|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50487 |
Giải nhất |
92264 |
Giải nhì |
55143 30206 |
Giải ba |
02113 78162 33181 20250 72267 21437 |
Giải tư |
0721 0266 1047 4376 |
Giải năm |
8513 6860 6928 8821 4216 3315 |
Giải sáu |
476 896 236 |
Giải bảy |
61 01 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,6 | 0,22,6,8 | 1 | 32,5,6 | 6 | 2 | 12,8 | 12,4 | 3 | 6,7 | 6 | 4 | 3,72 | 1 | 5 | 0,9 | 0,1,3,6 72,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 3,42,6,8 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92106 |
Giải nhất |
71339 |
Giải nhì |
69436 24084 |
Giải ba |
16637 81704 74503 26561 66634 89823 |
Giải tư |
8310 5794 0893 7715 |
Giải năm |
8858 6072 7233 7609 2704 0510 |
Giải sáu |
307 948 392 |
Giải bảy |
78 58 70 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1 | 02,5 | 7,9 | 2 | 3 | 0,2,3,9 | 3 | 3,4,6,7 9 | 02,3,82,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | 82 | 0,3 | 6 | 1 | 0,3 | 7 | 0,2,8 | 4,52,7 | 8 | 42 | 0,3 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58536 |
Giải nhất |
70108 |
Giải nhì |
90052 31699 |
Giải ba |
21927 99038 84188 95932 25217 16029 |
Giải tư |
4720 9524 0138 5202 |
Giải năm |
7717 6938 6011 9311 2263 9415 |
Giải sáu |
528 808 245 |
Giải bảy |
91 15 93 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,82 | 12,9 | 1 | 12,52,72 | 0,3,5 | 2 | 0,4,7,8 9 | 6,9 | 3 | 2,6,83 | 2 | 4 | 5 | 12,4 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 3 | 12,2 | 7 | | 02,2,33,8 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11200 |
Giải nhất |
21952 |
Giải nhì |
97144 57261 |
Giải ba |
56827 88871 74597 01236 32167 84823 |
Giải tư |
9605 1517 2199 1508 |
Giải năm |
8447 9317 6570 5960 6938 7464 |
Giải sáu |
273 186 982 |
Giải bảy |
34 02 49 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,2,5,8 | 6,7 | 1 | 72 | 0,3,5,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 2,4,6,8 | 3,4,6 | 4 | 4,7,9 | 0 | 5 | 2 | 3,8 | 6 | 0,1,4,7 | 12,2,4,6 9 | 7 | 0,1,3 | 0,3 | 8 | 2,6 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33855 |
Giải nhất |
27915 |
Giải nhì |
23351 19244 |
Giải ba |
72495 58486 94561 05338 91198 21607 |
Giải tư |
9842 1118 8159 5358 |
Giải năm |
2243 1800 5726 3280 7470 6756 |
Giải sáu |
083 117 649 |
Giải bảy |
28 51 75 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,7 | 52,6 | 1 | 5,7,8 | 4 | 2 | 3,6,8 | 2,4,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 2,3,4,9 | 1,5,7,9 | 5 | 12,5,6,8 9 | 2,5,8 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 0,5 | 1,2,3,5 9 | 8 | 0,3,6 | 4,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52447 |
Giải nhất |
77056 |
Giải nhì |
25871 07831 |
Giải ba |
61935 23615 62105 04602 42539 06740 |
Giải tư |
5847 6055 9280 2685 |
Giải năm |
2904 0062 8430 2272 8689 4612 |
Giải sáu |
498 653 717 |
Giải bảy |
00 72 40 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,8 | 0 | 0,2,4,5 | 3,7 | 1 | 2,5,7 | 0,1,6,72 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,5,9 | 0 | 4 | 02,72 | 0,1,3,5 8 | 5 | 3,5,6,8 | 5 | 6 | 2 | 1,42 | 7 | 1,22 | 5,9 | 8 | 0,5,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09714 |
Giải nhất |
84457 |
Giải nhì |
42244 47865 |
Giải ba |
62909 26510 04475 36290 72338 39024 |
Giải tư |
8035 2008 2759 7210 |
Giải năm |
1942 7757 5866 3736 3588 5336 |
Giải sáu |
196 982 291 |
Giải bảy |
59 10 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,9 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 03,3,4 | 4,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5,62,8 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 3,6,7 | 5 | 72,92 | 32,6,9 | 6 | 5,6 | 52,9 | 7 | 5 | 0,3,8 | 8 | 2,8 | 0,52 | 9 | 0,1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|