|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ
|
Giải ĐB |
61661 |
Giải nhất |
38229 |
Giải nhì |
62307 85674 |
Giải ba |
78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tư |
5803 5520 2836 8290 |
Giải năm |
3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáu |
524 731 081 |
Giải bảy |
57 22 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,6,7 8,9 | 1,3,6,8 | 1 | 1,6 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 9 | 0,4 | 3 | 1,6,8 | 2,7 | 4 | 3,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 0,1,3,5 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 1,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | 0,5 |
|
15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY
|
Giải ĐB |
87441 |
Giải nhất |
45966 |
Giải nhì |
06221 88252 |
Giải ba |
27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tư |
7691 4975 9911 6182 |
Giải năm |
6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáu |
022 468 449 |
Giải bảy |
74 00 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,2,4,9 | 1 | 12,2,6,72 | 1,2,5,8 | 2 | 1,2,5 | | 3 | | 7 | 4 | 1,52,6,92 | 2,42,72 | 5 | 2 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8 | 12,9 | 7 | 4,52 | 6,9 | 8 | 2 | 42 | 9 | 1,7,8 |
|
9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX
|
Giải ĐB |
36910 |
Giải nhất |
79118 |
Giải nhì |
28263 37729 |
Giải ba |
39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tư |
7547 3433 7982 3523 |
Giải năm |
6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáu |
252 534 420 |
Giải bảy |
60 13 65 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,3,4,7 8 | 5,8 | 2 | 0,3,9 | 1,2,3,62 | 3 | 3,4,5,6 | 1,3,4,7 | 4 | 4,7 | 3,6 | 5 | 2,6 | 3,5,8 | 6 | 0,32,5 | 1,4 | 7 | 4,9 | 1,8 | 8 | 1,2,6,8 | 2,7 | 9 | 1 |
|
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV
|
Giải ĐB |
45819 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
92317 88686 |
Giải ba |
03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tư |
1349 0927 3528 0716 |
Giải năm |
1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáu |
765 742 034 |
Giải bảy |
28 76 18 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 7,8,92 | 3,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 1,3,6 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 4,5 | 1,2,3 | 7 | 6,9 | 1,22 | 8 | 6 | 12,4,5,7 | 9 | |
|
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
|
Giải ĐB |
70964 |
Giải nhất |
63165 |
Giải nhì |
28516 01426 |
Giải ba |
22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tư |
6639 6539 8347 8500 |
Giải năm |
4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáu |
652 729 810 |
Giải bảy |
77 93 39 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 5 | 2 | 62,9 | 1,5,9 | 3 | 0,8,93 | 4,6 | 4 | 4,7 | 1,6 | 5 | 2,3,9 | 1,22 | 6 | 4,5,8 | 4,72 | 7 | 72 | 3,6 | 8 | | 2,33,5 | 9 | 0,3 |
|
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
|
Giải ĐB |
14609 |
Giải nhất |
36645 |
Giải nhì |
12735 35132 |
Giải ba |
85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tư |
6682 9638 7631 3787 |
Giải năm |
7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáu |
075 481 224 |
Giải bảy |
17 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,7 | 3,8 | 2 | 1,4,6 | 3,9 | 3 | 1,2,3,4 52,8 | 2,3,7 | 4 | 5,6 | 32,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2,4,8 | 6 | 1,9 | 1,8 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0,6 | 9 | 3 |
|
12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES
|
Giải ĐB |
54998 |
Giải nhất |
54578 |
Giải nhì |
92914 81659 |
Giải ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tư |
0717 5736 1747 7684 |
Giải năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáu |
933 271 914 |
Giải bảy |
77 23 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,42,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,4 | 3 | 3,6 | 12,6,8 | 4 | 3,7,8,9 | 2 | 5 | 9 | 3,7,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 1,6,7,8 | 4,7,93 | 8 | 4,6 | 4,5,9 | 9 | 0,83,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|