|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28845 |
Giải nhất |
68279 |
Giải nhì |
32624 23831 |
Giải ba |
19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
Giải tư |
9085 5097 7692 7760 |
Giải năm |
1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
Giải sáu |
356 244 831 |
Giải bảy |
20 11 18 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | | 1,33,62 | 1 | 1,6,8 | 7,9 | 2 | 0,42,7 | 6 | 3 | 13 | 22,4,5,9 | 4 | 4,5,6 | 4,8 | 5 | 4,6,9 | 1,4,5 | 6 | 0,12,3 | 2,9 | 7 | 0,2,9 | 1 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
32369 |
Giải nhất |
97691 |
Giải nhì |
89240 07680 |
Giải ba |
06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
Giải tư |
2181 4185 4973 9648 |
Giải năm |
5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
Giải sáu |
677 816 271 |
Giải bảy |
99 63 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 62,72 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 32,7,9 | 2,6,72 | 7 | 1,32,4,72 | 1,2,4 | 8 | 0,1,5 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
29568 |
Giải nhất |
72177 |
Giải nhì |
20992 18154 |
Giải ba |
91108 44422 67881 15419 93331 63137 |
Giải tư |
8049 7265 3568 7849 |
Giải năm |
1498 8072 5921 6753 1552 8851 |
Giải sáu |
915 226 411 |
Giải bảy |
53 00 68 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,2,3,5 8 | 1 | 1,5,9 | 2,5,7,9 | 2 | 1,2,5,6 | 52 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 92 | 1,2,6 | 5 | 1,2,32,4 | 2 | 6 | 5,83 | 3,7 | 7 | 2,7 | 0,63,9 | 8 | 1 | 1,42 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
69966 |
Giải nhất |
77778 |
Giải nhì |
19331 18945 |
Giải ba |
46237 48133 71075 07885 45838 67656 |
Giải tư |
0296 1827 3767 5764 |
Giải năm |
1713 0280 0727 6134 2182 6086 |
Giải sáu |
984 843 753 |
Giải bảy |
52 30 97 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 3 | 1 | 3,6 | 5,8 | 2 | 72 | 1,3,4,5 | 3 | 0,1,3,4 7,8 | 3,6,8 | 4 | 3,5 | 4,7,8 | 5 | 2,3,6 | 1,5,6,8 9 | 6 | 4,6,7 | 22,3,6,9 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | 0,2,4,5 6 | | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
23061 |
Giải nhất |
63094 |
Giải nhì |
31238 47613 |
Giải ba |
72144 55643 89018 42097 78121 65008 |
Giải tư |
8768 3210 9740 9906 |
Giải năm |
1222 6702 6256 4610 1028 8138 |
Giải sáu |
612 930 941 |
Giải bảy |
77 23 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4 | 0 | 2,6,8 | 2,4,6 | 1 | 02,2,3,8 | 0,1,2 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4 | 3 | 0,7,82 | 42,9 | 4 | 0,1,3,42 | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,8 | 3,7,9 | 7 | 7 | 0,1,2,32 6 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
34580 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
59985 50213 |
Giải ba |
66144 93179 90465 76458 14945 96862 |
Giải tư |
8663 1412 6540 6534 |
Giải năm |
4235 6783 4787 4496 8033 9992 |
Giải sáu |
290 154 813 |
Giải bảy |
70 31 41 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 2,32 | 1,6,9 | 2 | 3 | 12,2,3,6 8 | 3 | 1,3,4,5 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,6,8 | 5 | 4,8 | 7,9 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,7 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
73822 |
Giải nhất |
51221 |
Giải nhì |
65572 89121 |
Giải ba |
39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
Giải tư |
3435 0923 6160 8109 |
Giải năm |
3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
Giải sáu |
739 934 618 |
Giải bảy |
34 82 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 4,7,8 | 2,3,7,8 | 2 | 12,2,3 | 0,2,4 | 3 | 2,42,52,6 8,9 | 1,32,9 | 4 | 3 | 32,5,9 | 5 | 5 | 3,82,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 2,62 | 0,3 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|