|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17715 |
Giải nhất |
66465 |
Giải nhì |
84911 98261 |
Giải ba |
74628 75819 97233 01370 23719 33787 |
Giải tư |
8642 2933 3962 8772 |
Giải năm |
2952 6594 8073 9354 4423 9107 |
Giải sáu |
887 869 267 |
Giải bảy |
83 57 22 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7 | 1,6 | 1 | 1,5,92 | 2,4,5,6 7 | 2 | 2,3,8 | 2,32,7,8 | 3 | 32 | 5,9 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 2,4,7 | | 6 | 1,2,5,7 9 | 0,5,6,82 | 7 | 0,2,3 | 2 | 8 | 3,72 | 12,6 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89391 |
Giải nhất |
66766 |
Giải nhì |
81764 33524 |
Giải ba |
59721 27862 58657 06565 39588 09777 |
Giải tư |
0712 0474 1205 8284 |
Giải năm |
2310 4880 0990 5733 6525 8564 |
Giải sáu |
858 426 952 |
Giải bảy |
99 02 57 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5 | 2,9 | 1 | 0,2 | 0,1,5,6 | 2 | 1,4,5,6 | 3 | 3 | 3 | 2,5,62,7 8 | 4 | | 0,2,6 | 5 | 2,4,72,8 | 2,6 | 6 | 2,42,5,6 | 52,7 | 7 | 4,7 | 5,8 | 8 | 0,4,8 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93958 |
Giải nhất |
00949 |
Giải nhì |
08348 61760 |
Giải ba |
40209 91124 56009 56478 59495 10710 |
Giải tư |
5862 4843 0467 0383 |
Giải năm |
6237 4753 8174 8153 0169 6308 |
Giải sáu |
837 779 064 |
Giải bảy |
84 87 27 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 8,92 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 4,7 | 4,53,8 | 3 | 72 | 2,6,7,8 | 4 | 3,8,9 | 9 | 5 | 33,8 | | 6 | 0,2,4,7 9 | 2,32,6,8 | 7 | 4,8,9 | 0,4,5,7 | 8 | 3,4,7 | 02,4,6,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75377 |
Giải nhất |
49337 |
Giải nhì |
06369 15428 |
Giải ba |
43104 79051 25921 69203 07114 49819 |
Giải tư |
1628 7373 8224 5939 |
Giải năm |
3791 3136 4368 2607 8793 3379 |
Giải sáu |
820 843 270 |
Giải bảy |
96 62 60 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3,4,7 | 2,5,9 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 0,1,4,82 | 0,4,7,9 | 3 | 6,72,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 0,2,8,9 | 0,32,7 | 7 | 0,3,7,9 | 22,6 | 8 | | 1,3,6,7 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93974 |
Giải nhất |
34711 |
Giải nhì |
41117 29592 |
Giải ba |
23826 72426 56022 78630 56019 25937 |
Giải tư |
5041 1530 7189 8996 |
Giải năm |
4529 0126 1028 0136 3464 1205 |
Giải sáu |
677 059 470 |
Giải bảy |
98 61 23 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 5 | 1,4,6 | 1 | 1,7,9 | 2,9 | 2 | 2,3,63,8 9 | 2 | 3 | 02,6,7 | 6,7 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 9 | 23,3,4,9 | 6 | 1,4 | 1,3,7 | 7 | 0,4,7 | 2,9 | 8 | 9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10810 |
Giải nhất |
73431 |
Giải nhì |
75762 11882 |
Giải ba |
05196 98889 45029 22827 70062 62251 |
Giải tư |
0907 2339 5266 1456 |
Giải năm |
1372 8736 7869 7623 6176 0958 |
Giải sáu |
725 350 003 |
Giải bảy |
33 80 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 0 | 62,7,82 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,3 | 3 | 1,3,6,9 | | 4 | | 2 | 5 | 0,1,6,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 22,6,9 | 0,2 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,22,92 | 2,3,6,82 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92160 |
Giải nhất |
69204 |
Giải nhì |
16009 65497 |
Giải ba |
82535 06438 48437 49273 11058 16561 |
Giải tư |
4152 4642 9147 8509 |
Giải năm |
6903 7588 6435 3684 1298 6244 |
Giải sáu |
617 097 191 |
Giải bảy |
64 15 45 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,92 | 6,92 | 1 | 5,7 | 4,5 | 2 | | 0,7 | 3 | 52,7,8 | 0,4,6,8 | 4 | 2,4,5,7 | 1,32,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,1,4 | 1,3,4,92 | 7 | 3 | 3,5,8,9 | 8 | 4,8 | 02 | 9 | 12,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|