|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2PV-12PV-10PV-4PV-1PV-3PV
|
Giải ĐB |
78708 |
Giải nhất |
39168 |
Giải nhì |
13761 89105 |
Giải ba |
23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
Giải tư |
5511 2514 4271 7273 |
Giải năm |
8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
Giải sáu |
787 277 958 |
Giải bảy |
05 63 34 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,83 | 0 | 0,52,8 | 1,22,6,7 | 1 | 1,4,7 | | 2 | 12,4 | 6,7 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | | 02,8 | 5 | 8 | | 6 | 1,3,8 | 1,72,8 | 7 | 1,3,72,9 | 0,5,6,9 | 8 | 03,5,7 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
9PU-4PU-13PU-10PU-7PU-14PU
|
Giải ĐB |
09078 |
Giải nhất |
85552 |
Giải nhì |
35444 38881 |
Giải ba |
54633 31208 54011 62244 64328 13749 |
Giải tư |
0511 7613 2562 2478 |
Giải năm |
4668 4642 4046 8123 1017 3403 |
Giải sáu |
425 222 603 |
Giải bảy |
02 28 73 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,8 | 12,8 | 1 | 12,3,7 | 0,2,4,5 6 | 2 | 2,3,5,82 | 02,1,2,3 7 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 2,42,6,9 | 2 | 5 | 2 | 4 | 6 | 2,4,8 | 1 | 7 | 3,82 | 0,22,6,72 | 8 | 1 | 4 | 9 | |
|
13PT-15PT-10PT-6PT-11PT-14PT
|
Giải ĐB |
38683 |
Giải nhất |
47122 |
Giải nhì |
19823 37752 |
Giải ba |
44866 15427 58156 66394 31824 52471 |
Giải tư |
4314 0566 7431 5435 |
Giải năm |
4259 1246 1621 0179 2271 1547 |
Giải sáu |
081 901 741 |
Giải bảy |
56 80 36 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 72,8 | 1 | 4 | 2,5 | 2 | 1,2,3,4 7 | 2,8 | 3 | 1,5,6 | 1,2,4,9 | 4 | 1,4,6,7 | 3 | 5 | 2,62,9 | 3,4,52,62 | 6 | 62 | 2,4 | 7 | 12,9 | | 8 | 0,1,3 | 5,7 | 9 | 4 |
|
8PS-3PS-5PS-4PS-13PS-14PS
|
Giải ĐB |
74271 |
Giải nhất |
26961 |
Giải nhì |
35753 96442 |
Giải ba |
60703 88979 73375 50539 81437 41427 |
Giải tư |
0547 9452 7293 1371 |
Giải năm |
2823 4017 9148 5520 8724 3399 |
Giải sáu |
599 179 590 |
Giải bảy |
90 70 31 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 3 | 3,6,72 | 1 | 7 | 4,5 | 2 | 0,3,4,72 | 0,2,5,9 | 3 | 1,7,9 | 2 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | 2,3 | | 6 | 1 | 1,22,3,4 | 7 | 0,12,5,92 | 4 | 8 | | 3,72,92 | 9 | 02,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
07173 |
Giải nhất |
67135 |
Giải nhì |
68370 81207 |
Giải ba |
59742 46025 50125 64189 32523 62069 |
Giải tư |
2766 3914 6249 3093 |
Giải năm |
2270 7269 6420 0645 2929 4178 |
Giải sáu |
209 145 919 |
Giải bảy |
89 04 63 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 4,7,9 | | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,3,52,9 | 2,6,7,9 | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 2,52,9 | 22,3,42 | 5 | | 6 | 6 | 3,6,92 | 0,8 | 7 | 02,3,8 | 7 | 8 | 7,92 | 0,1,2,4 62,82 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
70830 |
Giải nhất |
04892 |
Giải nhì |
04754 85322 |
Giải ba |
12679 63850 06772 83676 12775 16697 |
Giải tư |
9827 8685 4376 2528 |
Giải năm |
1250 7372 6999 5007 0894 0220 |
Giải sáu |
288 367 632 |
Giải bảy |
05 91 34 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52 | 0 | 5,7 | 9 | 1 | | 2,3,72,9 | 2 | 0,2,7,8 | | 3 | 0,2,4 | 3,5,9 | 4 | 8 | 0,7,8 | 5 | 02,4 | 72 | 6 | 7 | 0,2,6,9 | 7 | 22,5,62,9 | 2,4,8 | 8 | 5,8 | 7,9 | 9 | 1,2,4,7 9 |
|
1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN
|
Giải ĐB |
73157 |
Giải nhất |
74230 |
Giải nhì |
24770 58688 |
Giải ba |
21119 11304 94493 86130 32605 31704 |
Giải tư |
4407 7337 7600 4956 |
Giải năm |
0976 1802 5585 9481 2544 9142 |
Giải sáu |
123 746 239 |
Giải bảy |
44 99 39 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7 | 0 | 0,2,42,5 7 | 8 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 02,7,92 | 02,42 | 4 | 2,3,42,6 | 0,8 | 5 | 6,7 | 4,5,7 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,32,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|