|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79142 |
Giải nhất |
09213 |
Giải nhì |
11910 11567 |
Giải ba |
46282 35120 56282 91643 20944 55390 |
Giải tư |
3699 2381 3845 3112 |
Giải năm |
8770 0347 5380 6970 1836 1232 |
Giải sáu |
355 274 006 |
Giải bảy |
60 41 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,72 8,9 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 0,2,3 | 1,3,4,6 82 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 2,6 | 4,7,9 | 4 | 1,2,3,4 5,7 | 4,5 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 0,2,7 | 4,6 | 7 | 02,4 | | 8 | 0,1,22 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49038 |
Giải nhất |
89746 |
Giải nhì |
81930 66416 |
Giải ba |
68663 68862 73121 38591 69375 62628 |
Giải tư |
1076 3341 0298 6095 |
Giải năm |
1235 0782 8551 0422 7291 2974 |
Giải sáu |
844 937 798 |
Giải bảy |
95 90 24 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | 2,4,5,92 | 1 | 6 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4,8 | 6 | 3 | 0,5,7,8 | 2,4,7 | 4 | 1,4,6 | 3,7,92 | 5 | 1 | 1,4,7 | 6 | 2,3 | 3 | 7 | 0,4,5,6 | 2,3,92 | 8 | 2 | | 9 | 0,12,52,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81412 |
Giải nhất |
70875 |
Giải nhì |
82154 44068 |
Giải ba |
40352 24862 41134 28697 66562 05683 |
Giải tư |
4676 8794 3164 9041 |
Giải năm |
0709 9251 2951 4628 9697 2733 |
Giải sáu |
640 795 486 |
Giải bảy |
96 51 98 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 4,53 | 1 | 2 | 1,5,62 | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3,5,6,9 | 4 | 0,1 | 7,9 | 5 | 13,2,4 | 72,8,9 | 6 | 22,4,8 | 92 | 7 | 5,62 | 2,6,9 | 8 | 3,6 | 0 | 9 | 4,5,6,72 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94360 |
Giải nhất |
35113 |
Giải nhì |
25526 36048 |
Giải ba |
93892 14593 70380 02559 13022 44769 |
Giải tư |
4959 2795 6382 0413 |
Giải năm |
2046 7720 7673 1575 6108 0950 |
Giải sáu |
043 273 232 |
Giải bảy |
53 37 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 9 | 0 | 4,8 | | 1 | 32 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,6 | 12,4,5,72 9 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6,8 | 7,9 | 5 | 0,3,92 | 2,4 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 32,5 | 0,4 | 8 | 0,2 | 52,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88244 |
Giải nhất |
62354 |
Giải nhì |
85194 15440 |
Giải ba |
16163 75308 36865 00353 05953 26055 |
Giải tư |
4047 0429 5767 7893 |
Giải năm |
9390 4959 5620 3972 0603 9823 |
Giải sáu |
905 452 070 |
Giải bảy |
26 29 81 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 3,5,8 | 8 | 1 | | 5,7 | 2 | 0,3,5,6 92 | 0,2,52,6 9 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 0,4,7 | 0,2,5,6 | 5 | 2,32,4,5 9 | 2 | 6 | 3,5,7 | 4,6 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1 | 22,5 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97343 |
Giải nhất |
00372 |
Giải nhì |
48663 00737 |
Giải ba |
42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
Giải tư |
6763 8963 1069 3847 |
Giải năm |
8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
Giải sáu |
024 585 622 |
Giải bảy |
97 61 07 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | 2,4,7 | 2 | 2,4,5,7 | 4,64 | 3 | 7 | 2,4,9 | 4 | 2,3,4,72 | 1,2,8 | 5 | | 8,9 | 6 | 1,34,9 | 0,2,3,42 8,9 | 7 | 02,2 | | 8 | 5,6,7 | 6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60863 |
Giải nhất |
60174 |
Giải nhì |
60709 86676 |
Giải ba |
83343 69874 78793 34183 42874 50723 |
Giải tư |
2801 5304 8681 0472 |
Giải năm |
2627 5821 0202 9480 0845 2507 |
Giải sáu |
706 918 098 |
Giải bảy |
22 00 90 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,2,4 6,7,9 | 0,2,8 | 1 | 8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4,6,8 9 | 3 | 9 | 0,73 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | 2,43,6 | 1,9 | 8 | 0,1,3 | 0,3 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|