|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21038 |
Giải nhất |
17530 |
Giải nhì |
16812 23558 |
Giải ba |
10017 84483 46356 56590 19074 47236 |
Giải tư |
1836 1990 5765 0119 |
Giải năm |
1988 8376 3358 8222 8850 5140 |
Giải sáu |
559 494 488 |
Giải bảy |
95 32 66 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,92 | 0 | | | 1 | 2,7,9 | 1,2,3 | 2 | 2 | 4,8 | 3 | 0,2,62,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 6,9 | 5 | 0,6,82,9 | 32,5,6,7 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 3,52,82 | 8 | 3,82 | 1,5 | 9 | 02,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33953 |
Giải nhất |
17780 |
Giải nhì |
17461 33553 |
Giải ba |
61474 49904 53460 31499 36158 45212 |
Giải tư |
2217 0050 1089 5470 |
Giải năm |
3816 4366 9082 1447 3720 3278 |
Giải sáu |
024 631 677 |
Giải bảy |
91 48 67 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 8 | 0 | 4 | 3,6,9 | 1 | 2,6,7 | 1,8 | 2 | 0,4 | 52 | 3 | 1 | 0,2,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,32,8 | 1,62 | 6 | 0,1,62,7 | 1,4,6,7 | 7 | 0,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,2,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93187 |
Giải nhất |
86850 |
Giải nhì |
74186 58443 |
Giải ba |
97256 45211 51508 03552 21009 20538 |
Giải tư |
2733 8963 4436 7264 |
Giải năm |
5081 6974 2294 5941 5363 5401 |
Giải sáu |
862 077 532 |
Giải bảy |
32 94 64 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8,9 | 0,1,4,8 | 1 | 1 | 32,5,6 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 22,3,6,8 | 62,7,92 | 4 | 1,3 | 2 | 5 | 0,2,6 | 3,5,8 | 6 | 2,32,42 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,3 | 8 | 1,6,7 | 0 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52009 |
Giải nhất |
13194 |
Giải nhì |
79579 98091 |
Giải ba |
91988 07800 86914 31687 46162 22056 |
Giải tư |
6755 0102 4453 4486 |
Giải năm |
4947 5615 7832 1417 9174 9163 |
Giải sáu |
008 533 751 |
Giải bảy |
60 64 59 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8,9 | 5,9 | 1 | 4,5,7 | 0,3,6 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 2,3 | 1,6,7,9 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 1,3,5,6 9 | 5,8 | 6 | 0,2,3,4 7 | 1,4,6,8 | 7 | 4,9 | 0,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57806 |
Giải nhất |
18681 |
Giải nhì |
47166 71213 |
Giải ba |
53628 78662 09053 36090 80264 53829 |
Giải tư |
2083 4611 3702 2594 |
Giải năm |
7883 2959 7060 8439 1569 0736 |
Giải sáu |
388 195 707 |
Giải bảy |
89 53 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,6,7 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 0,6 | 2 | 8,9 | 1,52,82 | 3 | 6,9 | 6,9 | 4 | | 9 | 5 | 32,9 | 0,3,6 | 6 | 0,2,4,6 8,9 | 0 | 7 | | 1,2,6,8 | 8 | 1,32,8,9 | 2,3,5,6 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25970 |
Giải nhất |
91512 |
Giải nhì |
73991 82090 |
Giải ba |
36670 47950 99296 29620 64764 58512 |
Giải tư |
1600 7056 4131 6738 |
Giải năm |
6391 7990 5704 0919 6895 4737 |
Giải sáu |
336 165 457 |
Giải bảy |
64 79 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,72 92 | 0 | 0,4 | 3,92 | 1 | 22,9 | 12 | 2 | 0 | | 3 | 1,6,7,8 | 0,5,62 | 4 | | 6,9 | 5 | 0,4,6,7 | 3,5,9 | 6 | 42,5,7 | 3,5,6 | 7 | 02,9 | 3 | 8 | | 1,7 | 9 | 02,12,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54925 |
Giải nhất |
61346 |
Giải nhì |
85906 49887 |
Giải ba |
00398 08500 54989 24540 77609 15896 |
Giải tư |
1579 3714 2930 6782 |
Giải năm |
6023 9001 5918 0174 8250 8123 |
Giải sáu |
950 179 757 |
Giải bảy |
72 15 97 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,52 | 0 | 0,1,6,9 | 0,8 | 1 | 4,5,8 | 7,8 | 2 | 32,5 | 22 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 0,6 | 1,2 | 5 | 02,7 | 0,4,9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 2,4,92 | 1,9 | 8 | 1,2,7,9 | 0,72,8 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|