|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83623 |
Giải nhất |
65127 |
Giải nhì |
87664 07977 |
Giải ba |
28382 10617 49140 59513 37940 17773 |
Giải tư |
1638 1852 5146 4848 |
Giải năm |
8159 7358 5603 9170 0274 4108 |
Giải sáu |
477 795 711 |
Giải bảy |
36 63 37 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,3,7 | 5,8 | 2 | 3,7 | 0,1,2,6 7 | 3 | 6,7,8 | 6,7 | 4 | 02,6,8 | 6,9 | 5 | 2,8,9 | 3,4 | 6 | 3,4,5 | 1,2,3,72 | 7 | 0,3,4,72 | 0,3,4,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69034 |
Giải nhất |
51449 |
Giải nhì |
99232 59521 |
Giải ba |
37718 45358 18892 35384 26881 11398 |
Giải tư |
4002 6360 7548 0102 |
Giải năm |
6996 5356 6820 0499 6281 0850 |
Giải sáu |
364 609 582 |
Giải bảy |
83 53 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 22,9 | 2,82 | 1 | 8 | 02,3,8,9 | 2 | 0,1 | 5,8 | 3 | 2,4 | 3,5,6,8 | 4 | 8,9 | | 5 | 0,3,4,6 8 | 5,9 | 6 | 0,4 | 8 | 7 | | 1,4,5,9 | 8 | 12,2,3,4 7 | 0,4,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33601 |
Giải nhất |
39717 |
Giải nhì |
32178 01374 |
Giải ba |
86896 63471 39707 88153 00884 62285 |
Giải tư |
1657 9088 2748 1977 |
Giải năm |
8902 0803 8226 6474 2220 1330 |
Giải sáu |
586 234 666 |
Giải bảy |
14 83 96 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,3,7 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0 | 2 | 0,6 | 0,5,8 | 3 | 0,4 | 1,3,72,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 3,7 | 2,6,8,92 | 6 | 6 | 0,1,5,7 | 7 | 1,42,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05762 |
Giải nhất |
07105 |
Giải nhì |
35115 77517 |
Giải ba |
35450 07374 23146 96404 85983 20482 |
Giải tư |
6414 9250 7002 5243 |
Giải năm |
1106 3671 0528 0713 7998 6990 |
Giải sáu |
074 007 448 |
Giải bảy |
78 76 59 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4,5,6 7 | 7 | 1 | 3,4,5,7 | 0,6,8 | 2 | 8 | 1,4,8 | 3 | | 0,1,72 | 4 | 3,6,8 | 0,1 | 5 | 02,9 | 0,4,7 | 6 | 2,9 | 0,1 | 7 | 1,42,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 2,3 | 5,6 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18844 |
Giải nhất |
48211 |
Giải nhì |
10936 97062 |
Giải ba |
26675 92673 49658 79813 54611 64915 |
Giải tư |
8899 0945 2713 1521 |
Giải năm |
3912 7558 4344 7697 7909 5809 |
Giải sáu |
865 378 104 |
Giải bảy |
87 55 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,92 | 0,12,2 | 1 | 12,2,32,5 | 1,6 | 2 | 1 | 12,7 | 3 | 6 | 0,42 | 4 | 42,5 | 1,4,5,6 7 | 5 | 5,82 | 3 | 6 | 2,5 | 8,9 | 7 | 3,5,8 | 52,7 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
97586 |
Giải nhì |
07410 09400 |
Giải ba |
78974 80087 98234 50122 95193 72702 |
Giải tư |
8341 8039 6349 6854 |
Giải năm |
6021 0444 8026 1924 3707 7390 |
Giải sáu |
736 048 477 |
Giải bảy |
59 60 36 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 9 | 0 | 0,2,7 | 2,4 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 | 9 | 3 | 4,62,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,9 | 2,32,8 | 6 | 0,8 | 0,7,8 | 7 | 0,4,7 | 4,6 | 8 | 6,7 | 3,4,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59522 |
Giải nhất |
73697 |
Giải nhì |
11615 75716 |
Giải ba |
05140 78168 53927 58041 39100 87281 |
Giải tư |
4885 0969 3147 3878 |
Giải năm |
8465 3660 5223 4685 3042 2683 |
Giải sáu |
070 966 532 |
Giải bảy |
36 33 56 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,8 | 4,8 | 1 | 5,6 | 2,3,4 | 2 | 2,3,7 | 2,3,8 | 3 | 2,3,6 | | 4 | 0,1,2,7 | 1,6,82 | 5 | 6 | 1,3,5,6 | 6 | 0,5,6,8 9 | 2,4,9 | 7 | 0,8 | 0,6,7 | 8 | 1,3,52 | 6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|