|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61570 |
Giải nhất |
41660 |
Giải nhì |
66697 35843 |
Giải ba |
07904 97884 84324 86127 63040 28489 |
Giải tư |
6654 4467 8041 7785 |
Giải năm |
2611 0346 5500 8028 2368 8345 |
Giải sáu |
403 358 545 |
Giải bảy |
19 27 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,3,4 | 1,4 | 1 | 1,9 | | 2 | 4,72,8 | 0,4 | 3 | | 0,2,5,82 | 4 | 0,1,3,52 6 | 42,8 | 5 | 4,8 | 4 | 6 | 0,7,8,9 | 22,6,9 | 7 | 0 | 2,5,6 | 8 | 42,5,9 | 1,6,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
89476 |
Giải nhất |
42946 |
Giải nhì |
18284 41212 |
Giải ba |
74928 82254 89823 88745 27075 78509 |
Giải tư |
7168 6783 3106 5351 |
Giải năm |
2511 8350 0582 2777 4004 0603 |
Giải sáu |
349 734 678 |
Giải bảy |
90 35 92 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,4,6,9 | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,8,9 | 2 | 3,8 | 0,2,8 | 3 | 4,5,9 | 0,3,5,8 | 4 | 5,6,9 | 3,4,7 | 5 | 0,1,4 | 0,4,7 | 6 | 8 | 7 | 7 | 5,6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 2,3,4 | 0,3,4 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
39593 |
Giải nhất |
36099 |
Giải nhì |
13678 73804 |
Giải ba |
44387 34369 65879 95075 65391 75581 |
Giải tư |
0439 9468 5276 7958 |
Giải năm |
9238 6905 9985 3398 1969 6687 |
Giải sáu |
270 055 610 |
Giải bảy |
75 08 27 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,5,8 | 8,9 | 1 | 0 | | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | | 0,5,72,8 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 8,92 | 2,82 | 7 | 0,52,6,8 9 | 0,2,3,5 6,7,9 | 8 | 1,5,72 | 3,62,7,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
66074 |
Giải nhất |
88945 |
Giải nhì |
65264 90182 |
Giải ba |
72867 22410 95023 49907 75195 88776 |
Giải tư |
2775 3213 9284 4783 |
Giải năm |
0234 7558 5600 9344 0915 1908 |
Giải sáu |
133 061 866 |
Giải bảy |
33 16 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 6 | 1 | 0,3,5,6 | 8 | 2 | 3 | 1,2,32,6 8 | 3 | 32,4 | 3,4,6,7 8 | 4 | 4,5 | 1,4,7,9 | 5 | 8 | 1,6,72 | 6 | 1,3,4,6 7 | 0,6 | 7 | 4,5,62 | 0,5 | 8 | 2,3,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
52462 |
Giải nhất |
66356 |
Giải nhì |
67310 17781 |
Giải ba |
77662 22287 30048 27354 70347 59010 |
Giải tư |
4239 0908 6191 9609 |
Giải năm |
2704 6943 3354 5618 3876 5320 |
Giải sáu |
882 815 235 |
Giải bảy |
97 40 57 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4 | 0 | 4,8,9 | 4,8,9 | 1 | 02,5,8 | 62,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5,9 | 0,52 | 4 | 0,1,3,7 8 | 1,3 | 5 | 42,6,7 | 5,7 | 6 | 22 | 4,5,8,9 | 7 | 6 | 0,1,4 | 8 | 1,2,7 | 0,3 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
73368 |
Giải nhất |
46175 |
Giải nhì |
38170 30800 |
Giải ba |
49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
Giải tư |
0756 5827 2230 4994 |
Giải năm |
2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
Giải sáu |
216 491 561 |
Giải bảy |
78 74 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4,6 9 | 1 | 0,1,6 | 6 | 2 | 1,5,7,9 | | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 1,82,9 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,2,5,8 | 2 | 7 | 0,4,5,8 | 0,42,6,7 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
52091 |
Giải nhất |
39511 |
Giải nhì |
06814 53783 |
Giải ba |
05852 96420 56665 77797 30084 06199 |
Giải tư |
0207 0879 8990 0449 |
Giải năm |
4193 8625 5697 6972 1876 0848 |
Giải sáu |
064 699 893 |
Giải bảy |
04 38 49 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 0,5 | 8,92 | 3 | 8 | 0,1,6,8 | 4 | 8,92 | 2,6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 4,5 | 0,92 | 7 | 2,6,9 | 0,3,4 | 8 | 3,4 | 42,7,92 | 9 | 0,1,32,72 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|