|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34133 |
Giải nhất |
85536 |
Giải nhì |
48839 25721 |
Giải ba |
32863 53269 60931 48007 18064 08480 |
Giải tư |
2645 4768 6766 7022 |
Giải năm |
4475 2502 7067 7683 6508 6131 |
Giải sáu |
689 111 246 |
Giải bảy |
40 53 06 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,7 8 | 1,2,32 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 1,2 | 3,5,6,8 | 3 | 12,3,6,9 | 6 | 4 | 0,5,6 | 4,7 | 5 | 3 | 0,3,4,6 | 6 | 3,4,6,7 8,9 | 0,6 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77245 |
Giải nhất |
52350 |
Giải nhì |
03568 24671 |
Giải ba |
46077 79874 96245 09077 65813 98392 |
Giải tư |
4741 4474 8566 5089 |
Giải năm |
4050 9148 5138 7174 8841 2106 |
Giải sáu |
734 598 710 |
Giải bảy |
46 69 16 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52 | 0 | 6 | 42,7 | 1 | 0,3,6 | 9 | 2 | | 1 | 3 | 4,8 | 3,73 | 4 | 0,12,52,6 8 | 42 | 5 | 02 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8,9 | 72 | 7 | 1,43,72 | 3,4,6,9 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42861 |
Giải nhất |
33991 |
Giải nhì |
71256 27833 |
Giải ba |
28804 75888 67689 24551 89256 55929 |
Giải tư |
5258 0770 0123 4564 |
Giải năm |
3465 5331 8960 4427 3186 4230 |
Giải sáu |
266 379 419 |
Giải bảy |
72 17 47 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 4,9 | 3,5,6,9 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 3,7,9 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 0,6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,62,8 | 52,6,8 | 6 | 0,1,4,5 6 | 1,2,4 | 7 | 0,2,9 | 5,8 | 8 | 6,8,9 | 0,1,2,7 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68889 |
Giải nhất |
32242 |
Giải nhì |
66149 45963 |
Giải ba |
56485 63674 92668 31729 30188 69689 |
Giải tư |
6669 9598 3599 4198 |
Giải năm |
3258 5360 7401 6929 5766 2223 |
Giải sáu |
338 908 580 |
Giải bảy |
91 25 84 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,8 | 0,9 | 1 | | 4 | 2 | 3,5,92 | 2,6 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 2,9 | 2,8 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 0,3,6,8 9 | | 7 | 4,6 | 0,3,5,6 8,92 | 8 | 0,4,5,8 92 | 22,4,6,82 9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68639 |
Giải nhất |
38682 |
Giải nhì |
87465 58235 |
Giải ba |
64022 43804 27957 36088 90792 93006 |
Giải tư |
9686 2468 7383 7050 |
Giải năm |
1284 2759 7502 8436 2242 6245 |
Giải sáu |
036 137 270 |
Giải bảy |
38 54 30 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,4,6 | | 1 | | 0,2,4,8 9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 0,5,62,7 8,9 | 0,5,8 | 4 | 2,5 | 3,4,6 | 5 | 0,4,7,9 | 0,32,8 | 6 | 5,82 | 3,5 | 7 | 0 | 3,62,8 | 8 | 2,3,4,6 8 | 3,5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50951 |
Giải nhất |
97486 |
Giải nhì |
58101 11223 |
Giải ba |
16528 49695 20106 51564 16447 79160 |
Giải tư |
5341 9728 6585 7503 |
Giải năm |
6357 8821 5305 5469 2186 8163 |
Giải sáu |
783 762 287 |
Giải bảy |
22 91 79 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2,4,5 9 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,3,82 | 0,2,6,8 | 3 | 6 | 6 | 4 | 1,7 | 0,8,9 | 5 | 1,7 | 0,3,82 | 6 | 0,2,3,4 9 | 4,5,8 | 7 | 9 | 22 | 8 | 3,5,62,7 | 6,7 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38049 |
Giải nhất |
07353 |
Giải nhì |
99863 78404 |
Giải ba |
89740 04357 60558 41335 83507 31273 |
Giải tư |
8815 6029 5815 3036 |
Giải năm |
5240 1526 5351 0598 2276 7716 |
Giải sáu |
252 443 927 |
Giải bảy |
90 55 61 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,7 | 5,6 | 1 | 52,6 | 5 | 2 | 6,7,9 | 4,5,6,7 | 3 | 5,6,7 | 0 | 4 | 02,3,9 | 12,3,5 | 5 | 1,2,3,5 7,8 | 1,2,3,7 | 6 | 1,3 | 0,2,3,5 | 7 | 3,6 | 5,9 | 8 | | 2,4 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|