |
501 714 228 |
Giải bảy |
33 36 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2 | 0,3,7,8 9 | 1 | 2,42,7,9 | 0,1,6 | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 0,1,3,62 | 12,2 | 4 | | 7 | 5 | 3,8 | 32 | 6 | 2,8 | 1,9 | 7 | 0,1,5,9 | 2,5,6 | 8 | 1,9 | 1,7,8,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25952 |
Giải nhất |
76885 |
Giải nhì |
92503 30105 |
Giải ba |
12831 69195 02269 53994 09111 95054 |
Giải tư |
8581 4330 9330 0377 |
Giải năm |
8566 8710 5743 1480 5158 4195 |
Giải sáu |
283 718 835 |
Giải bảy |
32 77 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,82 | 0 | 32,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,8 | 3,5 | 2 | | 02,4,8 | 3 | 02,1,2,5 | 5,9 | 4 | 3 | 0,3,8,92 | 5 | 2,4,8 | 6 | 6 | 6,9 | 72 | 7 | 72 | 1,5 | 8 | 02,1,3,5 | 6 | 9 | 4,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|