|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
14410 |
Giải nhất |
19308 |
Giải nhì |
04563 74806 |
Giải ba |
59287 30199 18770 99399 11651 76808 |
Giải tư |
1719 2845 3427 1813 |
Giải năm |
8961 1733 7919 5608 4662 5320 |
Giải sáu |
614 539 232 |
Giải bảy |
62 19 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 6,83 | 5,6 | 1 | 0,3,4,93 | 3,62 | 2 | 0,7 | 1,32,6 | 3 | 2,32,9 | 1 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1,22,3 | 2,8 | 7 | 0 | 03 | 8 | 5,7 | 13,3,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
57958 |
Giải nhất |
66635 |
Giải nhì |
58917 08184 |
Giải ba |
30062 13981 38794 52541 58051 07776 |
Giải tư |
0855 7126 4253 0585 |
Giải năm |
0364 2461 2991 9983 6605 3458 |
Giải sáu |
476 547 533 |
Giải bảy |
11 02 03 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5 | 1,4,5,6 8,9 | 1 | 1,7 | 0,6 | 2 | 6 | 0,3,5,8 | 3 | 3,5 | 6,8,9 | 4 | 1,72 | 0,3,5,8 | 5 | 1,3,5,82 | 2,72 | 6 | 1,2,4 | 1,42 | 7 | 62 | 52 | 8 | 1,3,4,5 | | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
04689 |
Giải nhất |
51089 |
Giải nhì |
45098 76485 |
Giải ba |
37369 96665 50200 44496 93549 38281 |
Giải tư |
0419 0104 8512 4852 |
Giải năm |
2888 3009 9213 9381 6740 1824 |
Giải sáu |
482 836 972 |
Giải bảy |
18 96 14 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,92 | 82 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5,7,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 2 | 3,92 | 6 | 5,9 | | 7 | 2 | 1,8,9 | 8 | 12,2,5,8 92 | 02,1,4,6 82 | 9 | 62,8 |
|
|
Giải ĐB |
56320 |
Giải nhất |
40856 |
Giải nhì |
59759 71296 |
Giải ba |
78117 45332 38635 83187 44081 45339 |
Giải tư |
2916 3441 3423 8020 |
Giải năm |
1279 5891 9356 7994 6109 7538 |
Giải sáu |
150 680 518 |
Giải bảy |
15 31 17 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 9 | 3,4,8,9 | 1 | 5,6,72,8 | 3 | 2 | 02,3,5 | 2 | 3 | 1,2,5,8 9 | 9 | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 0,62,9 | 1,52,9 | 6 | | 12,8 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 0,1,7 | 0,3,5,7 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
98526 |
Giải nhất |
53881 |
Giải nhì |
22192 94877 |
Giải ba |
48091 63937 50266 61815 71929 43900 |
Giải tư |
6174 8617 9003 1714 |
Giải năm |
7542 7486 3570 7143 8526 9635 |
Giải sáu |
512 741 985 |
Giải bảy |
60 17 81 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3 | 4,82,9 | 1 | 2,4,5,72 | 1,4,9 | 2 | 62,9 | 0,4 | 3 | 5,7 | 1,7 | 4 | 1,2,3 | 1,3,8 | 5 | | 22,6,8 | 6 | 0,6 | 12,3,7 | 7 | 0,4,7 | 8 | 8 | 12,5,6,8 | 2 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
26862 |
Giải nhất |
71202 |
Giải nhì |
19163 74170 |
Giải ba |
40154 25556 60587 16540 26360 89797 |
Giải tư |
0132 2885 3167 8762 |
Giải năm |
4763 6727 5177 5093 0600 7314 |
Giải sáu |
284 167 475 |
Giải bảy |
65 88 33 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,2 | | 1 | 4 | 0,3,62 | 2 | 7 | 3,62,7,9 | 3 | 2,3 | 1,5,8 | 4 | 0 | 6,7,8 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0,22,32,5 72 | 2,62,7,8 9 | 7 | 0,3,5,7 | 8 | 8 | 4,5,7,8 | | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
08257 |
Giải nhất |
84169 |
Giải nhì |
66103 75785 |
Giải ba |
16706 20852 41857 47605 62440 93605 |
Giải tư |
7400 6911 6774 7505 |
Giải năm |
3607 3138 9833 9109 5606 9620 |
Giải sáu |
427 781 813 |
Giải bảy |
26 43 57 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,53,62 7,9 | 1,8 | 1 | 1,3 | 5 | 2 | 0,6,7 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 0,3 | 03,8 | 5 | 2,73 | 02,2 | 6 | 9 | 0,2,53 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 1,5,8 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|