|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61083 |
Giải nhất |
11047 |
Giải nhì |
18456 72071 |
Giải ba |
90002 32708 30962 41724 55844 66358 |
Giải tư |
7401 7926 0773 7908 |
Giải năm |
5056 2780 6528 5967 3618 4065 |
Giải sáu |
212 055 309 |
Giải bảy |
77 88 41 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,82,9 | 0,4,7 | 1 | 2,8 | 0,1,6 | 2 | 4,6,8 | 7,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7 | 5,6 | 5 | 5,62,8 | 2,52 | 6 | 2,5,7 | 4,6,7 | 7 | 1,3,7 | 02,1,2,5 8 | 8 | 0,32,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94121 |
Giải nhất |
67250 |
Giải nhì |
19778 64879 |
Giải ba |
00997 80522 92610 83957 14757 80527 |
Giải tư |
2675 9022 4613 3299 |
Giải năm |
3078 2339 2166 1332 6928 7687 |
Giải sáu |
911 563 947 |
Giải bảy |
83 43 76 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,2 | 1 | 0,1,3 | 22,3 | 2 | 1,22,7,8 | 1,4,6,8 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 0,72 | 6,7 | 6 | 3,6,7 | 2,4,52,6 8,9 | 7 | 5,6,82,9 | 2,72 | 8 | 3,7 | 3,7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58495 |
Giải nhất |
31892 |
Giải nhì |
86091 55514 |
Giải ba |
47673 66463 28070 72518 94583 52667 |
Giải tư |
6693 8597 6869 6427 |
Giải năm |
3743 9812 0705 0933 1800 0362 |
Giải sáu |
206 867 646 |
Giải bảy |
87 38 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6 | 9 | 1 | 2,4,5,8 | 1,6,9 | 2 | 7 | 3,4,6,7 8,9 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6 | 0,1,9 | 5 | | 0,4 | 6 | 2,3,72,9 | 2,62,8,9 | 7 | 0,3,9 | 1,3 | 8 | 3,7 | 6,7 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95528 |
Giải nhất |
30262 |
Giải nhì |
67701 26489 |
Giải ba |
60536 54921 50849 21728 23585 62255 |
Giải tư |
0408 0537 5475 5092 |
Giải năm |
4225 9009 5832 1878 3043 2261 |
Giải sáu |
374 922 511 |
Giải bảy |
21 91 41 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82,9 | 0,1,22,4 6,9 | 1 | 1 | 2,3,6,9 | 2 | 12,2,5,82 | 4 | 3 | 2,6,7 | 7 | 4 | 1,3,9 | 2,5,7,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,2 | 3 | 7 | 4,5,8 | 02,22,7 | 8 | 5,9 | 0,4,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88619 |
Giải nhất |
48318 |
Giải nhì |
94602 10100 |
Giải ba |
30050 79291 58060 35550 10999 54764 |
Giải tư |
9520 7811 4768 0701 |
Giải năm |
8554 5358 5714 6837 6509 5589 |
Giải sáu |
668 208 196 |
Giải bảy |
23 61 15 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,52,6 | 0 | 0,1,2,6 8,9 | 0,1,6,9 | 1 | 1,4,5,8 9 | 0 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 7 | 1,5,6 | 4 | | 1 | 5 | 02,4,8 | 0,9 | 6 | 0,1,4,82 | 3 | 7 | | 0,1,5,62 | 8 | 9 | 0,1,8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49317 |
Giải nhất |
28249 |
Giải nhì |
40088 01316 |
Giải ba |
90542 94154 24508 52319 47059 07976 |
Giải tư |
3110 2826 7723 6141 |
Giải năm |
1298 4937 2997 0599 1269 5787 |
Giải sáu |
481 838 529 |
Giải bảy |
37 90 13 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,3,6,7 9 | 4 | 2 | 3,6,9 | 1,2 | 3 | 72,8 | 5 | 4 | 1,2,9 | | 5 | 4,9 | 1,2,7 | 6 | 9 | 1,32,8,9 | 7 | 6 | 0,3,8,9 | 8 | 1,7,8 | 1,2,4,5 6,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08569 |
Giải nhất |
90216 |
Giải nhì |
25668 22981 |
Giải ba |
36723 37163 40840 36374 96628 92922 |
Giải tư |
0605 5247 4816 4778 |
Giải năm |
7385 6732 9622 1554 8841 3278 |
Giải sáu |
343 797 847 |
Giải bảy |
19 45 53 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 4,8 | 1 | 62,9 | 22,3 | 2 | 22,3,8 | 2,4,5,6 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 0,1,3,5 72 | 0,4,8 | 5 | 3,4 | 12 | 6 | 3,8,9 | 42,9 | 7 | 4,82 | 2,6,72 | 8 | 1,5,9 | 1,6,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|