|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93302 |
Giải nhất |
90226 |
Giải nhì |
18989 61140 |
Giải ba |
37430 91845 31442 58659 31242 74632 |
Giải tư |
0907 2829 4673 5073 |
Giải năm |
9255 9842 9491 6693 4416 6497 |
Giải sáu |
958 415 840 |
Giải bảy |
21 33 56 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,8 | 0 | 2,7 | 2,9 | 1 | 5,6 | 0,3,43 | 2 | 1,6,9 | 3,72,9 | 3 | 0,2,3 | | 4 | 02,23,5 | 1,4,5 | 5 | 5,6,8,9 | 1,2,5 | 6 | | 0,9 | 7 | 32 | 5 | 8 | 0,9 | 2,5,8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02092 |
Giải nhất |
15604 |
Giải nhì |
13321 67129 |
Giải ba |
99260 09075 32884 40894 19801 36530 |
Giải tư |
6197 1091 0613 7114 |
Giải năm |
6076 9273 3783 6379 4311 5445 |
Giải sáu |
899 282 637 |
Giải bảy |
05 63 31 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,4,5 | 0,1,2,3 9 | 1 | 1,3,4 | 8,9 | 2 | 1,9 | 1,6,7,8 | 3 | 0,1,7 | 0,1,8,9 | 4 | 5 | 0,4,7 | 5 | | 7 | 6 | 0,3 | 3,9 | 7 | 0,3,5,6 9 | | 8 | 2,3,4 | 2,7,9 | 9 | 1,2,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39547 |
Giải nhất |
54070 |
Giải nhì |
18976 16309 |
Giải ba |
59057 83100 50621 99643 44972 49743 |
Giải tư |
6766 3253 7279 4506 |
Giải năm |
9308 2047 6902 0608 9518 4339 |
Giải sáu |
491 745 740 |
Giải bảy |
65 20 81 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,2,6,82 9 | 2,8,9 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 0,1 | 43,5 | 3 | 9 | | 4 | 0,33,5,72 | 4,6 | 5 | 3,7 | 0,6,7 | 6 | 5,6 | 42,5 | 7 | 0,2,6,9 | 02,1 | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09276 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
45558 01215 |
Giải ba |
23400 13776 40006 64501 14961 20002 |
Giải tư |
2589 8242 2583 6966 |
Giải năm |
2524 9921 4822 7967 1489 7934 |
Giải sáu |
291 953 378 |
Giải bảy |
76 59 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,6,9 | 1 | 5 | 0,2,4 | 2 | 1,2,4 | 5,8,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 3,8,9 | 0,6,73 | 6 | 1,6,7 | 6,9 | 7 | 5,63,8 | 5,7 | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38459 |
Giải nhất |
59331 |
Giải nhì |
39083 67776 |
Giải ba |
91130 22457 15055 12724 08678 80962 |
Giải tư |
7936 6438 4491 9883 |
Giải năm |
3977 8616 7396 6650 3243 2264 |
Giải sáu |
330 601 116 |
Giải bảy |
46 30 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,5 | 0 | 1 | 0,3,9 | 1 | 62 | 5,6 | 2 | 4 | 4,82 | 3 | 03,1,6,8 | 2,62 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 0,2,5,7 9 | 12,3,4,7 9 | 6 | 2,42 | 5,7 | 7 | 6,7,8 | 3,7 | 8 | 32 | 5 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25312 |
Giải nhất |
36944 |
Giải nhì |
81016 64708 |
Giải ba |
09428 07654 42862 29830 76516 64929 |
Giải tư |
1405 2718 7604 9945 |
Giải năm |
8182 9921 4697 5755 5284 4799 |
Giải sáu |
598 873 725 |
Giải bảy |
25 33 77 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,5,8 | 2 | 1 | 2,62,8 | 1,6,8 | 2 | 1,52,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | 0,4,5,8 | 4 | 4,5 | 0,22,4,5 | 5 | 0,4,5 | 12 | 6 | 2 | 7,9 | 7 | 3,7 | 0,1,2,9 | 8 | 2,4 | 2,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61952 |
Giải nhất |
00136 |
Giải nhì |
81069 77747 |
Giải ba |
65286 48641 51067 79127 34988 64144 |
Giải tư |
0818 2600 5224 0579 |
Giải năm |
1853 4284 3782 8218 6769 4082 |
Giải sáu |
712 625 501 |
Giải bảy |
30 71 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,9 | 0,4,7 | 1 | 2,82 | 1,5,82 | 2 | 4,5,7 | 5 | 3 | 0,6 | 2,4,5,8 | 4 | 1,4,7 | 2 | 5 | 2,3,4 | 3,8 | 6 | 7,92 | 2,4,6 | 7 | 1,9 | 12,8 | 8 | 22,4,6,8 | 0,62,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|